BẢNG BÁO CAMERA HIKVISION MỚI NHẤT NĂM 2020
Kinh doanh: 0888 319 798 (Ms.Phượng) – 0923 388 979 (Ms.Bích) – 083 6868 800 (Ms.Thủy)
Trường Thịnh Telecom là công ty chuyên phân phối camera Hikvision chính hãng và các sản phẩm khác của hikvision. Sản phẩm bảo hành 24 tháng, có đầy đủ Co, Cq cho dự dán, giao hàng tận nơi cho khách hàng.
Dưới đây là bảng báo giá camera Hikvision mới nhất năm 2020 bao gồm: Bảng báo giá camera hd-tvi, camera ip, đầu ghi hinh hd-tvi, đầu ghi hình ip, đây là bảng giá niêm yết chưa chiếc khấu quý khách mua cam vui lòng liên hệ trực tiếp để hỗ trợ tư vấn tốt hơn.
BÁO GIÁ CAMERA HIKVISON CAMERA HD-TVI |
||
MÃ SẢN PHẨM | TÍNH NĂNG KỸ THUẬT | GIÁ |
HD-TVI 1 MEGAPIXEL HD 720P | ||
DS-2CE56C0T-IRP | HD 720p camera | 500,000 |
Hồng ngoại thông minh: lên đến 20 m | ||
Tiêu chuẩn chống bụi, nước (IP66) | ||
Vỏ nhựa | ||
DS-2CE56C0T-IR | Vỏ nhựa, lõi sắt | 580,000 |
DS-2CE16C0T-IRP | HD 720p camera | 580,000 |
Hồng ngoại thông minh: lên đến 20 m | ||
Tiêu chuẩn chống bụi, nước (IP66) | ||
Vỏ nhựa | ||
DS-2CE16C0T-IR | Vỏ sắt | 660,000 |
DS-2CE56C0T-IRM | HD 720p camera | 740,000 |
Hồng ngoại thông minh: lên đến 20 m | ||
Tiêu chuẩn chống bụi, nước (IP66) | ||
Vỏ sắt | ||
DS-2CE16C0T-IT3 | HD 720p camera | 1,010,000 |
Tiêu chuẩn chống bụi, nước (IP66) | ||
Hồng ngoại thông minh EXIR: lên đến 40 m | ||
DS-2CE16C0T-IT5 | Hồng ngoại thông minh EXIR: lên đến 80 m | 1,170,000 |
DS-2CE56C0T-IT3 | HD 720p camera | 1,010,000 |
Hồng ngoại thông minh EXIR: lên đến 40 m | ||
Tiêu chuẩn chống bụi, nước (IP66) | ||
HD-TVI 2 MEGAPIXEL FULL HD 1080P | ||
DS-2CE16D0T-IRP | 2MP camera | 890,000 |
Hồng ngoại thông minh: lên đến 20 m | ||
Tiêu chuẩn chống bụi, nước (IP67) | ||
Vỏ nhựa | ||
DS-2CE16D0T-IR | Vỏ sắt | 970,000 |
DS-2CE16D0T-ITPFS | • 2 MP, 1920 × 1080 | 1,160,000 |
• Lens 3.6 mm (tùy chọn 2.8 mm/6 mm) | ||
• Hỗ trợ xuất hình 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
• Hồng ngoại thông minh lên đến 20m ~ 30 m | ||
• Tích hợp Micro thu âm thanh (tín hiệu âm thanh truyền trực tiếp trên cáp đồng trục) | ||
• IP67 | ||
• Vỏ nhựa | ||
DS-2CE16D0T-ITFS | • Vỏ sắt | 1,240,000 |
DS-2CE56D0T-IRP | 2MP camera | 820,000 |
Hồng ngoại thông minh: lên đến 20 m | ||
Vỏ nhựa | ||
DS-2CE56D0T-IR | Vỏ nhựa, lõi sắt | 890,000 |
DS-2CE76D0T-ITPFS | • 2 MP, 1920 × 1080 | 1,080,000 |
• Lens 3.6 mm (tùy chọn 2.8 mm/6 mm) | ||
• Hỗ trợ xuất hình 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
• Hồng ngoại thông minh lên đến 20m ~ 30 m | ||
• Tích hợp Micro thu âm thanh (tín hiệu âm thanh truyền trực tiếp trên cáp đồng trục) | ||
• IP67 | ||
• Vỏ nhựa | ||
DS-2CE76D0T-ITMFS | • Vỏ sắt | 1,210,000 |
DS-2CE56D0T-IT3 | 2MP camera | 1,390,000 |
Hồng ngoại thông minh EXIR: lên đến 40 m | ||
Tiêu chuẩn chống bụi, nước (IP67) | ||
DS-2CE78D0T-IT3FS | Camera HD hồng ngoại 2 Megapixel 4 trong 1 | 1,390,000 |
• Lens 3.6 mm (tùy chọn 2.8 mm/6 mm) | ||
• Hồng ngoại thông minh lên đến 40 m | ||
• Tích hợp Micro thu âm thanh (tín hiệu âm thanh truyền trực tiếp trên cáp đồng trục) | ||
• Hỗ trợ xuất hình 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
• IP67 | ||
DS-2CE16D0T-IT3 | 2MP camera | 1,520,000 |
Hồng ngoại thông minh EXIR: lên đến 40 m | ||
Tiêu chuẩn chống bụi, nước (IP67) | ||
DS-2CE16D0T-IT5 | Hồng ngoại thông minh EXIR: lên đến 80 m | 1,600,000 |
DS-2CE16D9T-AIRAZH | 2 MP camera | 2,670,000 |
Độ nhạy sáng cực thấp đến 0.003 lux | ||
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR | ||
3D DNR | ||
Ống kính zoom 10x (5-50mm) tự động lấy nét | ||
Hồng ngoại thông minh lên đến 120 m | ||
Tiêu chuẩn chống bụi, nước (IP66) | ||
Nguồn AC24V/ DC12V | ||
Heater dùng nguồn 24 VAC. | ||
HD-TVI 2 MEGAPIXEL GIÁ CỐ ĐỊNH | ||
DS-2CE16B2-IPF | Camera HD hồng ngoại 2 Megapixel 4 trong 1, hình ảnh Full HD cực đẹp | 700,000 |
Độ phân giải 1920 × 1080 | ||
Ống kính 3.6 mm | ||
Hồng ngoại lên đến 20 m | ||
OSD menu, DNR, DWDR | ||
4 trong 1 (Hỗ trợ xuất hình TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
IP66 | ||
DS-2CE56B2-IPF | Camera HD hồng ngoại 2 Megapixel 4 trong 1, hình ảnh Full HD cực đẹp | 700,000 |
Độ phân giải 1920 × 1080 | ||
Ống kính 3.6 mm | ||
Hồng ngoại lên đến 20 m | ||
OSD menu, DNR, DWDR | ||
4 trong 1 (Hỗ trợ xuất hình TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
IP66 | ||
DS-2CE16D0T-ITPF | • 2 MP, 1920 × 1080 | 1,000,000 |
• Lens 3.6 mm (tùy chọn 2.8 mm/6 mm) | ||
• Hỗ trợ xuất hình 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
• Hồng ngoại thông minh lên đến 25 m | ||
• IP67 | ||
• Vỏ nhựa | ||
DS-2CE16D0T-ITF | • Vỏ sắt | 1,080,000 |
HD-TVI 2 MP ULTRA LOWLIGHT 0.005 LUX CHUYÊN DỤNG BAN ĐÊM & CHỐNG NGƯỢC SÁNG | ||
DS-2CE16D3T-I3P | Camera 2 MP | 1,160,000 |
Ultra low light 0.005 Lux@(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR | ||
Độ phân giải 1920 × 1080 | ||
Ống kính 3.6 mm (tùy chọn 2.8mm, 6 mm) | ||
Hồng ngoại thông minh 20 m | ||
Hỗ trợ OSD menu, 3D DNR | ||
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR | ||
IP67 | ||
Vỏ nhựa | ||
DS-2CE16D3T-I3 | Vỏ sắt | 1,230,000 |
DS-2CE16D3T-ITP | Camera 2 MP | 1,230,000 |
Ultra low light 0.005 Lux@(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR | ||
Độ phân giải 1920 × 1080 | ||
Ống kính 3.6 mm (tùy chọn 2.8mm, 6 mm) | ||
Hồng ngoại thông minh EXIR 2.0 lên đến 30 m | ||
Hỗ trợ OSD menu, 3D DNR | ||
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR | ||
IP67 | ||
Vỏ nhựa | ||
DS-2CE16D3T-IT | Vỏ sắt | 1,300,000 |
DS-2CE76D3T-ITP | Camera 2 MP | 1,090,000 |
Ultra low light 0.005 Lux@(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR | ||
Độ phân giải 1920 × 1080 | ||
Ống kính 3.6 mm (tùy chọn 2.8mm, 6 mm) | ||
Hồng ngoại thông minh 30 m | ||
Hỗ trợ OSD menu, 3D DNR | ||
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR | ||
Vỏ nhựa | ||
DS-2CE76D3T-ITM | IP67, vỏ sắt | 1,300,000 |
DS-2CE16D3T-IT3 | Camera 2 MP | 1,580,000 |
Ultra low light 0.005 Lux@(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR | ||
Độ phân giải 1920 × 1080 | ||
Ống kính 3.6 mm (tùy chọn 2.8mm, 6 mm) | ||
Hồng ngoại thông minh EXIR 2.0 lên đến 50 m | ||
Hỗ trợ OSD menu, 3D DNR | ||
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR | ||
IP67 | ||
DS-2CE78D3T-IT3F | Camera 2 MP | 1,440,000 |
Ultra low light 0.005 Lux@(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR | ||
Độ phân giải 1920 × 1080 | ||
Ống kính 3.6 mm (tùy chọn 2.8mm, 6 mm) | ||
Hồng ngoại thông minh EXIR 2.0 lên đến 50 m | ||
Hỗ trợ OSD menu, 3D DNR | ||
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR | ||
IP67 | ||
DS-2CE19D3T-IT3ZF | Camera 2 MP | 2,280,000 |
Ultra low light 0.005 Lux@(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR | ||
Độ phân giải 1920 × 1080 | ||
Ống kính điều zoom 2.7 ~ 13.5mm, tự động lấy nét | ||
Hồng ngoại thông minh 70 m | ||
Hỗ trợ OSD menu, 3D DNR | ||
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR | ||
IP67 | ||
DS-2CE79D3T-IT3ZF | Camera 2 MP | 2,350,000 |
Ultra low light 0.005 Lux@(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR | ||
Độ phân giải 1920 × 1080 | ||
Ống kính điều zoom 2.7 ~ 13.5mm, tự động lấy nét | ||
Hồng ngoại thông minh 70 m | ||
Hỗ trợ OSD menu, 3D DNR | ||
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR | ||
IP67 | ||
DS-2CE5AD3T-VPIT3ZF | IP67, IK10 | 2,350,000 |
CAMERA COLORVU 0.0005Lux HD-TVI 2 MP THẾ HỆ MỚI – HÌNH ẢNH MÀU SẮC 24/7 | ||
DS-2CE10DF3T-F | Camera ColorVu thế hệ mới, hình ảnh chất lượng cao 2 MP | 1,840,000 |
Hình ảnh màu sắc 24/7 với khẩu độ camera F1.0 | ||
Chống ngược sáng thực 130 dB | ||
Chống nhiễu 3D DNR | ||
2.8 mm/3.6 mm/6 mm lens | ||
Đèn hỗ trợ ánh sáng trắng lên đến 20 m | ||
Hỗ trợ tín hiệu 4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
IP67 | ||
Vỏ sắt | ||
DS-2CE10DF3T-PF | Vỏ nhựa | 1,720,000 |
DS-2CE70DF3T-MF | Camera ColorVu thế hệ mới, hình ảnh chất lượng cao 2 MP | 1,800,000 |
Hình ảnh màu sắc 24/7 với khẩu độ camera F1.0 | ||
Chống ngược sáng thực 130 dB | ||
Chống nhiễu 3D DNR | ||
2.8 mm/3.6 mm/6 mm lens | ||
Đèn hỗ trợ ánh sáng trắng lên đến 20 m | ||
Hỗ trợ tín hiệu 4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
IP67 | ||
Vỏ sắt | ||
DS-2CE70DF3T-PF | Vỏ nhựa | 1,640,000 |
DS-2CE12DF3T-F | Camera ColorVu thế hệ mới, hình ảnh chất lượng cao 2 MP | 2,090,000 |
Hình ảnh màu sắc 24/7 với khẩu độ camera F1.0 | ||
Chống ngược sáng thực 130 dB | ||
Chống nhiễu 3D DNR | ||
2.8 mm/3.6 mm/6 mm lens | ||
Đèn hỗ trợ ánh sáng trắng lên đến 40 m | ||
Hỗ trợ tín hiệu 4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
IP67 | ||
Vỏ sắt | ||
DS-2CE72DF3T-F | Camera ColorVu thế hệ mới, hình ảnh chất lượng cao 2 MP | 1,970,000 |
Hình ảnh màu sắc 24/7 với khẩu độ camera F1.0 | ||
Chống ngược sáng thực 130 dB | ||
Chống nhiễu 3D DNR | ||
2.8 mm/3.6 mm/6 mm lens | ||
Đèn hỗ trợ ánh sáng trắng lên đến 40 m | ||
Hỗ trợ tín hiệu 4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
IP67 | ||
Vỏ sắt | ||
CAMERA COLORVU 2MP CÓ MÀU BAN ĐÊM – TÍCH HỢP ĐÈN & CÒI BÁO ĐỘNG | ||
DS-2CE72DFT-PIRXOF | • 2 MP, 1920 × 1080 | 3,070,000 |
• 24-hour color image | ||
• Chống ngược sáng 130 dB true WDR, 3D DNR | ||
• Ống kính 3.6 mm | ||
• Độ nhạy sáng: Color: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), 0 Lux with White Light | ||
• Đèn ánh sáng trắng thông minh lên đến 40m | ||
• Cảm biến PIR. | ||
• Tích hợp đèn chớp màu & còi báo động & 1 ngõ ra alarm | ||
• Hỗ trợ 4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
• IP67 | ||
DS-2CE12DFT-PIRXOF | • 2 MP, 1920 × 1080 | 3,330,000 |
• 24-hour color image | ||
• Chống ngược sáng 130 dB true WDR, 3D DNR | ||
• Ống kính 3.6 mm | ||
• Độ nhạy sáng: Color: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), 0 Lux with White Light | ||
• Đèn ánh sáng trắng thông minh lên đến 20m | ||
• Cảm biến PIR. | ||
• Tích hợp đèn chớp màu & còi báo động & 1 ngõ ra alarm | ||
• Hỗ trợ 4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
• IP67 | ||
HD-TVI 2 MP CHỐNG BÁO ĐỘNG GIẢ (HỖ TRỢ ĐÈN CẢNH BÁO) | ||
DS-2CE71D0T-PIRL | Camera HD 2 MP high performance CMOS | 1,140,000 |
l Kích thước hình ảnh 1920 × 1080 resolution | ||
l Ống kính 3.6 mm | ||
l Cảnh báo chuyển động PIR detection bằng đèn led ánh sáng trắng | ||
l EXIR 2.0, smart IR, Hồng ngoại up to 20 m IR | ||
l IP67 | ||
DS-2CE71D0T-PIRLPO | Camera HD 2 MP high performance CMOS | 1,140,000 |
l Kích thước hình ảnh 1920 × 1080 resolution | ||
l Ống kính 3.6 mm | ||
l Cảnh báo chuyển động PIR detection bằng đèn led ánh sáng trắng | ||
l EXIR 2.0, smart IR, Hồng ngoại up to 20 m IR | ||
l IP67 | ||
Vỏ nhựa | ||
PIRLPO: Hỗ trợ cổng alarm out | ||
DS-2CE11D0T-PIRL | Camera HD 2 MP high performance CMOS | 1,140,000 |
l Kích thước hình ảnh 1920 × 1080 resolution | ||
l Ống kính 3.6 mm | ||
l Cảnh báo chuyển động PIR detection bằng đèn led ánh sáng trắng | ||
l EXIR 2.0, smart IR, Hồng ngoại up to 20 m IR | ||
l IP67 | ||
DS-2CE11D0T-PIRLPO | Camera HD 2 MP high performance CMOS | 1,140,000 |
l Kích thước hình ảnh 1920 × 1080 resolution | ||
l Ống kính 3.6 mm | ||
l Cảnh báo chuyển động PIR detection bằng đèn led ánh sáng trắng | ||
l EXIR 2.0, smart IR, Hồng ngoại up to 20 m IR | ||
l IP67 | ||
Vỏ nhựa | ||
PIRLPO: Hỗ trợ cổng alarm out | ||
DS-2CE12D0T-PIRL | Camera HD 2 MP high performance CMOS | 1,440,000 |
l Kích thước hình ảnh 1920 × 1080 resolution | ||
l Ống kính 3.6 mm | ||
l Cảnh báo chuyển động PIR detection bằng đèn led ánh sáng trắng | ||
l EXIR 2.0, smart IR, Hồng ngoại up to 20 m IR | ||
l IP67 | ||
DS-2CE12D0T-PIRLO | Camera HD 2 MP high performance CMOS | 1,520,000 |
l Kích thước hình ảnh 1920 × 1080 resolution | ||
l Ống kính 3.6 mm | ||
l Cảnh báo chuyển động PIR detection bằng đèn led ánh sáng trắng | ||
l EXIR 2.0, smart IR, Hồng ngoại up to 20 m IR | ||
l IP67 | ||
PIRLO: Hỗ trợ cổng alarm out | ||
HD-TVI ULTRA LOWLIGHT 2 MP CHỐNG BÁO ĐỘNG GIẢ (HỖ TRỢ ĐÈN CẢNH BÁO) | ||
DS-2CE71D8T-PIRL | Camera 2 MP Ultra lowlight | 2,020,000 |
Độ nhạy sáng 0.003 Lux cho hình ảnh màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu | ||
Kích thước hình ảnh 1920 × 1080 resolution | ||
Ống kính 3.6 mm | ||
Cảnh báo chuyển động PIR detection bằng đèn led ánh sáng trắng | ||
Chống ngược sáng thực 130 dB true WDR | ||
Chống nhiễu 3D DNR | ||
EXIR 2.0, smart IR, Hồng ngoại up to 30 m IR | ||
IP67 | ||
DS-2CE71D8T-PIRLO | Camera 2 MP Ultra lowlight | 2,110,000 |
Độ nhạy sáng 0.003 Lux cho hình ảnh màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu | ||
Kích thước hình ảnh 1920 × 1080 resolution | ||
Ống kính 3.6 mm | ||
Cảnh báo chuyển động PIR detection bằng đèn led ánh sáng trắng | ||
Chống ngược sáng thực 130 dB true WDR | ||
Chống nhiễu 3D DNR | ||
EXIR 2.0, smart IR, Hồng ngoại up to 20 m IR | ||
IP67 | ||
PIRLO: Hỗ trợ cổng alarm out | ||
DS-2CE11D8T-PIRL | Camera 2 MP Ultra lowlight | 2,020,000 |
Độ nhạy sáng 0.003 Lux cho hình ảnh màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu | ||
Kích thước hình ảnh 1920 × 1080 resolution | ||
Ống kính 3.6 mm | ||
Cảnh báo chuyển động PIR detection bằng đèn led ánh sáng trắng | ||
Chống ngược sáng thực 130 dB true WDR | ||
Chống nhiễu 3D DNR | ||
EXIR 2.0, smart IR, Hồng ngoại up to 30 m IR | ||
IP67 | ||
DS-2CE11D8T-PIRLO | Camera 2 MP Ultra lowlight | 2,110,000 |
