Trường Thịnh Telecom kính gửi đến quý khách hàng bảng báo giá Phân phối switch Poe DAHUA 2019:
BẢNG BÁO GIÁ SWITCH DAHUA 2019
STT | Mã sản phẩm | Tính năng kỹ thuật | Giá bán lẻ | Giá bán sỉ |
GIGA SWITCH | ||||
1 | PFS3005-5GT | Switch Layer 2 unmanaged 5 cổng Gigabit – Công suất chuyển mạch 10G – Tốc độ truyền tải gói tin 7.44Mpps – Cổng giao tiếp: 5*10/100/1000 Base-T – Lưu trữ Chế độ Exchange và chuyển tiếp – Bộ nhớ gói dữ liệu 1Mb – Nguồn: DC 5V/0.6A – Chống sét: 4KV – Kích thước (mm): 100x64x25 – Khối lượng: 170g |
640,000 | 320,000 |
2 | PFS3008-8GT | Switch Layer 2 unmanaged 8 cổng Gigabit – Công suất chuyển mạch 16G – Tốc độ chuyển tiếp gói tin 11.9Mpps – Cổng giao tiếp: 8* 10/100/1000 Base-T – Lưu trữ Chế độ Exchange và chuyển tiếp – Bộ nhớ gói dữ liệu 1.5Mb – Nguồn: DC 9V/1A – Chống sét: 4KV – Kích thước (mm): 186x106x33 – Khối lượng: 508g |
1,350,000 | 675,000 |
3 | PFS3016-16GT | Switch Layer 2 unmanaged 16 cổng Gigabit – Công suất chuyển mạch 32G – Tốc độ chuyển tiếp gói tin 23.8Mpps – Cổng giao tiếp: 16* 10/100/1000 Base-T – Lưu trữ Chế độ Exchange và chuyển tiếp – Bộ nhớ gói dữ liệu 2Mb – Nguồn: AC 100~240V – Chống sét: 4KV – Kích thước (mm): 294x178x44 – Khối lượng: 1,36Kg |
2,640,000 | 1,320,000 |
4 | PFS3024-24GT | Switch Layer 2 unmanaged 24 cổng Gigabit – Công suất chuyển mạch 48G – Tốc độ chuyển tiếp gói tin 35.7Mpps – Cổng giao tiếp: 24* 10/100/1000 Base-T – Lưu trữ Chế độ Exchange và chuyển tiếp – Bộ nhớ gói dữ liệu 2Mb – Nguồn: AC 100~240V – Chống sét: 6KV – Kích thước (mm): 294x178x44 – Khối lượng: 1,43Kg |
3,580,000 | 1,790,000 |
5 | PFS5424-24T | Switch Layer 2 unmanaged – Tính năng L2+ mạnh mẽ. – Khả năng xử lý mạnh mẽ. – Chiến lược kiểm soát an ninh hoàn hảo – Cơ chế bảo vệ hoàn hảo. – Quản lý và bảo trì thuận tiện. – Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE 802.3ad,IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3x, IEEE 802.3az. – Cổng giao tiếp:10/100/1000BASE-T port x 20, Combo 1000BASE-T/SFP port x 4 – Khả năng chuyển đổi: 350Gbps – Khả năng lưu trữ MAC: 32K – Môi trường hoạt động: Độ ẩm 5%-95%, Nhiệt độ -10*C-55*C – Nguồn: AC 100~240V – Kích thước: 440(L)×285(W)×44.5(H)mm – Khối lượng: <5kg |
25,000,000 | 12,500,000 |
POE SWITCH PHỔ THÔNG | ||||
6 | PFS3005-4ET-36 | Switch PoE hai lớp. – Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X. – Mặc định hoạt động như một switch bình thường, với tốc độ 10/100Mbps. – Cổng giao tiếp: 1*10/100Mbps BASE-T, 4*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE) – Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤36W – Hỗ trợ tối đa 4 camera 2Mp – Khả năng chuyển đổi: 1G. – Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K – Nguồn: AC100~240V – Chống sét: 2KV – Kích thước (mm): 170x100x35 – Khối lượng: 500g |
595,000 | 1,190,000 |
7 | PFS3005-4P-58 | Switch PoE hai lớp. – Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X. – Mặc định hoạt động như một switch bình thường, với tốc độ 10/100Mbps. – Chế độ mở rộng: tốc độ độc lập của port 1-4 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m. – Cổng giao tiếp: 1*10/100Mbps BASE-T, 4*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE) – Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤85W – Khả năng chuyển đổi: 1G. – Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K – Nguồn: DC51V/1.25A – Chống sét: 2KV – Kích thước (mm): 100x100x26 – Khối lượng: 259g |
730,000 | 1,460,000 |