Độ nhạy sáng 0.003 Lux cho hình ảnh màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu | ||
Kích thước hình ảnh 1920 × 1080 resolution | ||
Ống kính 3.6 mm | ||
Cảnh báo chuyển động PIR detection bằng đèn led ánh sáng trắng | ||
Chống ngược sáng thực 130 dB true WDR | ||
Chống nhiễu 3D DNR | ||
EXIR 2.0, smart IR, Hồng ngoại up to 20 m IR | ||
IP67 | ||
PIRLO: Hỗ trợ cổng alarm out | ||
DS-2CE12D8T-PIRL | Camera 2 MP Ultra lowlight | 2,370,000 |
Độ nhạy sáng 0.003 Lux cho hình ảnh màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu | ||
Kích thước hình ảnh 1920 × 1080 resolution | ||
Ống kính 3.6 mm | ||
Cảnh báo chuyển động PIR detection bằng đèn led ánh sáng trắng | ||
Chống ngược sáng thực 130 dB true WDR | ||
Chống nhiễu 3D DNR | ||
EXIR 2.0, smart IR, Hồng ngoại up to 30 m IR | ||
IP67 | ||
DS-2CE12D8T-PIRLO | Camera 2 MP Ultra lowlight | 2,460,000 |
Độ nhạy sáng 0.003 Lux cho hình ảnh màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu | ||
Kích thước hình ảnh 1920 × 1080 resolution | ||
Ống kính 3.6 mm | ||
Cảnh báo chuyển động PIR detection bằng đèn led ánh sáng trắng | ||
Chống ngược sáng thực 130 dB true WDR | ||
Chống nhiễu 3D DNR | ||
EXIR 2.0, smart IR, Hồng ngoại up to 20 m IR | ||
IP67 | ||
PIRLO: Hỗ trợ cổng alarm out | ||
HD-TVI 5 MP CHỐNG BÁO ĐỘNG GIẢ (HỖ TRỢ ĐÈN CẢNH BÁO CHUYỂN ĐỘNG) | ||
DS-2CE71H0T-PIRL | Camera HD 5 MP high performance CMOS | 1,570,000 |
Ống kính 3.6 mm | ||
Cảnh báo chuyển động PIR detection bằng đèn led ánh sáng trắng | ||
EXIR 2.0, smart IR, Hồng ngoại up to 20 m IR | ||
IP67 | ||
DS-2CE71H0T-PIRLO | Camera HD 5 MP high performance CMOS | 1,650,000 |
Ống kính 3.6 mm | ||
Cảnh báo chuyển động PIR detection bằng đèn led ánh sáng trắng | ||
EXIR 2.0, smart IR, Hồng ngoại up to 20 m IR | ||
IP67 | ||
PIRLO: Hỗ trợ cổng alarm out | ||
DS-2CE11H0T-PIRL | Camera HD 5 MP high performance CMOS | 1,570,000 |
Ống kính 3.6 mm | ||
Cảnh báo chuyển động PIR detection bằng đèn led ánh sáng trắng | ||
EXIR 2.0, smart IR, Hồng ngoại up to 20 m IR | ||
IP67 | ||
DS-2CE11H0T-PIRLO | Camera HD 5 MP high performance CMOS | 1,650,000 |
Ống kính 3.6 mm | ||
Cảnh báo chuyển động PIR detection bằng đèn led ánh sáng trắng | ||
EXIR 2.0, smart IR, Hồng ngoại up to 20 m IR | ||
IP67 | ||
PIRLO: Hỗ trợ cổng alarm out | ||
DS-2CE12H0T-PIRL | Camera HD 5 MP high performance CMOS | 1,690,000 |
Ống kính 3.6 mm | ||
Cảnh báo chuyển động PIR detection bằng đèn led ánh sáng trắng | ||
EXIR 2.0, smart IR, Hồng ngoại up to 20 m IR | ||
IP67 | ||
DS-2CE12H0T-PIRLO | Camera HD 5 MP high performance CMOS | 1,780,000 |
Ống kính 3.6 mm | ||
Cảnh báo chuyển động PIR detection bằng đèn led ánh sáng trắng | ||
EXIR 2.0, smart IR, Hồng ngoại up to 20 m IR | ||
IP67 | ||
PIRLO: Hỗ trợ cổng alarm out | ||
CAMERA 5 MEGAPIXEL | ||
DS-2CE16H0T-ITPF | • 5 MP, 2560 × 1944 | 1,400,000 |
• Digital WDR | ||
• Lens 3.6 mm (tùy chọn 2.8 mm/6 mm) | ||
• Hồng ngoại thông minh lên đến 25 m | ||
• Hỗ trợ xuất hình 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
• IP67 | ||
DS-2CE16H0T-ITPFS | • Tích hợp Micro thu âm thanh (tín hiệu âm thanh truyền trực tiếp trên cáp đồng trục) | 1,350,000 |
DS-2CE16H0T-ITF | • 5 MP, 2560 × 1944 | 1,480,000 |
• Digital WDR | ||
• Lens 3.6 mm (tùy chọn 2.8 mm/6 mm) | ||
• Hồng ngoại thông minh lên đến 30 m | ||
• Hỗ trợ xuất hình 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
• IP67 | ||
DS-2CE16H0T-ITFS | • Tích hợp Micro thu âm thanh (tín hiệu âm thanh truyền trực tiếp trên cáp đồng trục) | 1,450,000 |
DS-2CE56H0T-ITPF | • 5 MP, 2560 × 1944 | 1,310,000 |
• Digital WDR | ||
• Lens 3.6 mm (tùy chọn 2.8 mm/6 mm) | ||
• Hồng ngoại thông minh lên đến 20 m | ||
• Hỗ trợ xuất hình 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
DS-2CE76H0T-ITPFS | • Tích hợp Micro thu âm thanh (tín hiệu âm thanh truyền trực tiếp trên cáp đồng trục) | 1,300,000 |
DS-2CE56H0T-ITMF | • 5 MP, 2560 × 1944 | 1,480,000 |
• Digital WDR | ||
• Lens 3.6 mm (tùy chọn 2.8 mm/6 mm) | ||
• Hồng ngoại thông minh lên đến 30 m | ||
• Hỗ trợ xuất hình 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
• IP67 | ||
DS-2CE76H0T-ITMFS | • Tích hợp Micro thu âm thanh (tín hiệu âm thanh truyền trực tiếp trên cáp đồng trục) | 1,350,000 |
DS-2CE16H0T-IT3F | • 5 MP, 2560 × 1944 | 1,780,000 |
• 2.8 mm, 3.6 mm, 6 mm, 8 mm, 12 mm lens | ||
• Hồng ngoại thông minh lên đến 40 m | ||
• 4 in 1 video output (switchable TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
• IP67 | ||
DS-2CE16H0T-IT5F | • Hồng ngoại thông minh lên đến 80 m | 1,950,000 |
DS-2CE56H0T-IT3F | • 5 MP, 2560 × 1944 | 1,690,000 |
• Lens 3.6 mm (tùy chọn 2.8 mm/6 mm) | ||
• Hồng ngoại thông minh lên đến 40 m | ||
• Hỗ trợ xuất hình 4 trong 1(TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
• IP67 | ||
DS-2CE78H0T-IT3FS | • Tích hợp Micro thu âm thanh (tín hiệu âm thanh truyền trực tiếp trên cáp đồng trục) | 1,810,000 |
DS-2CE16H0T-IT3ZF | • 5 MP, 2560 × 1944 | 3,050,000 |
• 2.7-13.5 mm motorized vari-focal lens | ||
• Smart EXIR, up to 40 m IR distance | ||
• 4 in 1 video output (switchable TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
• IP67 | ||
DS-2CE56H0T-IT3ZF | • 5 MP, 2560 × 1944 | 2,970,000 |
• 2.7-13.5 mm motorized vari-focal lens | ||
• Smart EXIR, up to 40 m IR distance | ||
• 4 in 1 video output (switchable TVI/AHD/CVI/CVBS) | ||
• IP67 | ||
CAMERA 5 MEGAPIXEL ULTRA LOW LIGHT | ||
DS-2CE16H8T-ITF | 5 MP Ultra-low light camera | 2,810,000 |
Độ nhạy sáng cực thấp 0.003 lux cho hình ảnh màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu | ||
Chống ngược sáng thực 130 dB true WDR | ||
Giảm nhiễu 3D DNR | ||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30 m IR | ||
Tiêu chuẩn chống bụi, nước (IP67) | ||
4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS); | ||
DS-2CE76H8T-ITMF | 5 MP Ultra-low light camera | 2,810,000 |
Độ nhạy sáng cực thấp 0.003 lux cho hình ảnh màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu | ||
Chống ngược sáng thực 130 dB true WDR | ||
Giảm nhiễu 3D DNR | ||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30 m IR | ||
Tiêu chuẩn chống bụi, nước (IP67) | ||
4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS); | ||
DS-2CE16H8T-IT3F | 5 MP Ultra-low light camera | 3,160,000 |
Độ nhạy sáng cực thấp 0.003 lux cho hình ảnh màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu | ||
Chống ngược sáng thực 130 dB true WDR | ||
Giảm nhiễu 3D DNR | ||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 60 m IR | ||
Tiêu chuẩn chống bụi, nước (IP67) | ||
4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS); | ||
DS-2CE16H8T-IT5F | 5 MP Ultra-low light camera | 3,330,000 |
Độ nhạy sáng cực thấp 0.003 lux cho hình ảnh màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu | ||
Chống ngược sáng thực 130 dB true WDR | ||
Giảm nhiễu 3D DNR | ||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 80 m IR | ||
Tiêu chuẩn chống bụi, nước (IP67) | ||
4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS); | ||
DS-2CE78H8T-IT3F | 5 MP Ultra-low light camera | 3,160,000 |
Độ nhạy sáng cực thấp 0.003 lux cho hình ảnh màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu | ||
Chống ngược sáng thực 130 dB true WDR | ||
Giảm nhiễu 3D DNR | ||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 60 m IR | ||
Tiêu chuẩn chống bụi, nước (IP67) | ||
4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS); | ||
DS-2CE19H8T-AIT3ZF (2.7 ~ 13.5 Auto Focus) |
5 MP Ultra-low light camera | 5,440,000 |
Ống kính zoom 2.7 mm to 13.5 mm tự động lấy nét | ||
Độ nhạy sáng cực thấp 0.003 lux cho hình ảnh màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu | ||
Chống ngược sáng thực 130 dB true WDR | ||
Giảm nhiễu 3D DNR | ||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 80 m IR | ||
Tiêu chuẩn chống bụi, nước (IP67) | ||
4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS); | ||
DS-2CE79H8T-AIT3ZF (2.7 ~ 13.5 Auto Focus) |
5 MP Ultra-low light camera | 5,350,000 |
Ống kính zoom 2.7 mm to 13.5 mm tự động lấy nét | ||
Độ nhạy sáng cực thấp 0.003 lux cho hình ảnh màu sắc trong điều kiện ánh sáng yếu | ||
Chống ngược sáng thực 130 dB true WDR | ||
Giảm nhiễu 3D DNR | ||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 60 m IR | ||
Tiêu chuẩn chống bụi, nước (IP67) | ||
4 trong 1 (TVI/AHD/CVI/CVBS); | ||
CAMERA 4K (4 TRONG 1) | ||
DS-2CE16U1T-ITPF | 4K Camera | 2,720,000 |
l 8.29 MP high performance CMOS | ||
l Độ phân giải 3840 × 2160 | ||
l 2.8 mm, 3.6 mm, 6 mm fixed lens | ||
l Hồng ngoại Smart EXIR 2.0 lên đến 30 m | ||
| Vỏ nhựa | ||
l IP67 | ||
DS-2CE16U1T-ITF | | Vỏ sắt | 2,890,000 |
DS-2CE76U1T-ITPF | 4K Camera | 2,540,000 |
l 8.29 MP high performance CMOS | ||
l Độ phân giải 3840 × 2160 | ||
l 2.8 mm, 3.6 mm, 6 mm fixed lens | ||
l Hồng ngoại Smart EXIR 2.0 lên đến 30 m | ||
| Vỏ nhựa | ||
DS-2CE76U1T-ITMF | | Vỏ sắt | 2,810,000 |
DS-2CE16U1T-IT3F | 4K Camera | 3,330,000 |
l 8.29 MP high performance CMOS | ||
l Độ phân giải 3840 × 2160 | ||
l 2.8 mm, 3.6 mm, 6 mm fixed lens | ||
l Hồng ngoại Smart EXIR 2.0 lên đến 60 m | ||
l IP67 | ||
DS-2CE16U1T-IT5F | l Hồng ngoại Smart EXIR 2.0 lên đến 80 m | 3,510,000 |
DS-2CE78U1T-IT3F | 4K Camera | 2,980,000 |
l 8.29 MP high performance CMOS | ||
l Độ phân giải 3840 × 2160 | ||
l 2.8 mm, 3.6 mm, 6 mm fixed lens | ||
l Hồng ngoại Smart EXIR 2.0 lên đến 60 m | ||
l IP67 | ||
DS-2CE19U1T-IT3ZF | 4K Camera | 5,440,000 |
l 8.29 MP high performance CMOS | ||
l Độ phân giải 3840 × 2160 | ||
l Ống kính zoom 2.7 mm to 13.5 mm tự động lấy nét | ||
l Hồng ngoại Smart EXIR 2.0 lên đến 80m | ||
l IP67 | ||
DS-2CE5AU1T-VPIT3ZF | 4K Camera | 5,440,000 |
l 8.29 MP high performance CMOS | ||
l Độ phân giải 3840 × 2160 | ||
l Ống kính zoom 2.7 mm to 13.5 mm tự động lấy nét | ||
l Hồng ngoại Smart EXIR 2.0 lên đến 80m | ||
l IP67 | ||
CAMERA SPEED DOME TVI | ||
DS-2AE4215T-D3 15X, 4~60mm |
1/2.8″ HD progressive scan CMOS | 11,320,000 |
1920 × 1080 | ||
15× zoom quang, 16× zoom KTS | ||
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR (Wide Dynamic Range) | ||
Hỗ trợ chuyển đổi để phù hợp với đầu ghi TVI/AHD/CVI/CVBS | ||
DS-2AE4225T-D
DS-2AE4225T-D3 |
1/2.8″ HD progressive scan CMOS | 13,950,000 |
Độ phân giải 25fps @(1920 × 1080) | ||
Độ nhạy sáng: Ultra-low light Power By DarkFighter | ||
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) | ||
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) | ||
4.8 mm to 120 mm, 25× Zoom quang | ||
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR | ||
Hỗ trợ 3D zoom | ||
Nguồn 12 VDC, Max. 12 W | ||
(chưa bao gồm chân đế) | ||
DS-2AE4215TI-D 15X, 5 mm to 75 mm |
1/2.8″ HD progressive scan CMOS | 13,070,000 |
Độ phân giải 1920 × 1080 | ||
15× zoom quang, 16× zoom KTS | ||
Hình ảnh ban đêm rõ nét với độ nhạy sáng: | ||
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) | ||
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) | ||
Hồng ngoại lên đến 100 m | ||
Chống rung lắc hình ảnh | ||
Chống ngược sáng thực WDR 120dB | ||
Hỗ trợ chuyển đổi để phù hợp với đầu ghi TVI/AHD/CVI/CVBS | ||
DS-2AE4225TI-D 25X, 4.8 ~ 120 mm |
1/2.8″ HD progressive scan CMOS | 15,700,000 |
Độ phân giải 1920 × 1080 | ||
25× zoom quang, 16× zoom KTS | ||
Hình ảnh ban đêm rõ nét với độ nhạy sáng: | ||
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) | ||
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) | ||
Hồng ngoại lên đến 100 m | ||
Chống rung lắc hình ảnh | ||
Chống ngược sáng thực WDR 120dB | ||
Hỗ trợ chuyển đổi để phù hợp với đầu ghi TVI/AHD/CVI/CVBS | ||
DS-2AE5225TI-A(C) 25X, 4.8~120 mm |
1/2.8″ HD progressive scan CMOS | 17,460,000 |
Độ phân giải 25fps @(1920 × 1080) | ||
Độ nhạy sáng: Ultra-low light Power By DarkFighter | ||
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) | ||
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) | ||
4.8 mm to 120 mm, 25× Zoom quang, 16× zoom KTS | ||
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR | ||
Hồng ngoại 150m | ||
Hỗ trợ 3D zoom | ||
Chuyển đổi chế độ TVI/AHD/CVI/CVBS video out | ||
Nguồn 24 VAC, Max. 30 W (IR:10 W) | ||
(chưa bao gồm chân đế) | ||
DS-2AE5232TI-A(C) 32X, 4.8~153 mm |
1/2.8″ HD progressive scan CMOS | 26,230,000 |
Độ phân giải 25fps @(1920 × 1080) | ||
Độ nhạy sáng: Ultra-low light Power By DarkFighter | ||
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) | ||
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) | ||
4.8 mm to 153 mm, 32× Zoom quang, 16× zoom KTS | ||
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR | ||
Hồng ngoại 150m | ||
Hỗ trợ 3D zoom | ||
Chuyển đổi chế độ TVI/AHD/CVI/CVBS video out | ||
Nguồn 24 VAC, Max. 30 W (IR:10 W) | ||
(chưa bao gồm chân đế) | ||
DS-2AE7225TI-A(C) 25X, 4.8~120 mm |
1/2.8″ HD progressive scan CMOS | 20,090,000 |
Độ phân giải 25fps @(1920 × 1080) | ||
Độ nhạy sáng: Ultra-low light Power By DarkFighter | ||
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) | ||
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) | ||
4.8 mm to 120 mm, 25× Zoom quang, 16× zoom KTS | ||
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR | ||
Hồng ngoại 150m | ||
Hỗ trợ 3D zoom | ||
Chuyển đổi chế độ TVI/AHD/CVI/CVBS video out | ||
Nguồn 24 VAC, Max. 30 W (IR:10 W) | ||
(chưa bao gồm chân đế) | ||
DS-2AE7232TI-A(C) 32X, 4.8~153 mm |
1/2.8″ HD progressive scan CMOS | 28,860,000 |
Độ phân giải 25fps @(1920 × 1080) | ||
Độ nhạy sáng: Ultra-low light Power By DarkFighter | ||
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) | ||
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) | ||
4.8 mm to 153 mm, 32× Zoom quang, 16× zoom KTS | ||
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR | ||
Hồng ngoại 150m | ||
Hỗ trợ 3D zoom | ||
Chuyển đổi chế độ TVI/AHD/CVI/CVBS video out | ||
Nguồn 24 VAC, Max. 30 W (IR:10 W) | ||
(chưa bao gồm chân đế) | ||
CAMERA COLORVU 0.0005Lux HD-TVI 2 MP – HÌNH ẢNH MÀU SẮC 24/7 | ||
DS-2CE10DFT-F | Camera ColorVu chuyên dụng 2MP cho hình ảnh màu sắc 24/7 | 2,540,000 |
Chip hình ảnh thông minh FSI CMOS Sensor cho hình ảnh màu sắc với ánh sáng cực yếu 0.0005Lux/F1.0 | ||
Đèn ánh sáng trắng kiểu mới, tầm xa 20m | ||
Chống nhiễu 3D DNR | ||
Nguồn 12 VDC | ||
OSD Menu(Up the Coax) | ||
Chống ngược sáng thực True WDR | ||
IP67 | ||
Lens 3.6 (tùy chọn 6mm) | ||
DS-2CE12DFT-F | Đèn ánh sáng trắng kiểu mới, tầm xa 40m | 2,890,000 |
DS-2CE72DFT-F | Camera ColorVu chuyên dụng 2MP cho hình ảnh màu sắc 24/7 | 2,630,000 |
Chip hình ảnh thông minh FSI CMOS Sensor cho hình ảnh màu sắc với ánh sáng cực yếu 0.0005Lux/F1.0 | ||
Đèn ánh sáng trắng kiểu mới, tầm xa 20m | ||
Chống nhiễu 3D DNR | ||
Nguồn 12 VDC | ||
OSD Menu(Up the Coax) | ||
Chống ngược sáng thực True WDR | ||
IP67 | ||
Lens 3.6 (tùy chọn 6mm) |
BÁO GIÁ CAMERA HIKVISON ĐẦU GHI HD-TVI |
||
MÃ SẢN PHẨM | TÍNH NĂNG KỸ THUẬT | GIÁ |
ĐẦU GHI TVI HD1080P LITE (THẾ HỆ TURBO 3.0) | ||
DS-7104HGHI -F1 | Hỗ trợ camera Turbo HD/HDCVI/AHD/CVBS | 1,920,000 |
Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.264+ | ||
Hỗ trợ 1080p lite@25fps khi sử dụng camera 2MP | ||
Ngõ HDMI/VGA xuất hình đồng thời 1920 × 1080 | ||
Hỗ trợ 1 ổ cứng Sata | ||
Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System) | ||
Audio: 1 cổng In/Out | ||
Hỗ trợ add camera IP: | ||
– Đầu 4 kênh: Tối đa 5 camera IP 2MP khi giảm số kênh TVI | ||
DS-7108HGHI -F1/N | Đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh 1080P Lite chuẩn H.264+ | 2,440,000 |
Hỗ trợ camera Turbo HD/HDCVI/AHD/CVBS | ||
Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.264+ giúp tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ và băng thông. | ||
1080p lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) | ||
l Ngõ HDMI/VGA xuất hình đồng thời 1920 × 1080 | ||
l Hỗ trợ 1 ổ cứng Sata | ||
l Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System) | ||
l Audio: 1 cổng In/Out | ||
Hỗ trợ add camera IP: 2 camera IP | ||
– Đầu 8 kênh: Tối đa 10 camera IP 2MP khi giảm số kênh TVI | ||
DS-7116HGHI -F1/N | Đầu ghi hình HD-TVI 16 kênh 1080P Lite chuẩn H.264+ | 4,180,000 |
Hỗ trợ camera Turbo HD/HDCVI/AHD/CVBS | ||
Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.264+ giúp tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ và băng thông. | ||
1080p lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) | ||
l Ngõ HDMI/VGA xuất hình đồng thời 1920 × 1080 | ||
l Hỗ trợ 1 ổ cứng Sata | ||
l Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System) | ||
l Audio: 1 cổng In/Out | ||
Hỗ trợ add camera IP: 2 camera IP | ||
– Đầu 16 kênh: Tối đa 18 camera IP 2MP khi giảm số kênh TVI | ||
DS-7204HGHI-F1 | Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh chuẩn H.264+ | 2,000,000 |
Hỗ trợ camera Turbo HD/HDCVI/AHD/CVBS/IP | ||
Hỗ trợ 1080p lite@25fps khi sử dụng camera 2MP | ||
Ngõ HDMI/VGA xuấthiình đồng thời 1920 × 1080 | ||
Hỗ trợ 1 ổ cứng Sata | ||
Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System) | ||
Audio: 1 cổng In/Out | ||
Hỗ trợ add camera IP: | ||
– Đầu 4 kênh: 1 camera IP (Tối đa 5 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7208HGHI-F1/N | Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh chuẩn H.264+ | 2,530,000 |
Hỗ trợ camera Turbo HD/HDCVI/AHD/CVBS/IP | ||
Hỗ trợ 1080p lite@25fps khi sử dụng camera 2MP | ||
Ngõ HDMI/VGA xuấthiình đồng thời 1920 × 1080 | ||
Hỗ trợ 1 ổ cứng Sata | ||
Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System) | ||
Audio: 1 cổng In/Out | ||
Hỗ trợ add camera IP: | ||
– Đầu 8 kênh: 2 camera IP (Tối đa 10 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
ĐẦU GHI TVI HD1080P LITE H.265 Pro+ (THẾ HỆ TURBO 4.0) | ||
DS-7216HGHI-K1 (S) | Đầu ghi hình 1080P Lite H.265 Pro+ | 4,270,000 |
Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP | ||
H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
1080p lite/720p lite/WD1/4CIF/VGA@15fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) | ||
Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng lên đến 10TB | ||
Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System) | ||
Audio: 1 cổng In/Out | ||
Ngõ HDMI/VGA xuất hình đồng thời 1920 × 1080 | ||
Hỗ trợ add camera IP camera: | ||
– 2 camera IP (llên 18-ch IP camera khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7216HGHI-K2 | Đầu ghi hình 1080P Lite H.265 Pro+ | 5,490,000 |
Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP | ||
H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
1080p lite/720p lite/WD1/4CIF/VGA@15fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) | ||
Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng lên đến 10TB | ||
Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System) | ||
Audio: 1 cổng In/Out | ||
Ngõ HDMI/VGA xuất hình đồng thời 1920 × 1080 | ||
Hỗ trợ add camera IP camera: | ||
– 2 camera IP (llên 18-ch IP camera khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7224HGHI-K2 | Đầu ghi hình 1080P Lite H.265 Pro+ | 10,100,000 |
Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP | ||
H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
1080p lite/720p lite/WD1/4CIF/VGA@15fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) | ||
Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng lên đến 10TB | ||
Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System) | ||
Audio: 1 cổng In/Out | ||
Ngõ HDMI/VGA xuất hình đồng thời 1920 × 1080 | ||
Hỗ trợ add camera IP camera: | ||
– 2 camera IP (llên 18-ch IP camera khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7232HGHI-K2 | Đầu ghi hình 1080P Lite H.265 Pro+ | 11,930,000 |
Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP | ||
H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
1080p lite/720p lite/WD1/4CIF/VGA@15fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) | ||
Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng lên đến 10TB | ||
Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System) | ||
Audio: 1 cổng In/Out | ||
Ngõ HDMI/VGA xuất hình đồng thời 1920 × 1080 | ||
Hỗ trợ add camera IP camera: | ||
– 2 camera IP (llên 18-ch IP camera khi giảm số kênh TVI) | ||
ĐẦU GHI HYBRID TVI-IP 4MP Lite H.265 PRO+ (THẾ HỆ MỚI TURBO 4.0) | ||
DS-7104HQHI-K1 (S) | Đầu ghi hình 4MP Lite HD-TVI H.265 Pro+. | 2,870,000 |
l Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP video input | ||
l Audio 1in/1out. | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng lên đến 10TB | ||
l Ngõ ra hình ảnh VGA/HDMI. | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP: | ||
– 2 camera IP (Tối đa 6 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7108HQHI-K1 (S) | Đầu ghi hình 4MP Lite HD-TVI H.265 Pro+. | 4,530,000 |
l Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP video input | ||
l Audio 1in/1out. | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng lên đến 10TB | ||
l Ngõ ra hình ảnh VGA/HDMI. | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP: | ||
– Đầu 8 kênh: 4 camera IP (Tối đa 12 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7116HQHI-K1 (S) | Đầu ghi hình 4MP Lite HD-TVI H.265 Pro+. | 7,230,000 |
l Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP video input | ||
l Audio 1in/1out. | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng lên đến 10TB | ||
l Ngõ ra hình ảnh VGA/HDMI. | ||
Ngõ ra HDMI 4K | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP: | ||
– Đầu 16 kênh: 8 camera IP (Tối đa 24 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
ĐẦU GHI HYBRID TVI-IP 4MP Lite H.265 PRO+ (THẾ HỆ MỚI TURBO 4.0) | ||
DS-7204HQHI-K1 (S) | Đầu ghi hình 4MP Lite HD-TVI H.265 Pro+. | 3,310,000 |
l Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP video input | ||
l Audio 1in/1out. | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng lên đến 10TB | ||
l Ngõ ra hình ảnh CVBS/VGA/HDMI. | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP: | ||
– Đầu 4 kênh: 2 camera IP (Tối đa 6 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7208HQHI-K1 (S) | Đầu ghi hình 4MP Lite HD-TVI H.265 Pro+. | 5,140,000 |
l Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP video input | ||
l Audio 1in/1out. | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng lên đến 10TB | ||
l Ngõ ra hình ảnh CVBS/VGA/HDMI. | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP: | ||
– Đầu 8 kênh: 4 camera IP (Tối đa 12 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7216HQHI-K1 (S) | Đầu ghi hình 4MP Lite HD-TVI H.265 Pro+. | 8,710,000 |
l Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP video input | ||
l Audio 1in/1out. | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng lên đến 10TB | ||
l Ngõ ra hình ảnh CVBS/VGA/HDMI. | ||
* 7216/24/32: Ngõ ra HDMI 4K | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP: | ||
– Đầu 16 kênh: 8 camera IP (Tối đa 24 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7216HQHI-K2 | Đầu ghi hình 4MP Lite HD-TVI H.265 Pro+. | 10,450,000 |
l Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP video input | ||
l Audio 1in/1out. | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng lên đến 10TB | ||
l Ngõ ra hình ảnh CVBS/VGA/HDMI. | ||
* 7216/24/32: Ngõ ra HDMI 4K | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP: | ||
– Đầu 16 kênh: 8 camera IP (Tối đa 24 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7224HQHI-K2 | Đầu ghi hình 4MP Lite HD-TVI H.265 Pro+. | 14,810,000 |
l Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP video input | ||
l Audio 1in/1out. | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng lên đến 10TB | ||
l Ngõ ra hình ảnh CVBS/VGA/HDMI. | ||
* 7216/24/32: Ngõ ra HDMI 4K | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP: | ||
– Đầu 24 kênh: 8 camera IP (Tối đa 32 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7232HQHI-K2 | Đầu ghi hình 4MP Lite HD-TVI H.265 Pro+. | 16,460,000 |
l Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP video input | ||
l Audio 1in/1out. | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng lên đến 10TB | ||
l Ngõ ra hình ảnh CVBS/VGA/HDMI. | ||
* 7216/24/32: Ngõ ra HDMI 4K | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP: | ||
– Đầu 32 kênh: 8 camera IP (Tối đa 40 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
ĐẦU GHI BALUN HYBRID TVI-IP 4MP Lite H.265 PRO+ (THẾ HỆ MỚI TURBO 4.0) | ||
DS-7204HQHI-K1/B | Đầu ghi hình 4MP Lite HD-TVI H.265 Pro+. | 3,400,000 |
l Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Ngõ vào cáp 2 đôi | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP video input | ||
l Audio 1in/1out. | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ khe cắm ổ cứng lên đến 10TB | ||
l Ngõ ra hình ảnh CVBS/VGA/HDMI. | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP: | ||
– 2 camera IP (Tối đa 6 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
ĐẦU GHI TVI 5MP (THẾ HỆ TURBO 3.0) | ||
DS-7208HUHI-F1/S | Đầu ghi hình HD-TVI 4/8/16 kênh 5MP Turbo HD chuẩn H.264+, Cổng màn hình HDMI và cổng VGA :1920X1080p. 4K Output (DS-7208/7216). Hỗ trợ cổng CVBS output. Hình ảnh đẹp. Xuất hình đồng thời HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera: tối đa 1200m với cáp đồng trục. Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong, hổ trợ 1 ổ cứng (Đầu F2 hỗ trợ 2 ổ cứng). Audio 4in/1out. Alarm 4in/1out (Đầu 8 hỗ trợ alarm 8in/4out, Đầu 16 hỗ trợ alarm 16in/4out). Hỗ trợ H264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ.Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh. Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu. Tìm kiếm trực quan. Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao. Hổ trợ xem bằng điện thoại di động. Đầu ghi hỗ trợ 3 loại camera: HDTVI/HDCVI/AHD, Analog camera và IP camera (thêm tối đa 2 IP camera 4MP) |
|
Đầu ghi Hybrid TVI-IP 8MP Lite | ||
DS-7204HUHI-K1/E (S) | Đầu ghi 8MP lite 4 kênh (không hỗ trợ cổng alarm) | 3,830,000 |
Chuẩn nén H.265 pro+ | ||
8 MP lite @ 15 fps, 5 MP @ 12 fps | ||
Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP | ||
Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng 10TB | ||
Hỗ trợ add 4 camera IP (Tối đa 8 camera IP khi bỏ bớt kênh TVI) | ||
DS-7204HUHI-K1 (S) (Alarm 4 in/ 1 out) |
Đầu ghi hình HD-TVI 5MP/8MP H.265 PRO/H.265 PRO+ | 4,180,000 |
l Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS & camera IP | ||
l Ngõ ra hình ảnh CVBS/VGA/HDMI. | ||
l Hỗ trợ khe cắm ổ cứng lên đến 10TB | ||
* K1: 1 khe | ||
l Audio 1in/1out. | ||
l Hỗ trợ Alarm: 4 in/1 out | ||