8 | PFS3106-4P-60 | Switch PoE hai lớp. – Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X. – Cổng giao tiếp: 1*100/1000Mbps BASE-X, 1*10/100/1000Mbps BASE-T, 4*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE) – Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤60W – Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at – Khả năng chuyển đổi: 6.8G – Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K – Nguồn: DC 48~57V – Chống sét: 4KV – Kích thước (mm): 150x150x30 – Khối lượng: 480g |
1,220,000 | 2,440,000 |
9 | PFS3009-8ET-65 | Switch PoE hai lớp. – Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X. – Cổng giao tiếp: 1 * 10/100 Base-T, 8 * 10/100 Base-T(cấp nguồn PoE) – Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤65W – Hỗ trợ tối đa 5 camera 2Mp – Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at – Khả năng chuyển đổi: 1.8G – Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K – Nguồn: AC 100~240V – Chống sét: 2KV – Kích thước (mm): 205x115x35 – Khối lượng: 700g |
1,900,000 | 950,000 |
10 | PFS3009-8ET-96 | Switch Dahua PoE hai lớp. – Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X. – Chế độ mở rộng: tốc độ độc lập của port 1-8 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m. – Cổng giao tiếp: 1 * 10/100 Base-T, 8 * 10/100 Base-T(cấp nguồn PoE) – Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤96W – Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at – Khả năng chuyển đổi: 1.8G – Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K – Nguồn: DC 48~57V – Chống sét: 2KV – Kích thước (mm): 190x100x30 – Khối lượng: 480g |
2,420,000 | 1,210,000 |
11 | PFS3110-8P-96 | Switch Dahua PoE hai lớp. – Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X. – Cổng giao tiếp: 1*1000Mbps BASE-X, 1*10/100/1000Mbps BASE-T, 8*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE) – Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤96W – Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at – Khả năng chuyển đổi: 7.6G – Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K – Nguồn: DC 48~57V – Chống sét: 4KV – Kích thước (mm): 150x100x42 – Khối lượng: 540g |
3,420,000 | 1,710,000 |
12 | S1000-8TP | Switch PoE hai lớp. – Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X. – Cổng giao tiếp: 1*1000Mbps BASE-X, 1*10/100/1000Mbps BASE-T, 8*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE) – Công suất PoE: port 1-2≤60W, port 3-4≤30W, port 5-8≤15.4W, Tổng cộng ≤120W – Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at – Khả năng chuyển đổi: 7.6G – Khả năng lưu trữ MAC: 8K – Nguồn: AC 100~240V – Chống sét: 4KV – Kích thước: 300mm×220mm×44.4mm – Khối lượng: 2.66kg |
7,780,000 | 3,890,000 |
13 | VTNS1060A | PoE Switch – Max kết nối 6 màn hình bằng Cat5e với chuẩn Dahua POE – Điện áp 24V , kích thước 179mm*107mm*30mm, trọng lượng 0.3Kg |
1,040,000 | 520,000 |
POE SWITCH CÔNG NGHIỆP | ||||
14 | PFS4210-8GT-DP | Switch Dahua PoE hai lớp. – Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE – 8*10/100/1000 Base-T(cấp nguồn PoE), 2*100/1000 Base-X, cổng 1 và cổng 2 hỗ trợ Hi-PoE (60W) – Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤120W – Hỗ trợ tối đa 4 camera 2Mp – Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE – Khả năng chuyển đổi: 28G – Tốc độ chuyển tiếp gói: 14,88Mpps – Nguồn: AC 9~57V – Chống sét: 4KV |
15,900,000 | 7,950,000 |