Hỗ trợ add camera IP camera 8MP: | ||
– Đầu 4 kênh: 4 camera IP (Tối đa 8 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7208HUHI-K1/E (S) | Đầu ghi 8MP lite 8 kênh | 6,270,000 |
Chuẩn nén H.265 pro+ | ||
8 MP lite @ 15 fps, 5 MP @ 12 fps | ||
Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP | ||
Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng 10TB | ||
Hỗ trợ add 16 camera IP (Tối đa 8 camera IP khi bỏ bớt kênh TVI) | ||
DS-7208HUHI-K1 (S) (Alarm 8 in/ 4 out) |
Đầu ghi hình HD-TVI 5MP/8MP H.265 PRO/H.265 PRO+ | 6,880,000 |
l Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS & camera IP | ||
l Ngõ ra hình ảnh CVBS/VGA/HDMI. | ||
* 7208/16: Ngõ ra HDMI 4K | ||
l Hỗ trợ khe cắm ổ cứng lên đến 10TB | ||
* K2: 2 khe | ||
l Audio 1in/1out. | ||
l Hỗ trợ Alarm (tùy chọn) | ||
Hỗ trợ add camera IP camera 8MP: | ||
– Đầu 8 kênh: 8 camera IP (Tối đa 16 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
Đầu ghi Hybrid TVI-IP 8MP | ||
DS-7204HUHI-K2(S) | Đầu ghi 8MP 4 kênh | 5,140,000 |
Chuẩn nén H.265 pro+ | ||
8 MP@8fps, 5 MP@12fps | ||
Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP | ||
Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng 10TB | ||
Audio: 4 in /1 out | Alarm: 4 in /1 out | ||
Hỗ trợ add 4 camera IP (Tối đa 8 camera IP khi bỏ bớt kênh TVI) | ||
DS-7208HUHI-K2(S) | Đầu ghi 8MP 8 kênh | 7,750,000 |
Chuẩn nén H.265 pro+ | ||
8 MP@8fps, 5 MP@12fps | ||
Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP | ||
Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng 10TB | ||
Audio: 4 in /1 out | Alarm: 8 in /4 out | ||
Hỗ trợ add 8 camera IP (Tối đa 16 camera IP khi bỏ bớt kênh TVI) | ||
DS-7216HUHI-K2(S) | Đầu ghi 8MP 16 kênh | 13,850,000 |
Chuẩn nén H.265 pro+ | ||
8 MP@8fps, 5 MP@12fps | ||
Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP | ||
Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng 10TB | ||
Audio: 4 in /1 out | Alarm: 16 in /4 out | ||
Hỗ trợ add 16 camera IP (Tối đa 32 camera IP khi bỏ bớt kênh TVI) | ||
ĐẦU GHI HYBRID TVI-IP 4K H.265 PRO+ (THẾ HỆ MỚI TURBO 4.0) | ||
DS-7204HTHI-K1 (S) | Đầu ghi Hybrid TVI-IP 4K hỗ trợ HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS và IP camera 8MP | 8,010,000 |
Hỗ trợ camera IP lên đến 8 MP cameras H.265+/H.265/H.264+/H.264 | ||
Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 ở main stream, và H.265/H.264 ở substream | ||
H265 PRO+ giúp giảm băng thông và tăng thời gian lưu trữ gấp 4 LẦN so với chuẩn H.265. | ||
l Cổng HDMI và VGA xuất hình độc lập | ||
l Ngõ ra HDMI 4K (3840 × 2160) | ||
l Hỗ trợ cổng CVBS | ||
l Hỗ trợ ổ cứng lên đến 10TB | ||
– K1: Hỗ trợ 1 cổng Sata | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System) | ||
Hỗ trợ add camera IP camera 8MP: | ||
– Đầu 4 kênh: 4 camera IP (Tối đa 8 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7204HTHI-K2 | Đầu ghi Hybrid TVI-IP 4K hỗ trợ HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS và IP camera 8MP | 9,060,000 |
Hỗ trợ camera IP lên đến 8 MP cameras H.265+/H.265/H.264+/H.264 | ||
Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 ở main stream, và H.265/H.264 ở substream | ||
H265 PRO+ giúp giảm băng thông và tăng thời gian lưu trữ gấp 4 LẦN so với chuẩn H.265. | ||
l Cổng HDMI và VGA xuất hình độc lập | ||
l Ngõ ra HDMI 4K (3840 × 2160) | ||
l Hỗ trợ cổng CVBS | ||
l Hỗ trợ ổ cứng lên đến 10TB | ||
– K2: Hỗ trợ 2 cổng Sata | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System) | ||
Hỗ trợ add camera IP camera 8MP: | ||
– Đầu 4 kênh: 4 camera IP (Tối đa 8 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7208HTHI-K2 | Đầu ghi Hybrid TVI-IP 4K hỗ trợ HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS và IP camera 8MP | 15,590,000 |
Hỗ trợ camera IP lên đến 8 MP cameras H.265+/H.265/H.264+/H.264 | ||
Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 ở main stream, và H.265/H.264 ở substream | ||
H265 PRO+ giúp giảm băng thông và tăng thời gian lưu trữ gấp 4 LẦN so với chuẩn H.265. | ||
l Cổng HDMI và VGA xuất hình độc lập | ||
l Ngõ ra HDMI 4K (3840 × 2160) | ||
l Hỗ trợ cổng CVBS | ||
l Hỗ trợ ổ cứng lên đến 10TB | ||
– K2: Hỗ trợ 2 cổng Sata | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System) | ||
Hỗ trợ add camera IP camera 8MP: | ||
– Đầu 8 kênh: 8 camera IP (Tối đa 16 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
ĐẦU GHI HYBRID TVI-IP 4 Ổ CỨNG TVI 4MP Lite H.265 PRO+ (THẾ HỆ TURBO 4.0) | ||
DS-7304HQHI-K4 4 SATA |
Đầu ghi hình 4MP Lite chuẩn H.265 PRO+. | 12,630,000 |
l Hỗ trợ H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS và camera IP | ||
l Hỗ trợ 4 khe cắm ổ cứng (lên đến 10TB/ổ) | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ kênh full 3MP: | ||
– DS-7304HQHI-K4: Kênh 1 | ||
l Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh CVBS/VGA/HDMI. Cổng HDMI xuất hình 4K | ||
Audio in/out: 4/1 | ||
Alarm in/out: 14/6 | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP: | ||
– Đầu 4 kênh: 2 camera IP (Tối đa 6 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7308HQHI-K4 4 SATA |
Đầu ghi hình 4MP Lite chuẩn H.265 PRO+. | 16,110,000 |
l Hỗ trợ H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS và camera IP | ||
l Hỗ trợ 4 khe cắm ổ cứng (lên đến 10TB/ổ) | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ kênh full 3MP: | ||
– DS-7308HQHI-K4: Kênh 1/2 | ||
l Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh CVBS/VGA/HDMI. Cổng HDMI xuất hình 4K | ||
Audio in/out: 4/1 | ||
Alarm in/out: 14/6 | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP: | ||
– Đầu 8 kênh: 4 camera IP (Tối đa 12 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7316HQHI-K4 4 SATA |
Đầu ghi hình 4MP Lite chuẩn H.265 PRO+. | 21,340,000 |
l Hỗ trợ H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS và camera IP | ||
l Hỗ trợ 4 khe cắm ổ cứng (lên đến 10TB/ổ) | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ kênh full 3MP: | ||
– DS-7316/24/32HQHI-K4: Kênh 1/2/3/4 | ||
l Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh CVBS/VGA/HDMI. Cổng HDMI xuất hình 4K | ||
Audio in/out: 4/1 | ||
Alarm in/out: 14/6 | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP: | ||
– Đầu 16 kênh: 8 camera IP (Tối đa 24 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7324HQHI-K4 4 SATA |
Đầu ghi hình 4MP Lite chuẩn H.265 PRO+. | 27,870,000 |
l Hỗ trợ H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS và camera IP | ||
l Hỗ trợ 4 khe cắm ổ cứng (lên đến 10TB/ổ) | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ kênh full 3MP: | ||
– DS-7316/24/32HQHI-K4: Kênh 1/2/3/4 | ||
l Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh CVBS/VGA/HDMI. Cổng HDMI xuất hình 4K | ||
Audio in/out: 4/1 | ||
Alarm in/out: 14/6 | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP: | ||
– Đầu 24 kênh: 16 camera IP (Tối đa 40 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7332HQHI-K4 4 SATA |
Đầu ghi hình 4MP Lite chuẩn H.265 PRO+. | 34,840,000 |
l Hỗ trợ H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS và camera IP | ||
l Hỗ trợ 4 khe cắm ổ cứng (lên đến 10TB/ổ) | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ kênh full 3MP: | ||
– DS-7316/24/32HQHI-K4: Kênh 1/2/3/4 | ||
l Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh CVBS/VGA/HDMI. Cổng HDMI xuất hình 4K | ||
Audio in/out: 4/1 | ||
Alarm in/out: 14/6 | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP: | ||
– Đầu 32 kênh: 16 camera IP (Tối đa 48 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
ĐẦU GHI HYBRID TVI-IP 4 Ổ CỨNG TVI 4K H.265 PRO+ (THẾ HỆ TURBO 4.0) | ||
DS-7304HUHI-K4 4 SATA |
Đầu ghi hình 4K chuẩn H.265 PRO+. | 16,110,000 |
l Hỗ trợ H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS và camera IP | ||
l Hỗ trợ 4 khe cắm ổ cứng (lên đến 10TB/ổ) | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh: CVBS/VGA/HDMI 1/HDMI 2. Cổng HDMI 2 xuất hình 4K | ||
l Hỗ trợ 2 cổng mạng 10M/100M/1000M | ||
l Hỗ trợ Hot-swappable HDD RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6 and RAID 10. | ||
Audio in/out: 4/1 | ||
Alarm in/out: 14/6 | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 8MP: | ||
– Đầu 4 kênh: 4 camera IP (Tối đa 8 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7308HUHI-K4 4 SATA |
Đầu ghi hình 4K chuẩn H.265 PRO+. | 22,210,000 |
l Hỗ trợ H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS và camera IP | ||
l Hỗ trợ 4 khe cắm ổ cứng (lên đến 10TB/ổ) | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh: CVBS/VGA/HDMI 1/HDMI 2. Cổng HDMI 2 xuất hình 4K | ||
l Hỗ trợ 2 cổng mạng 10M/100M/1000M | ||
l Hỗ trợ Hot-swappable HDD RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6 and RAID 10. | ||
Audio in/out: 4/1 | ||
Alarm in/out: 14/6 | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 8MP: | ||
– Đầu 8 kênh: 8 camera IP (Tối đa 16 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7316HUHI-K4 4 SATA |
Đầu ghi hình 4K chuẩn H.265 PRO+. | 28,650,000 |
l Hỗ trợ H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS và camera IP | ||
l Hỗ trợ 4 khe cắm ổ cứng (lên đến 10TB/ổ) | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh: CVBS/VGA/HDMI 1/HDMI 2. Cổng HDMI 2 xuất hình 4K | ||
l Hỗ trợ 2 cổng mạng 10M/100M/1000M | ||
l Hỗ trợ Hot-swappable HDD RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6 and RAID 10. | ||
Audio in/out: 4/1 | ||
Alarm in/out: 14/6 | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 8MP: | ||
– Đầu 16 kênh: 16 camera IP (Tối đa 32 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7324HUHI-K4 4 SATA |
Đầu ghi hình 4K chuẩn H.265 PRO+. | 46,070,000 |
l Hỗ trợ H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS và camera IP | ||
l Hỗ trợ 4 khe cắm ổ cứng (lên đến 10TB/ổ) | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh: CVBS/VGA/HDMI 1/HDMI 2. Cổng HDMI 2 xuất hình 4K | ||
l Hỗ trợ 2 cổng mạng 10M/100M/1000M | ||
l Hỗ trợ Hot-swappable HDD RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6 and RAID 10. | ||
Audio in/out: 4/1 | ||
Alarm in/out: 14/6 | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 8MP: | ||
– Đầu 24 kênh: 16 camera IP (Tối đa 40 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-7332HUHI-K4 4 SATA |
Đầu ghi hình 4K chuẩn H.265 PRO+. | 51,300,000 |
l Hỗ trợ H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS và camera IP | ||
l Hỗ trợ 4 khe cắm ổ cứng (lên đến 10TB/ổ) | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh: CVBS/VGA/HDMI 1/HDMI 2. Cổng HDMI 2 xuất hình 4K | ||
l Hỗ trợ 2 cổng mạng 10M/100M/1000M | ||
l Hỗ trợ Hot-swappable HDD RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6 and RAID 10. | ||
Audio in/out: 4/1 | ||
Alarm in/out: 14/6 | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 8MP: | ||
– Đầu 32 kênh: 16 camera IP (Tối đa 48 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
ĐẦU GHI HYBRID TVI-IP 24/32 KÊNH 8 Ổ CỨNG TVI 3MP (THẾ HỆ TURBO 4.0) | ||
DS-8124HQHI-K8 8 SATA |
Đầu ghi hình 4MP Lite chuẩn H.265 PRO+. | 35,970,000 |
l Hỗ trợ H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS và camera IP | ||
l Hỗ trợ 8 khe cắm ổ cứng (lên đến 10TB/ổ) | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ kênh full 3MP: Kênh 1/2/3/4 | ||
l Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh: CVBS/VGA/HDMI 1/HDMI 2. Cổng HDMI 2 xuất hình 4K | ||
Audio in/out: 4/1 | ||
Alarm in/out: 14/6 | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP: | ||
– Đầu 24 kênh: 16 camera IP (Tối đa 40 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-8132HQHI-K8 8 SATA |
Đầu ghi hình 4MP Lite chuẩn H.265 PRO+. | 42,670,000 |
l Hỗ trợ H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS và camera IP | ||
l Hỗ trợ 8 khe cắm ổ cứng (lên đến 10TB/ổ) | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ kênh full 3MP: Kênh 1/2/3/4 | ||
l Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh: CVBS/VGA/HDMI 1/HDMI 2. Cổng HDMI 2 xuất hình 4K | ||
Audio in/out: 4/1 | ||
Alarm in/out: 14/6 | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP: | ||
– Đầu 32 kênh: 16 camera IP (Tối đa 48 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
ĐẦU GHI HYBRID TVI-IP 4K 24/32 KÊNH 8 Ổ CỨNG TVI 5MP (THẾ HỆ TURBO 4.0) | ||
DS-8124HUHI-K8
8 SATA |
Đầu ghi hình 4K chuẩn H.265 PRO+. | 52,170,000 |
l Hỗ trợ H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS và camera IP | ||
l Hỗ trợ 8 khe cắm ổ cứng (lên đến 10TB/ổ) | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh: CVBS/VGA/HDMI 1/HDMI 2. Cổng HDMI 2 xuất hình 4K | ||
l Hỗ trợ 2 cổng mạng 10M/100M/1000M | ||
l Hỗ trợ Hot-swappable HDD RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6 and RAID 10. | ||
Audio in/out: 4/1 | ||
Alarm in/out: 14/6 | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 8MP: | ||
– Đầu 24 kênh: 16 camera IP (Tối đa 40 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
DS-8132HUHI-K8
8 SATA |
Đầu ghi hình 4K chuẩn H.265 PRO+. | 60,090,000 |
l Hỗ trợ H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
l Hỗ trợ camera HDTVI/AHD/CVI/CVBS và camera IP | ||
l Hỗ trợ 8 khe cắm ổ cứng (lên đến 10TB/ổ) | ||
l Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS | ||
l Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh: CVBS/VGA/HDMI 1/HDMI 2. Cổng HDMI 2 xuất hình 4K | ||
l Hỗ trợ 2 cổng mạng 10M/100M/1000M | ||
l Hỗ trợ Hot-swappable HDD RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6 and RAID 10. | ||
Audio in/out: 4/1 | ||
Alarm in/out: 14/6 | ||
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 8MP: | ||
– Đầu 32 kênh: 16 camera IP (Tối đa 48 camera IP khi giảm số kênh TVI) | ||
ĐẦU GHI THÔNG MINH 4MP LITE H.265 Pro+ CHỐNG BÁO ĐỘNG GIẢ (THẾ HỆ TURBO 5.0) | ||
iDS-7204HQHI-K1/2S (Turbo HD 5.0) |
Đầu ghi thông minh 4MP Lite H.265 Pro+ nhận diện xe và con người giúp chống báo động giả. | 4,790,000 |
Hỗ trợ kết nối camera HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS | ||
/2S: Hỗ trợ 2 kênh nhận diện xe và con người giúp chống báo động giả. | ||
Hỗ trợ kết nối camera IP H.265+ lên đến 6 MP: | ||
Đầu ghi 4 kênh: 2 camera IP (Tối đa lên đến 6 camera IP khi bớt số kênh TVI) | ||
Cổng Audio: 1 in/1 out | ||
Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
Hỗ trợ H265 PRO+ giúp giảm băng thông và tăng thời gian lưu trữ gấp 4 LẦN so với chuẩn H.265. | ||
Hỗ trợ cổng HDMI/VGA xuất hình song song | ||
Hỗ trợ cổng CVBS output | ||
K1: Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng (10 TB/ổ) | ||
iDS-7208HQHI-K1/4S (Turbo HD 5.0) |
Đầu ghi thông minh 4MP Lite H.265 Pro+ nhận diện xe và con người giúp chống báo động giả. | 6,530,000 |
Hỗ trợ kết nối camera HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS | ||
/4S: Hỗ trợ 4 kênh nhận diện xe và con người giúp chống báo động giả. | ||
Hỗ trợ kết nối camera IP H.265+ lên đến 6 MP: | ||
Đầu ghi 8 kênh: 4 camera IP (Tối đa lên đến 12 camera IP khi bớt số kênh TVI) | ||
Cổng Audio: 1 in/1 out | ||
Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
Hỗ trợ H265 PRO+ giúp giảm băng thông và tăng thời gian lưu trữ gấp 4 LẦN so với chuẩn H.265. | ||
Hỗ trợ cổng HDMI/VGA xuất hình song song | ||
Hỗ trợ cổng CVBS output | ||
K1: Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng (10 TB/ổ) | ||
iDS-7216HQHI-K1/4S (Turbo HD 5.0) |
Đầu ghi thông minh 4MP Lite H.265 Pro+ nhận diện xe và con người giúp chống báo động giả. | 10,450,000 |
Hỗ trợ kết nối camera HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS | ||
/4S: Hỗ trợ 4 kênh nhận diện xe và con người giúp chống báo động giả. | ||
Hỗ trợ kết nối camera IP H.265+ lên đến 6 MP: | ||
Đầu ghi 16 kênh: 8 camera IP (Tối đa lên đến 24 camera IP khi bớt số kênh TVI) | ||
Cổng Audio: 1 in/1 out | ||
Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
Hỗ trợ H265 PRO+ giúp giảm băng thông và tăng thời gian lưu trữ gấp 4 LẦN so với chuẩn H.265. | ||
Hỗ trợ cổng HDMI/VGA xuất hình song song | ||
Hỗ trợ cổng CVBS output | ||
K1: Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng (10 TB/ổ) | ||
iDS-7208HQHI-K2/4S (Turbo HD 5.0) |
Đầu ghi thông minh 4MP Lite H.265 Pro+ nhận diện xe và con người giúp chống báo động giả. | 7,400,000 |
Hỗ trợ kết nối camera HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS | ||
/4S: Hỗ trợ 4 kênh nhận diện xe và con người giúp chống báo động giả. | ||
Hỗ trợ kết nối camera IP H.265+ lên đến 6 MP: | ||
Đầu ghi 8 kênh: 4 camera IP (Tối đa lên đến 12 camera IP khi bớt số kênh TVI) | ||
Cổng Audio: 1 in/1 out | ||
Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
Hỗ trợ H265 PRO+ giúp giảm băng thông và tăng thời gian lưu trữ gấp 4 LẦN so với chuẩn H.265. | ||
Hỗ trợ cổng HDMI/VGA xuất hình song song | ||
Hỗ trợ cổng CVBS output | ||
K2: Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng (10 TB/ổ) | ||
iDS-7216HQHI-K2/4S (Turbo HD 5.0) |
Đầu ghi thông minh 4MP Lite H.265 Pro+ nhận diện xe và con người giúp chống báo động giả. | 11,320,000 |
Hỗ trợ kết nối camera HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS | ||
/4S: Hỗ trợ 4 kênh nhận diện xe và con người giúp chống báo động giả. | ||
Hỗ trợ kết nối camera IP H.265+ lên đến 6 MP: | ||
Đầu ghi 16 kênh: 8 camera IP (Tối đa lên đến 24 camera IP khi bớt số kênh TVI) | ||
Cổng Audio: 1 in/1 out | ||
Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
Hỗ trợ H265 PRO+ giúp giảm băng thông và tăng thời gian lưu trữ gấp 4 LẦN so với chuẩn H.265. | ||
Hỗ trợ cổng HDMI/VGA xuất hình song song | ||
Hỗ trợ cổng CVBS output | ||
K2: Hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng (10 TB/ổ) | ||
ĐẦU GHI THÔNG MINH 5MP/8MP H.265 Pro+ CHỐNG BÁO ĐỘNG GIẢ (THẾ HỆ TURBO 5.0) | ||
iDS-7204HUHI-K1/4S (Turbo HD 5.0) |
Đầu ghi thông minh 5MP/8MP H.265 Pro+ nhận diện xe và con người giúp chống báo động giả.
l Hỗ trợ kết nối camera HDTVI/HDCVI/AHD/CVBS (đầu 4 kênh: 5MP, đầu 8 kênh: 8MP) |
6,530,000 |
iDS-7208HUHI-K1/4S (Turbo HD 5.0) |
9,750,000 | |
iDS-7208HUHI-K2/4S (Turbo HD 5.0) |
10,890,000 |
BÁO GIÁ CAMERA HIKVISON CAMERA IP |
|||||||||||||||
MÃ SẢN PHẨM | TÍNH NĂNG KỸ THUẬT | GIÁ | |||||||||||||
CAMERA IP GIÁ RẺ 1MP | |||||||||||||||
DS-B3100VN | Camera IP HD 1MP | 1,770,000 | |||||||||||||
l Chip hình ảnh 1/4″ progressive scan CMOS | |||||||||||||||
l Độ phân giải 1280 × 720 | |||||||||||||||
l 2.8 mm/4 mm/6 mm lens | |||||||||||||||
l Hồng ngoại: lên đến 35m | |||||||||||||||
l Chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range) | |||||||||||||||
l BLC/3D DNR | |||||||||||||||
l IP67 | |||||||||||||||
l H.264+, H.264 | |||||||||||||||
l App điện thoại miễn phí Hik-Connect | |||||||||||||||
Không kèm nguồn | |||||||||||||||
DS-D3100VN | Camera IP HD 1MP | 1,770,000 | |||||||||||||
l Chip hình ảnh 1/4″ progressive scan CMOS | |||||||||||||||
l Độ phân giải 1280 × 720 | |||||||||||||||
l 2.8 mm/4 mm/6 mm lens | |||||||||||||||
l Hồng ngoại: lên đến 35m | |||||||||||||||
l Chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range) | |||||||||||||||
l BLC/3D DNR | |||||||||||||||
l IP67 | |||||||||||||||
l H.264+, H.264 | |||||||||||||||
l App điện thoại miễn phí Hik-Connect | |||||||||||||||
Không kèm nguồn | |||||||||||||||
DS-2CD1001-I | l 1/4″ progressive scan CMOS | 1,610,000 | |||||||||||||
l Độ phân giải 1.0 megapixel | |||||||||||||||
l Ống kính 2.8 mm/4 mm/6 mm | |||||||||||||||
l Hồng ngoại 30 m | |||||||||||||||
l Dual stream | |||||||||||||||
l Chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range) | |||||||||||||||
l Giảm nhiễu 3D DNR | |||||||||||||||
l Nguồn PoE (Power over Ethernet) | |||||||||||||||
l IP67 | |||||||||||||||
l App điện thoại miễn phí Hik-Connect | |||||||||||||||
Không kèm nguồn | |||||||||||||||
DS-2CD1101-I | l 1/4″ progressive scan CMOS | 1,690,000 | |||||||||||||
l Độ phân giải 1.0 megapixel | |||||||||||||||
l Ống kính 2.8 mm/4 mm/6 mm | |||||||||||||||
l Hồng ngoại 30 m | |||||||||||||||
l Dual stream | |||||||||||||||
l Chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range) | |||||||||||||||
l Giảm nhiễu 3D DNR | |||||||||||||||
l Nguồn PoE (Power over Ethernet) | |||||||||||||||
l IP67, IK10 | |||||||||||||||
l App điện thoại miễn phí Hik-Connect | |||||||||||||||
Không kèm nguồn | |||||||||||||||
CAMERA IP GIÁ RẺ 2MP |
|
||||||||||||||
DS-B3200VN | l Chip hình ảnh 1/2.8″ progressive scan CMOS | 2,080,000 | |||||||||||||
l Độ phân giải 1920 × 1080@30fps | |||||||||||||||
l 2.8 mm/4 mm/6 mm lens | |||||||||||||||
l Hồng ngoại: | |||||||||||||||
lens 2.8/4 mm: 30 m | |||||||||||||||
lens 6 mm: 35 m | |||||||||||||||
l Chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range) | |||||||||||||||
l BLC/3D DNR | |||||||||||||||
l IP67 | |||||||||||||||
l H.264+, H.264 | |||||||||||||||
l App điện thoại miễn phí Hik-Connect | |||||||||||||||
Không kèm nguồn | |||||||||||||||
DS-D3200VN | l Chip hình ảnh 1/2.8″ progressive scan CMOS | 2,080,000 | |||||||||||||
l Độ phân giải 1920 × 1080@30fps | |||||||||||||||
l 2.8 mm/4 mm/6 mm lens | |||||||||||||||
l Hồng ngoại: | |||||||||||||||
lens 2.8/4 mm: 30 m | |||||||||||||||
lens 6 mm: 35 m | |||||||||||||||
l Chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range) | |||||||||||||||
l BLC/3D DNR | |||||||||||||||
l IP67 | |||||||||||||||
l H.264+, H.264 | |||||||||||||||
l App điện thoại miễn phí Hik-Connect | |||||||||||||||
Không kèm nguồn | |||||||||||||||
DS-2CD1021-I | l Chip hình ảnh 1/2.8″ progressive scan CMOS | 2,120,000 | |||||||||||||
l Độ phân giải 2.0 megapixel | |||||||||||||||
l 2.8 mm/4 mm/6 mm fixed focal lens | |||||||||||||||
l Hồng ngoại 30 m | |||||||||||||||
l Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu | |||||||||||||||
l Chống ngược sáng Digital WDR | |||||||||||||||
l Giảm nhiễu 3D DNR | |||||||||||||||
l PoE (Power over Ethernet) | |||||||||||||||
l IP67 | |||||||||||||||
Không kèm nguồn | |||||||||||||||
DS-2CD1121-I | l Chip hình ảnh 1/2.8″ progressive scan CMOS | 2,120,000 | |||||||||||||
l Độ phân giải 2.0 megapixel | |||||||||||||||
l 2.8 mm/4 mm/6 mm fixed focal lens | |||||||||||||||
l Hồng ngoại 30 m | |||||||||||||||
l Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu | |||||||||||||||
l Chống ngược sáng Digital WDR | |||||||||||||||
l Giảm nhiễu 3D DNR | |||||||||||||||
l PoE (Power over Ethernet) | |||||||||||||||
l IP67, IK10 | |||||||||||||||
Không kèm nguồn | |||||||||||||||
DS-2CV1021G0-IDW1 | Camera wifi 2.0 megapixel high resolution | 2,710,000 | |||||||||||||
1920 × 1080@25fps | |||||||||||||||
Ống kính 2.8 mm/4 mm | |||||||||||||||
Hồng ngoại lên đến 30m | |||||||||||||||
Chống ngược sáng kỹ thuật số | |||||||||||||||
Tích hợp Wifi và Micro thu âm | |||||||||||||||
Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB | |||||||||||||||
IP66 | |||||||||||||||
DC12V | |||||||||||||||
Không kèm nguồn | |||||||||||||||
CAMERA IP H.265 2MP/4MP SERIES 1 | |||||||||||||||
DS-2CD1023G0E-I |
|
2,300,000 | |||||||||||||
l Chip hình ảnh 1/2.8″ progressive scan CMOS | |||||||||||||||
l 1920 × 1080@25fps | |||||||||||||||
l 2.8 mm/4 mm/6 mm fixed focal lens | |||||||||||||||
H.265, H.264 | |||||||||||||||
l Hồng ngoại 30 m | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
l Chống ngược sáng Digital WDR | |||||||||||||||
l Giảm nhiễu 3D DNR | |||||||||||||||
l PoE (Power over Ethernet) | |||||||||||||||
l IP67 | |||||||||||||||
Không kèm nguồn | |||||||||||||||
DS-2CD1023G0-I | 2,260,000 | ||||||||||||||
DS-2CD1023G0-IU | Camera IP 2MP chuẩn H.265 | 2,460,000 | |||||||||||||
● 1/2.7″ Progressive Scan CMOS | |||||||||||||||
● 1920 × 1080@30fps | |||||||||||||||
● lens 2.8/4 mm | |||||||||||||||
● Color: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR | |||||||||||||||
● H.265, H.264 | |||||||||||||||
● BLC/3D DNR/ROI | |||||||||||||||
● Hồng ngoại lên đến 30 m | |||||||||||||||
● IP66 | |||||||||||||||
● Tích hợp microphone thu âm thanh | |||||||||||||||
Không kèm nguồn DVE | |||||||||||||||
DS-2CD1123G0E-I | Camera IP HD 2MP | 2,300,000 | |||||||||||||
l Chip hình ảnh 1/2.8″ progressive scan CMOS | |||||||||||||||
l 1920 × 1080@25fps | |||||||||||||||
l 2.8 mm/4 mm/6 mm fixed focal lens | |||||||||||||||
H.265, H.264 | |||||||||||||||
l Hồng ngoại 30 m | |||||||||||||||
l Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu | |||||||||||||||
l Chống ngược sáng Digital WDR | |||||||||||||||
l Giảm nhiễu 3D DNR | |||||||||||||||
l PoE (Power over Ethernet) | |||||||||||||||
l IP67 | |||||||||||||||
Không kèm nguồn | |||||||||||||||
DS-2CD1023G0-I | 2,260,000 | ||||||||||||||
DS-2CD1323G0E-I | Camera IP HD 2MP | 2,300,000 | |||||||||||||
l Chip hình ảnh 1/2.8″ progressive scan CMOS | |||||||||||||||
l 1920 × 1080@25fps | |||||||||||||||
l 2.8 mm/4 mm/6 mm fixed focal lens | |||||||||||||||
H.265, H.264 | |||||||||||||||
l Hồng ngoại 30 m | |||||||||||||||
l Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu | |||||||||||||||
l Chống ngược sáng Digital WDR | |||||||||||||||
l Giảm nhiễu 3D DNR | |||||||||||||||
l PoE (Power over Ethernet) | |||||||||||||||
l IP67 | |||||||||||||||
Không kèm nguồn | |||||||||||||||
DS-2CD1323G0-IU | Camera IP 2MP chuẩn H.265 | 2,460,000 | |||||||||||||
● 1/2.7″ Progressive Scan CMOS | |||||||||||||||
● 1920 × 1080@30fps | |||||||||||||||
● lens 2.8/4 mm | |||||||||||||||
● Color: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR | |||||||||||||||
● H.265, H.264 | |||||||||||||||
● BLC/3D DNR/ROI | |||||||||||||||
● Hồng ngoại lên đến 30 m | |||||||||||||||
● IP66 | |||||||||||||||
● Tích hợp microphone thu âm thanh | |||||||||||||||
Không kèm nguồn DVE | |||||||||||||||
DS-2CD1043G0E-IF | ● Camera 4MP 1/3″ Progressive Scan CMOS | 2,710,000 | |||||||||||||
● 2560 × 1440@20fps | |||||||||||||||
● Ống kính cố định 2.8/4 mm | |||||||||||||||
● Độ nhạy sáng Color: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON) | |||||||||||||||
● H.265, H.265+, H.264, H.264+ | |||||||||||||||
● BLC/HLC/3D DNR/ROI | |||||||||||||||
● Hồng ngoại lên đến 30 m | |||||||||||||||
● Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC slot, lên đến 256GB (chỉ hỗ trợ lưu hình ảnh) | |||||||||||||||
● IP67 | |||||||||||||||
DS-2CD1143G0E-IF | ● Camera 4MP 1/3″ Progressive Scan CMOS | 2,710,000 | |||||||||||||
● 2560 × 1440@20fps | |||||||||||||||
● Ống kính cố định 2.8/4 mm | |||||||||||||||
● Độ nhạy sáng Color: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON) | |||||||||||||||
● H.265, H.265+, H.264, H.264+ | |||||||||||||||
● BLC/HLC/3D DNR/ROI | |||||||||||||||