15 | PFS4218-16ET-190 | Switch Dahua PoE hai lớp. – Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE – Hỗ trợ cổng ‘Orange port Hi-PoE, có thể được sử dụng với PoE Extender (PFT1300) – Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng – Cổng giao tiếp: 2*10/100/1000Mbps BASE-T, 2*1000 Base-X (Combo port), 16*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE) – Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤190W – Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE – Khả năng chuyển đổi: 8.8G – Nguồn: AC 100~240V – Chống sét: 4KV |
8,700,000 | 4,350,000 |
16 | PFS4018-16P-250 | Switch Dahua PoE hai lớp. – Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X. – Hỗ trợ giao thức spanning tree STP/RSTP – Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng – Cổng giao tiếp: 2*10/100/1000Mbps BASE-T, 16*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE) -Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤250W – Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at – Khả năng chuyển đổi: 24.8G – Nguồn: AC 100~240V – Chống sét: 2KV – Kích thước: 442mm×124mm×44.5mm – Khối lượng: 2.69kg |
15,820,000 | 7,910,000 |
17 | PFS4226-24ET-240 | Switch Dahua PoE hai lớp. – Hỗ trợ PoE, PoE +, Hi-PoE – Hỗ trợ cổng ‘Orange port Hi-PoE, có thể được sử dụng với PoE Extender (PFT1300) – Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng – Cổng giao tiếp:2*10/100/1000 Base-T, 2*1000 Base-X, 24*10/100 Base-T(cấp nguồn PoE) – Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤240W – Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE – Khả năng chuyển đổi: 8.8G – Nguồn: AC 100~240V – Chống sét: 4KV |
10,840,000 | 5,420,000 |
18 | PFS4026-24P-370 | Switch PoE hai lớp. – Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X. – Hỗ trợ giao thức spanning tree STP/RSTP – Hỗ trợ khôi phục địa chỉ IP và mật khẩu người dùng – Cổng giao tiếp: 2*10/100/1000Mbps BASE-T, 24*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE) – Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤370W – Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at – Khả năng chuyển đổi: 24.8G – Nguồn: AC 100~240V – Chống sét: 4KV – Kích thước: 442mm×124mm×44.5mm – Khối lượng: 2.79kg |
21,200,000 | 10,600,000 |
EPOE SWITCH | ||||
19 | PFL2106-4ET-96 | Switch PoE hai lớp. – Hỗ trợ chuyển tiếp PoE đường dài lên đến 800m với công nghệ ePoE của Dahua – Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X. – Cổng giao tiếp: 1*100/1000Mbps BASE-X, 1*10/100/1000Mbps BASE-T, 4*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE) – Công suất PoE: Cổng 1,2,3 ≤30W, Cổng 4 ≤60WTổng cộng ≤96W – Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at – Khả năng chuyển đổi: 6.8G – Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K – Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -30*C-65*C – Nguồn: DC 48~57V – Chống sét: 2KV – Kích thước (mm): 150x100x30 – Khối lượng: 480g |
4,400,000 | 2,200,000 |
SWITCH DAHUA
Trường Thịnh luôn lấy uy tín, chất lượng lên làm hàng đầu. Liên hệ Trường Thịnh Telecom để biết thêm thông tin chi tiết cũng như các sản phẩm thiết bị viễn thông chính hãng khác.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG THỊNH
Địa chỉ : 58 Dân Chủ, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 38 101 698 – 0911 28 78 98
Kinh doanh: 0888 319 798 (Ms.Phượng) – 0923 388 979 (Ms.Lan) – 083 6868 800 (Ms.Hảo) – 0946 938228 (Ms Thoa)
Email : truongthinhtelecom@gmail.com
Website: https://truongthinhtelecom.com/ Facebook: https://www.facebook.com/truongthinhtelecom
Instagram: https://www.instagram.com/congnghetruongthinh/
Subscribe Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCdIh2kum4E0MsvvRYbx8TtQ/