● Hồng ngoại lên đến 30 m | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
● IP67, IK10 | |||||||||||||||
DS-2CD1343G0E-IF | ● Camera 4MP 1/3″ Progressive Scan CMOS | 2,710,000 | |||||||||||||
● 2560 × 1440@20fps | |||||||||||||||
● Ống kính cố định 2.8/4 mm | |||||||||||||||
● Độ nhạy sáng Color: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON) | |||||||||||||||
● H.265, H.265+, H.264, H.264+ | |||||||||||||||
● BLC/HLC/3D DNR/ROI | |||||||||||||||
● Hồng ngoại lên đến 30 m | |||||||||||||||
● Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC slot, lên đến 256GB (chỉ hỗ trợ lưu hình ảnh) | |||||||||||||||
● IP67 | |||||||||||||||
CAMERA IP H.265+ Series 2xx1 | |||||||||||||||
DS-2CD2021G1-I | Camera IP HD 2MP | 2,710,000 | |||||||||||||
1/2.7″ Progressive Scan CMOS | |||||||||||||||
1920 × 1080 @30fps | |||||||||||||||
Ống kính 4/6 mm | |||||||||||||||
H.265+, H.265, H.264+, H.264 | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120 dB WDR | |||||||||||||||
Giảm nhiễu 3D Digital, BLC | |||||||||||||||
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB | |||||||||||||||
DWDR | |||||||||||||||
IP67 | |||||||||||||||
DS-2CD2021G1-IW | -W: Hỗ trợ Wi-Fi | 3,020,000 | |||||||||||||
DS-2CD2021G1-IDW1 | Camera wifi 2.0 megapixel 1920 × 1080@25fps | 2,870,000 | |||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
Ống kính 2.8 mm/4 mm | |||||||||||||||
Hồng ngoại lên đến 30m | |||||||||||||||
Chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR | |||||||||||||||
Tích hợp Micro | |||||||||||||||
Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB | |||||||||||||||
Hỗ trợ Wi-fi 802.11b/g/n | |||||||||||||||
IP66 | |||||||||||||||
DC12V | |||||||||||||||
DS-2CD2121G1-IDW1 | Camera wifi 2.0 megapixel 1920 × 1080@25fps | 3,020,000 | |||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
Ống kính 2.8 mm/4 mm | |||||||||||||||
Hồng ngoại lên đến 30m | |||||||||||||||
Chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR | |||||||||||||||
Tích hợp Micro | |||||||||||||||
Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB | |||||||||||||||
Hỗ trợ Wi-fi 802.11b/g/n | |||||||||||||||
IP66 | |||||||||||||||
DC12V | |||||||||||||||
DS-2CD2121G0-I | Camera IP HD 2MP 1/2.8″ Progressive CMOS | 2,710,000 | |||||||||||||
ICR, 0lux with IR | |||||||||||||||
1920×1080:25fps(P)/30fps(N), | |||||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120 dB WDR | |||||||||||||||
DC12V & PoE | |||||||||||||||
3D DNR, BLC | |||||||||||||||
Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, xâm nhập vùng cấm | |||||||||||||||
Hồng ngoại lên đến 30m | |||||||||||||||
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB | |||||||||||||||
HIK-Connect cloud service | |||||||||||||||
IP67 | |||||||||||||||
DS-2CD2121G0-IS | -S: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm | 3,020,000 | |||||||||||||
DS-2CD2121G0-IW | -W: Hỗ trợ Wi-Fi | 3,020,000 | |||||||||||||
DS-2CD2121G0-IWS | -W: Hỗ trợ Wi-Fi | 3,320,000 | |||||||||||||
-S: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm | |||||||||||||||
DS-2CD2T21G0-I | Camera IP HD 2MP 1/2.8″ Progressive CMOS | 3,020,000 | |||||||||||||
ICR, 0lux with IR | |||||||||||||||
1920×1080:25fps(P)/30fps(N) | |||||||||||||||
H.265+/H.265/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
DC12V & PoE | |||||||||||||||
3D DNR, BLC | |||||||||||||||
Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, xâm nhập vùng cấm | |||||||||||||||
Hồng ngoại lên đến 30m | |||||||||||||||
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB | |||||||||||||||
HIK-Connect cloud service | |||||||||||||||
DS-2CD2T21G0-IS | -S: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm | 3,320,000 | |||||||||||||
DS-2CD2T21G1-I | ● 1/3″ Progressive Scan CMOS 2MP | 3,050,000 | |||||||||||||
● Độ phân giải 1920 × 1080 @ 25fps | |||||||||||||||
● 4/6 mm fixed lens | |||||||||||||||
● H.265+, H.265, H.264+, H.264 | |||||||||||||||
● 120 dB WDR, BLC, HLC, 3D DNR | |||||||||||||||
● Up to 50 m IR range | |||||||||||||||
● IP67 | |||||||||||||||
● 12 VDC ± 25%, PoE: 802.3af | |||||||||||||||
DS-2CD2T41G1-I | ● 1/3″ Progressive Scan CMOS 4MP | 3,520,000 | |||||||||||||
● Độ phân giải 2560 × 1440 @ 20fps | |||||||||||||||
DS-2CD2421G0-IW | Camera cube Wifi 2MP đàm thoại 2 chiều | 2,640,000 | |||||||||||||
● Chip 1/2.7″ Progressive Scan CMOS | |||||||||||||||
● 1920 × 1080@30fps | |||||||||||||||
● Chuẩn nén H.265, H.265+, H.264, H.264+ | |||||||||||||||
● Tích hợp Micro, loa đàm thoại 2 chiều | |||||||||||||||
● Cảm biến PIR: 10 m | |||||||||||||||
● Hồng ngoại: 10 m | |||||||||||||||
● Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256 GB | |||||||||||||||
DS-2CD2621G0-I | Camera IP HD hồng ngoại 2 Megapixel | 5,890,000 | |||||||||||||
1/2.8″ Progressive Scan CMOS | |||||||||||||||
1920 × 1080@30fps | |||||||||||||||
Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8 to 12 mm | |||||||||||||||
Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @(F2.0, AGC ON); | |||||||||||||||
H.265+, H.265, H.264+, H.264 | |||||||||||||||
120dB WDR | |||||||||||||||
2 Behavior analyses | |||||||||||||||
BLC/3D DNR/ROI | |||||||||||||||
Built-in microSD/SDHC/SDXC card slot, up to 128 GB | |||||||||||||||
IP67 | |||||||||||||||
Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập vào khu vực cấm, vượt hàng rào ảo | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2621G0-IS | -S: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm/CVBS | 6,290,000 | |||||||||||||
DS-2CD2621G0-IZ | -Z: Ống kính zoom tự động trên phần mềm | 6,860,000 | |||||||||||||
DS-2CD2621G0-IZS | -Z: Ống kính zoom tự động trên phần mềm | 7,180,000 | |||||||||||||
-S: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm/CVBS | |||||||||||||||
DS-2CD2721G0-I | Camera IP HD hồng ngoại 2 Megapixel | 5,970,000 | |||||||||||||
1/2.8″ Progressive Scan CMOS | |||||||||||||||
1920 × 1080@30fps | |||||||||||||||
Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8 to 12 mm | |||||||||||||||
Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @(F2.0, AGC ON); | |||||||||||||||
H.265+, H.265, H.264+, H.264 | |||||||||||||||
120dB WDR | |||||||||||||||
2 Behavior analyses | |||||||||||||||
BLC/3D DNR/ROI | |||||||||||||||
Built-in microSD/SDHC/SDXC card slot, up to 128 GB | |||||||||||||||
IP67 | |||||||||||||||
Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập vào khu vực cấm, vượt hàng rào ảo | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2721G0-IS | -S: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm/CVBS | 6,450,000 | |||||||||||||
DS-2CD2721G0-IZ | -Z: Ống kính zoom tự động trên phần mềm | 6,940,000 | |||||||||||||
DS-2CD2721G0-IZS | -Z: Ống kính zoom tự động trên phần mềm | 7,340,000 | |||||||||||||
-S: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm/CVBS | |||||||||||||||
DÒNG CAMERA ULTRA-LOW LIGHT IP H265+ 50 FRAME/S | |||||||||||||||
DS-2CD2025FHWD-I | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 | 5,850,000 | |||||||||||||
Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080) | |||||||||||||||
DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR | |||||||||||||||
Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm) | |||||||||||||||
vỏ sắt chống va đập, IP67. | |||||||||||||||
Hồng ngoại 30m | |||||||||||||||
Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB | |||||||||||||||
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2125FHWD-I | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 | 6,020,000 | |||||||||||||
Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080) | |||||||||||||||
DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thức WDR 120dB. | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR | |||||||||||||||
Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm) | |||||||||||||||
vỏ sắt chống va đập, IP67. | |||||||||||||||
Hồng ngoại 30m | |||||||||||||||
Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB | |||||||||||||||
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2T25FHWD-I5 | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 | 6,600,000 | |||||||||||||
Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080) | |||||||||||||||
DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thức WDR 120dB. | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR | |||||||||||||||
Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm) | |||||||||||||||
vỏ sắt chống va đập, IP67. | |||||||||||||||
Hồng ngoại 50m | |||||||||||||||
Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB | |||||||||||||||
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2T25FHWD-I8 | Hồng ngoại 80m | 6,850,000 | |||||||||||||
DS-2CD2325FHWD-I | Camera IP hồng ngoại HD 1/2.8“ 2 Megapixel | 5,930,000 | |||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
50fps/60fps(1920×1080) | |||||||||||||||
hồng ngoại 40m | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR LED 30m. | |||||||||||||||
Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn 4,8mm) | |||||||||||||||
Hổ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR. | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120dB WDR. | |||||||||||||||
IP67. DC12V/PoE | |||||||||||||||
Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB | |||||||||||||||
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2625FHWD-IZ | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel | 11,190,000 | |||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 | |||||||||||||||
Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080) | |||||||||||||||
DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thức WDR 120dB. | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR | |||||||||||||||
Ống kính zoom 2.8mm~12mm | |||||||||||||||
vỏ sắt chống va đập, IP67. | |||||||||||||||
Hồng ngoại 50m | |||||||||||||||
Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB | |||||||||||||||
Hỗ trợ âm thanh/báo động | |||||||||||||||
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2625FHWD-IZS | -S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động | 11,450,000 | |||||||||||||
DS-2CD2725FHWD-IZ | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel |
|
|||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 | |||||||||||||||
Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080) | |||||||||||||||
DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thức WDR 120dB. | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR | |||||||||||||||
Ống kính zoom 2.8mm~12mm | |||||||||||||||
vỏ sắt chống va đập, IP67. | |||||||||||||||
Hồng ngoại 30m | |||||||||||||||
Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB | |||||||||||||||
Hỗ trợ âm thanh/báo động | |||||||||||||||
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2725FHWD-IZS | -S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động | 11,530,000 | |||||||||||||
DÒNG CAMERA IP H265+ (MỚI) SERIE 2xx3 | |||||||||||||||
DS-2CD2023G0-I | • Camera 2MP 1/2.8″ Progressive Scan CMOS |
|
|||||||||||||
• 1920 ×1080@30fps | |||||||||||||||
• Ống kính 4mm (2.8/6/8mm tùy chọn) | |||||||||||||||
• Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR | |||||||||||||||
• H.265+, H.265, H.264+, H.264 | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
• Chống ngược sáng 120dB WDR | |||||||||||||||
• Hỗ trợ tính năng thông minh tự chụp ảnh khuôn mặt | |||||||||||||||
• BLC/3D DNR/ROI | |||||||||||||||
• IP67 | |||||||||||||||
• Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2043G0-I | • Camera 4MP 1/3″ Progressive Scan CMOS |
|
|||||||||||||
• 2560 ×1440@30fps | |||||||||||||||
• Ống kính 4mm (2.8/6/8mm tùy chọn) | |||||||||||||||
• Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR | |||||||||||||||
• H.265+, H.265, H.264+, H.264 | |||||||||||||||
• Three streams | |||||||||||||||
• Chống ngược sáng 120dB WDR | |||||||||||||||
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt | |||||||||||||||
• BLC/3D DNR/ROI | |||||||||||||||
• IP67 | |||||||||||||||
• Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2063G0-I | 1/2.9″ Progressive Scan CMOS |
|
|||||||||||||
6MP (3072 × 2048@20 fps) | |||||||||||||||
Ống kính 2.8/4/6/8 mm | |||||||||||||||
Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0.028 lux @(F2.0, AGC ON), 0 lux with IR | |||||||||||||||
H.265+, H.265, H.264+, H.264 | |||||||||||||||
Chống ngược sáng 120dB WDR | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m | |||||||||||||||
BLC/3D DNR/ROI/HLC | |||||||||||||||
IP67 | |||||||||||||||
Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128 GB | |||||||||||||||
DS-2CD2083G0-I | Camera 8MP (4K) 1/2.5″ Progressive Scan CMOS | 5,780,000 | |||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 12.5/15fps(3840×2160), 20fps(3072×1728), 25fps/30fps (2560×1440, 1920×1080, 1280×720) | |||||||||||||||
3 streams; 3D DNR; ICR | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m | |||||||||||||||
DC12V&PoE | |||||||||||||||
• Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB | |||||||||||||||
• Chống ngược sáng 120dB WDR | |||||||||||||||
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2123G0-I | Camera 2MP 1/2.8″ Progressive Scan CMOS |
|
|||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(1920×1080); | |||||||||||||||
3 streams; 3D DNR; ICR | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m | |||||||||||||||
DC12V&PoE | |||||||||||||||
IP67, IK10 | |||||||||||||||
• Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB | |||||||||||||||
• Chống ngược sáng 120dB WDR | |||||||||||||||
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2123G0-IS | -S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động | 4,610,000 | |||||||||||||
DS-2CD2123G0-IU | Camera IP 2MP chuẩn H.265+ | 4,450,000 | |||||||||||||
● Chip 1/2.8″ Progressive Scan CMOS | |||||||||||||||
● Độ phân giải 1920 × 1080@25fps | |||||||||||||||
● H.265, H.265+, H.264, H.264+ | |||||||||||||||
● Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
● Hồng ngoại lên đến 30 m | |||||||||||||||
● Chuẩn bảo vệ IP66, IK10 | |||||||||||||||
● Tích hợp khe cắm thẻ nhớ lên đến 128 GB | |||||||||||||||
● Tích hợp microphone thu âm | |||||||||||||||
DS-2CD2143G0-I | Camera 4MP 1/3″ Progressive Scan CMOS | 4,610,000 | |||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(2560×1440, 1920×1080) | |||||||||||||||
3 streams; 3D DNR; ICR | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m | |||||||||||||||
DC12V&PoE | |||||||||||||||
IP67, IK10 | |||||||||||||||
• Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB | |||||||||||||||
• Chống ngược sáng 120dB WDR | |||||||||||||||
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2143G0-IS | -S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động | 5,000,000 | |||||||||||||
DS-2CD2143G0-IU | Camera IP 4MP chuẩn H.265+ | 4,760,000 | |||||||||||||
● Chip 1/3″ Progressive Scan CMOS | |||||||||||||||
● Độ phân giải 2688 × 1520@30fps | |||||||||||||||
● H.265, H.265+, H.264, H.264+ | |||||||||||||||
● Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
● Hồng ngoại lên đến 30 m | |||||||||||||||
● Chuẩn bảo vệ IP66, IK10 | |||||||||||||||
● Tích hợp khe cắm thẻ nhớ lên đến 128 GB | |||||||||||||||
● Tích hợp microphone thu âm | |||||||||||||||
DS-2CD2163G0-I | 1/2.9″ Progressive Scan CMOS |
|
|||||||||||||
6MP (3072 × 2048@20 fps) | |||||||||||||||
Ống kính 2.8/4/6/8 mm | |||||||||||||||
Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0.028 lux @(F2.0, AGC ON), 0 lux with IR | |||||||||||||||
H.265+, H.265, H.264+, H.264 | |||||||||||||||
Chống ngược sáng 120dB WDR | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m | |||||||||||||||
BLC/3D DNR/ROI/HLC | |||||||||||||||
IP67 | |||||||||||||||
Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128 GB | |||||||||||||||
DS-2CD2163G0-IS | -S: Hỗ trợ ngõ âm thanh/báo động | 5,230,000 | |||||||||||||
DS-2CD2183G0-I | Camera 8MP (4K) 1/2.5″ Progressive Scan CMOS |
|
|||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 12.5/15fps(3840×2160), 20fps(3072×1728), 25fps/30fps (2560×1440, 1920×1080, 1280×720) | |||||||||||||||
3 streams; 3D DNR; ICR | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m | |||||||||||||||
DC12V&PoE | |||||||||||||||
IP67, IK10 | |||||||||||||||
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB | |||||||||||||||
• Chống ngược sáng 120dB WDR | |||||||||||||||
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2183G0-IS | -S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động | 6,790,000 | |||||||||||||
DS-2CD2T23G0-I5 | Camera 2MP 1/2.8″ Progressive Scan CMOS | 4,450,000 | |||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
1920 × 1080@30fps | |||||||||||||||
2.8/4/6/8 mm fixed lens | |||||||||||||||
Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR |
|||||||||||||||
BLC/3D DNR/ROI/HLC | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 50m | |||||||||||||||
DC12V&PoE | |||||||||||||||
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB | |||||||||||||||
• Chống ngược sáng 120dB WDR | |||||||||||||||
• Hỗ trợ tính năng thông minh tự chụp ảnh khuôn mặt | |||||||||||||||
IP67 | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2T23G0-I8 | Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 80m | 4,680,000 | |||||||||||||
DS-2CD2T43G0-I5 | Camera 4MP 1/3″ Progressive Scan CMOS | 4,760,000 | |||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
2688 × 1520 @30fps | |||||||||||||||
2.8/4/6/8 mm fixed lens | |||||||||||||||
Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.018 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR |
|||||||||||||||
BLC/3D DNR/ROI/HLC | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 50m | |||||||||||||||
DC12V&PoE | |||||||||||||||
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB | |||||||||||||||
• Chống ngược sáng 120dB WDR | |||||||||||||||
• Hỗ trợ tính năng thông minh tự chụp ảnh khuôn mặt | |||||||||||||||
IP67 | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2T43G0-I8 | Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 80m | 5,000,000 | |||||||||||||
DS-2CD2T63G0-I5 | Camera 6MP 1/2.9″ Progressive Scan CMOS | 5,470,000 | |||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
3072 × 2048@20 fps | |||||||||||||||
2.8/4/6/8 mm fixed lens | |||||||||||||||
Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0.028 lux @(F2.0, AGC ON), 0 lux with IR |
|||||||||||||||
BLC/3D DNR/ROI/HLC | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 50m | |||||||||||||||
DC12V&PoE | |||||||||||||||
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB | |||||||||||||||
• Chống ngược sáng 120dB WDR | |||||||||||||||
• Hỗ trợ tính năng thông minh tự chụp ảnh khuôn mặt | |||||||||||||||
IP67 | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2T63G0-I8 | Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 80m | 5,700,000 | |||||||||||||
DS-2CD2T83G0-I5 | Camera 4K 1/2.5″ Progressive Scan CMOS | 6,250,000 | |||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
3840 × 2160 @15 fps | |||||||||||||||
2.8/4/6/8 mm fixed lens | |||||||||||||||
Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0.028 lux @(F2.0, AGC ON), 0 lux with IR |
|||||||||||||||
BLC/3D DNR/ROI/HLC | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 50m | |||||||||||||||
DC12V&PoE | |||||||||||||||
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB | |||||||||||||||
• Chống ngược sáng 120dB WDR | |||||||||||||||
• Hỗ trợ tính năng thông minh tự chụp ảnh khuôn mặt | |||||||||||||||
IP67 | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2T83G0-I8 | Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 80m | 6,480,000 | |||||||||||||
DS-2CD2323G0-I | • 1/2.8″ Progressive Scan CMOS | 4,220,000 | |||||||||||||
• 1920 ×1080@30fps | |||||||||||||||
• Lens 2.8 (Tùy chọn 4/6mm) | |||||||||||||||
• Độ nhạy sáng | |||||||||||||||
Color: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR | |||||||||||||||
• H.265+, H.265, H.264+, H.264 | |||||||||||||||
• Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
• Hỗ trợ chụp ảnh khuôn mặt (face detection) | |||||||||||||||
• BLC/3D DNR/ROI/HLC | |||||||||||||||
• Hỗ trợ khe thẻ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128 GB | |||||||||||||||
DS-2CD2323G0-IU | • Tích hợp microphone thu âm thanh (IU) | 4,370,000 | |||||||||||||
DS-2CD2423G0-IW |
|
|
|||||||||||||
Độ phân giải 1920 x 1080 @ 30fps | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 10 m | |||||||||||||||
Báo động PIR: 10 m | |||||||||||||||
Hỗ trợ chuẩn nén H.265+. H.265 | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
Khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC lên đến 128G | |||||||||||||||
Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với 1 mic, 1 loa ngoài | |||||||||||||||
PoE | |||||||||||||||
Wi-Fi | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2443G0-IW | Camera IP Cube Wifi 4MP | 4,060,000 | |||||||||||||
Độ phân giải 2688 × 1520 @ 30fps | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 10 m | |||||||||||||||
Báo động PIR: 10 m | |||||||||||||||
Hỗ trợ chuẩn nén H.265+. H.265 | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
Khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC lên đến 128G | |||||||||||||||
Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với 1 mic, 1 loa ngoài | |||||||||||||||
PoE | |||||||||||||||
Wi-Fi | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2523G0-I | Camera 2MP 1/2.8″ Progressive Scan CMOS | 4,680,000 | |||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 lux @(F2.0, AGC ON), 0 lux with IR | |||||||||||||||
25fps/30fps(1920×1080) | |||||||||||||||
BLC/3D DNR/HLC/ROI | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 10m | |||||||||||||||
DC12V&PoE | |||||||||||||||
IP66, IK08 | |||||||||||||||
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB | |||||||||||||||
• Chống ngược sáng 120dB WDR | |||||||||||||||
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2523G0-IS | -S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động | 5,000,000 | |||||||||||||
DS-2CD2523G0-IWS | -W: Hỗ trợ wifi | 5,310,000 | |||||||||||||
-S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động | |||||||||||||||
DS-2CD2543G0-I | Camera 4MP 1/3″ Progressive Scan CMOS | 5,000,000 | |||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.018 lux @(F1.6, AGC ON), 0 lux with IR | |||||||||||||||
2688 × 1520 @30fps | |||||||||||||||
BLC/3D DNR/HLC/ROI | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 10m | |||||||||||||||
DC12V&PoE | |||||||||||||||
IP66, IK08 | |||||||||||||||
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB | |||||||||||||||
• Chống ngược sáng 120dB WDR | |||||||||||||||
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2543G0-IS | -S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động | 5,310,000 | |||||||||||||
DS-2CD2543G0-IWS | -W: Hỗ trợ wifi | 5,620,000 | |||||||||||||
-S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động | |||||||||||||||
DS-2CD2563G0-I | Camera 6MP 1/2.9″ Progressive Scan CMOS | 5,310,000 | |||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 lux @(F2.0, AGC ON), 0 lux with IR | |||||||||||||||
3072 × 2048@20fps | |||||||||||||||
BLC/3D DNR/HLC/ROI | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 10m | |||||||||||||||
DC12V&PoE | |||||||||||||||
IP66, IK08 | |||||||||||||||
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB | |||||||||||||||
• Chống ngược sáng 120dB WDR | |||||||||||||||
• Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
DS-2CD2563G0-IS | -S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động | 5,620,000 | |||||||||||||
DS-2CD2563G0-IWS | -W: Hỗ trợ wifi | 5,930,000 | |||||||||||||
-S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động | |||||||||||||||
DS-2CD2623G1-IZ | Camera 2MP 1/2.8″ Progressive Scan CMOS | 8,590,000 | |||||||||||||
1920 × 1080@30fps | |||||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
2.8~12mm motorized VF lens | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.018 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR | |||||||||||||||
BLC/3D DNR/ROI/HLC | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 50m | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
DC12V&PoE | |||||||||||||||
IP67 | |||||||||||||||
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB | |||||||||||||||
Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, đột nhập khu vực cấm và nhận diện khuôn mặt | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter chính hãng | |||||||||||||||
DS-2CD2623G1-IZS | -S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động | 8,900,000 | |||||||||||||
DS-2CD2643G1-IZ | Camera 4MP 1/3″ Progressive Scan CMOS | 9,140,000 | |||||||||||||
2688 × 1520 @30fps | |||||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
2.8~12mm motorized VF lens | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.018 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR | |||||||||||||||
BLC/3D DNR/ROI/HLC | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 50m | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
DC12V&PoE | |||||||||||||||
IP67 | |||||||||||||||
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB | |||||||||||||||
Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, đột nhập khu vực cấm và nhận diện khuôn mặt | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
DS-2CD2643G1-IZS | -S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động | 9,530,000 | |||||||||||||
DS-2CD2663G1-IZ | Camera 6MP 1/2.9″ Progressive Scan CMOS | 9,680,000 | |||||||||||||
3072 × 2048@20 fps | |||||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
2.8~12mm motorized VF lens | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.018 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR | |||||||||||||||
BLC/3D DNR/ROI/HLC | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 50m | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
DC12V&PoE | |||||||||||||||
IP67 | |||||||||||||||
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB | |||||||||||||||
Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, đột nhập khu vực cấm và nhận diện khuôn mặt | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
DS-2CD2663G1-IZS | -S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động | 9,370,000 | |||||||||||||
DS-2CD2683G1-IZ | Camera 4K 1/2.5″ Progressive Scan CMOS | 11,170,000 | |||||||||||||
3840 × 2160 @15 fps | |||||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
2.8~12mm motorized VF lens | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.018 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR | |||||||||||||||
BLC/3D DNR/ROI/HLC | |||||||||||||||
Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 50m | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
DC12V&PoE | |||||||||||||||
IP67 | |||||||||||||||
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB | |||||||||||||||
Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, đột nhập khu vực cấm và nhận diện khuôn mặt | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter chính hãng | |||||||||||||||
DS-2CD2683G1-IZS |
|
11,480,000 | |||||||||||||
DS-2CD2743G1-IZ | 1/3″ Progressive Scan CMOS | 9,140,000 | |||||||||||||
2688 × 1520 @30fps | |||||||||||||||
Ống kính zoom 2.8 to 12 mm | |||||||||||||||
Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.018 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR | |||||||||||||||
H.265+, H.265, H.264+, H.264 | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
Vượt hàng rào ảo, đột nhập khu vực cấm và nhận diện khuôn mặt | |||||||||||||||
BLC/3D DNR/ROI/HLC | |||||||||||||||
IP67, IK10 | |||||||||||||||
Built-in micro SD/SDHC/SDXC card slot, up to 128 GB | |||||||||||||||
DS-2CD2743G1-IZS | S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động | 9,530,000 | |||||||||||||
DÒNG CAMERA ACCUSENSE IP 4.0 – CHỐNG BÁO ĐỘNG GIẢ | |||||||||||||||
DS-2CD2126G2-ISU |
|
|
|||||||||||||
1/2.8″ Progressive Scan CMOS | |||||||||||||||
2.8 mm/4 mm/6 mm fixed lens | |||||||||||||||
H.265, H.264 | |||||||||||||||
• Chống ngược sáng 120dB WDR | |||||||||||||||
Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,…) | |||||||||||||||
• Powered by Darkfighter | |||||||||||||||
Hồng ngoại: lên đến 30m | |||||||||||||||
Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 256Gb | |||||||||||||||
-SU: Water and dust resistant (IP66) and vandal-resistant (IK10) | |||||||||||||||
-SU: Tích hợp microphone, 1 alarm input, 1 alarm output (max. 12 VDC @30 mA) | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
DS-2CD2146G2-ISU | Camera IP chống báo động giả 4MP 1/2.7″ Progressive Scan CMOS |
5,150,000 | |||||||||||||
DS-2CD2T26G1-2I | Camera IP easy IP 4.0 – chống báo động giả 2MP | 6,850,000 | |||||||||||||
Max. 1920 × 1080 @ 25fps | |||||||||||||||
2.8 mm/4 mm/6 mm fixed lens | |||||||||||||||
H.265, H.264 | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,…) | |||||||||||||||
Powered by Darkfighter | |||||||||||||||
Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON) (DS-2CD2T26G1) | |||||||||||||||
12 VDC & PoE (802.3at, class 4) | |||||||||||||||
l Hồng ngoại | |||||||||||||||
lên đến 50m (2I) | |||||||||||||||
l Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128G | |||||||||||||||
IP67 | |||||||||||||||
BLC/3D DNR/ROI | |||||||||||||||
DS-2CD2T26G1-4I |
|
7,100,000 | |||||||||||||
DS-2CD2T46G1-2I | Camera IP easy IP 4.0 – chống báo động giả 4MP | 7,180,000 | |||||||||||||
Max. 2688 × 1520 @ 25fps | |||||||||||||||
2.8 mm/4 mm/6 mm fixed lens | |||||||||||||||
H.265, H.264 | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,…) | |||||||||||||||
Powered by Darkfighter | |||||||||||||||
Color: 0.007 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.012 Lux @ (F1.6, AGC ON) (DS-2CD2T46G1) | |||||||||||||||
12 VDC & PoE (802.3at, class 4) | |||||||||||||||
l Hồng ngoại | |||||||||||||||
lên đến 50m (2I) | |||||||||||||||
l Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128G | |||||||||||||||
IP67 | |||||||||||||||
BLC/3D DNR/ROI | |||||||||||||||
DS-2CD2T46G1-4I | lên đến 80m (4I) | 7,520,000 | |||||||||||||
CAMERA IP DÒNG EASY IP 4.0 – CHỐNG BÁO ĐỘNG GIẢ HỖ TRỢ ĐÈN & CÒI | |||||||||||||||
DS-2CD2T26G1-4I/SL | Camera IP easy IP 4.0 – chống báo động giả 2MP hỗ trợ đèn & còi báo động | 7,940,000 | |||||||||||||
Max. 1920 × 1080 @ 25fps | |||||||||||||||
2.8 mm/4 mm/6 mm/8mm fixed lens | |||||||||||||||
H.265+, H.264+ | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,…) | |||||||||||||||
Powered by Darkfighter | |||||||||||||||
Color: 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR (DS-2CD2T26G1-4I/SL) | |||||||||||||||
12 VDC & PoE (802.3af, class 3) | |||||||||||||||
l Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128G | |||||||||||||||
BLC/3D DNR/HLC/ROI | |||||||||||||||
l Hồng ngoại: lên đến 80m | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
l Hỗ trợ đèn & còi báo động | |||||||||||||||
DS-2CD2T46G2-ISU/SL | Camera acusense – chống báo động giả 4MP hỗ trợ đèn & còi báo động | 5,620,000 | |||||||||||||
2.8 mm/4 mm/6 mm fixed lens | |||||||||||||||
H.265+, H.264+ | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,…) | |||||||||||||||
Powered by Darkfighter | |||||||||||||||
12 VDC & PoE (802.3af, class 3) | |||||||||||||||
Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128G | |||||||||||||||
BLC, HLC, 3D DNR | |||||||||||||||
Hồng ngoại: lên đến 60m | |||||||||||||||
Built-in speaker, 1 input, 1 output (max. 12 VDC, 30 mA) | |||||||||||||||
Hỗ trợ đèn & còi báo động & Microphone | |||||||||||||||
DS-2CD2326G1-I/SL | Camera IP 2MP chống báo động giả hỗ trợ đèn và còi báo động | 6,100,000 | |||||||||||||
Độ phân giải Max. 1920 × 1080 @30fps (DS-2CD2326G1-I/SL) | |||||||||||||||
l 2.8 mm/4 mm/6 mm/8 mm fixed lens | |||||||||||||||
l H.265+, H.264+, H.265, H.264 | |||||||||||||||
l Chống ngược sáng 120dB WDR | |||||||||||||||
l Powered by Darkfighter | |||||||||||||||
l 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR (DS-2CD2326G1-I/SL) | |||||||||||||||
Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,…) | |||||||||||||||
l 12 VDC & PoE (802.3af, class 3) | |||||||||||||||
l Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128G | |||||||||||||||
l Hồng ngoại: lên đến 30m | |||||||||||||||
l BLC/3D DNR/HLC/ROI | |||||||||||||||
l Built-in speaker | |||||||||||||||
l Hỗ trợ đèn & còi báo động | |||||||||||||||
DS-2CD2346G2-IU/SL | Camera IP 4MP chống báo động giả hỗ trợ đèn và còi báo động | 5,470,000 | |||||||||||||
2.8 mm/4 mm/6 mm/8 mm fixed lens | |||||||||||||||
H.265+, H.264+, H.265, H.264 | |||||||||||||||
Chống ngược sáng 120dB WDR | |||||||||||||||
Powered by Darkfighter | |||||||||||||||
Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,…) | |||||||||||||||
12 VDC & PoE (802.3af, class 3) | |||||||||||||||
Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128G | |||||||||||||||
Hồng ngoại: lên đến 30m | |||||||||||||||
BLC/3D DNR/HLC/ROI | |||||||||||||||
Built-in speaker, 1 input, 1 output (max. 12 VDC, 30 mA) | |||||||||||||||
Hỗ trợ đèn & còi báo động & Microphone | |||||||||||||||
DS-2CD2026G2-IU/SL | Camera chống báo động giả tích hợp trí tuệ nhân tạo 2MP | 5,150,000 | |||||||||||||
Nhạy sáng cực tốt 0.002 Lux @ (F1.4, AGC ON) với công nghệ powered-by-DarkFighter | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR technology | |||||||||||||||
Chuẩn nén H.265+ | |||||||||||||||
Hỗ trợ BLC, HLC, 3D DNR | |||||||||||||||
Hồng ngoại 40m | |||||||||||||||
Hổ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB | |||||||||||||||
Công nghệ trí tuệ nhân tạo phân tích hình dạng người và xe, giảm báo động giả | |||||||||||||||
Tích hợp đèn và còi cảnh báo | |||||||||||||||
Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều | |||||||||||||||
(IP66) | |||||||||||||||
DS-2CD2046G2-IU/SL | Camera chống báo động giả tích hợp trí tuệ nhân tạo 4MP | 5,470,000 | |||||||||||||
Nhạy sáng cực tốt 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON) với công nghệ powered-by-DarkFighter | |||||||||||||||
CAMERA IP DÒNG COLORVU EASY IP 4.0 – HÌNH ẢNH MÀU SẮC 24/7 | |||||||||||||||
DS-2CD1027G0-L | Camera 2MP ColorVu cho hình ảnh màu sắc 24/7 | 3,440,000 | |||||||||||||
Độ nhạy sáng cực thấp Color: 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON) | |||||||||||||||
Đèn ánh sáng trắng lên đến 30m | |||||||||||||||
Công nghệ nén H.265+ | |||||||||||||||
Chống ngược sáng Digital WDR | |||||||||||||||
BLC, HLC, 3D DNR | |||||||||||||||
Tiêu chuẩn kháng bụi, nước (IP67) | |||||||||||||||
Vỏ sắt | |||||||||||||||
DS-2CD1327G0-L | Camera 2MP ColorVu cho hình ảnh màu sắc 24/7 | 3,440,000 | |||||||||||||
Độ nhạy sáng cực thấp Color: 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON) | |||||||||||||||
Đèn ánh sáng trắng lên đến 30m | |||||||||||||||
Công nghệ nén H.265+ | |||||||||||||||
Chống ngược sáng Digital WDR | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
Tiêu chuẩn kháng bụi, nước (IP67) | |||||||||||||||
Vỏ sắt | |||||||||||||||
DS-2CD2027G1-L | Camera 2MP ColorVu cho hình ảnh màu sắc 24/7 | 5,680,000 | |||||||||||||
Độ nhạy sáng cực thấp 0.0035 @ F1.0 (1/30 s, AGC ON) | |||||||||||||||
Đèn ánh sáng trắng lên đến 30m | |||||||||||||||
Công nghệ nén H.265+ | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120 dB WDR | |||||||||||||||
l Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC lên đến 256G | |||||||||||||||
Tiêu chuẩn kháng bụi, nước (IP67) | |||||||||||||||
Vỏ sắt | |||||||||||||||
DS-2CD2047G1-L | Camera 4MP ColorVu cho hình ảnh màu sắc 24/7 | 6,600,000 | |||||||||||||
Độ nhạy sáng cực thấp 0.0035 @ F1.0 (1/30 s, AGC ON) | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
Công nghệ nén H.265+ | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120 dB WDR | |||||||||||||||
l Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC lên đến 256G | |||||||||||||||
Tiêu chuẩn kháng bụi, nước (IP67) | |||||||||||||||
Vỏ sắt | |||||||||||||||
DS-2CD2327G3E-L |
|
5,600,000 | |||||||||||||
1/2.8″ Progressive Scan CMOS, độ phân giải 1920 × 1080 @25fps (2327G3E-L) | |||||||||||||||
l Ống kính cố định 4 mm/6 mm | |||||||||||||||
l H.265+, H.264+ | |||||||||||||||
l Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
l Độ nhạy sáng: | |||||||||||||||
– 0.0035 @ F1.0 (1/30 s, AGC ON), 0.005 @ F1.2 (1/30 s, AGC ON), 0 Lux with LED on (2327G3E-L) | |||||||||||||||
l Đèn LEDs ánh sáng trắng kiểu mới (3000K) lên đến 30m | |||||||||||||||
l 12 VDC & PoE (802.3af, class 3) | |||||||||||||||
l Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC lên đến 128G | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
l BLC/3D DNR/HLC/ROI | |||||||||||||||
DS-2CD2347G3E-L | Camera ColorVu cho hình ảnh màu sắc 24/7 | 6,520,000 | |||||||||||||
1/1.8″ Progressive Scan CMOS, độ phân giải 2560 × 1440 @25fps (2347G3E-L) | |||||||||||||||
l Ống kính cố định 4 mm/6 mm | |||||||||||||||
l H.265+, H.264+ | |||||||||||||||
l Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
l Độ nhạy sáng: | |||||||||||||||
– 0.0014 @ F1.0 (1/30 s, AGC ON), 0.002 @ F1.2 (1/30 s, AGC ON), 0 Lux with LED on (2347G3E-L) | |||||||||||||||
l Đèn LEDs ánh sáng trắng kiểu mới (3000K) lên đến 30m | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
l Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC lên đến 128G | |||||||||||||||
l IP67 | |||||||||||||||
l BLC/3D DNR/HLC/ROI | |||||||||||||||
DS-2CD2T27G3E-L | Camera ColorVu cho hình ảnh màu sắc 24/7 | 6,850,000 | |||||||||||||
1/2.8″ Progressive Scan CMOS, độ phân giải 1920 × 1080 @25fps (2T27G3E-L) | |||||||||||||||
l Ống kính cố định 4 mm/6 mm | |||||||||||||||
l H.265+, H.264+ | |||||||||||||||
l Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
l Độ nhạy sáng: | |||||||||||||||
– 0.0035 @ F1.0 (1/30 s, AGC ON), 0.005 @ F1.2 (1/30 s, AGC ON), 0 Lux with LED on (2T27G3E-L) | |||||||||||||||
l Đèn LEDs ánh sáng trắng kiểu mới (3000K) lên đến 30m | |||||||||||||||
l 12 VDC & PoE (802.3af, class 3) | |||||||||||||||
l Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC lên đến 128G | |||||||||||||||
l IP67 | |||||||||||||||
l BLC/3D DNR/HLC/ROI | |||||||||||||||
DS-2CD2T47G3E-L | Camera ColorVu cho hình ảnh màu sắc 24/7 | 7,770,000 | |||||||||||||
1/1.8″ Progressive Scan CMOS, độ phân giải 2560 × 1440 @25fps (2T47G3E-L) | |||||||||||||||
l Ống kính cố định 4 mm/6 mm | |||||||||||||||
l H.265+, H.264+ | |||||||||||||||
l Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
l Độ nhạy sáng: | |||||||||||||||
– 0.0014 @ F1.0 (1/30 s, AGC ON), 0.002 @ F1.2 (1/30 s, AGC ON), 0 Lux with LED on (2T47G3E-L) | |||||||||||||||
l Đèn LEDs ánh sáng trắng kiểu mới (3000K) lên đến 30m | |||||||||||||||
l 12 VDC & PoE (802.3af, class 3) | |||||||||||||||
l Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC lên đến 128G | |||||||||||||||
l IP67 | |||||||||||||||
l BLC/3D DNR/HLC/ROI | |||||||||||||||
CAMERA IP DÙNG CHO GIA ĐÌNH (HOT) | |||||||||||||||
DS-2CV2U32FD-IW | Camera toàn cảnh 180° 3MP | 3,020,000 | |||||||||||||
2304 × 1296@20fps | |||||||||||||||
Nhìn toàn cảnh ngang 180° | |||||||||||||||
H.265+, H.265 | |||||||||||||||
Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128G | |||||||||||||||
Hồng ngoại 10 m | |||||||||||||||
Built-in Wi-Fi | |||||||||||||||
Mobile monitoring via Hik-Connect app | |||||||||||||||
l Tích hợp Micro, loa đàm thoại 2 chiều | |||||||||||||||
DS-2CV2Q01EFD-IW | Camera Robot 1MP xoay 4 chiều | 1,770,000 | |||||||||||||
l Up to 1.0 megapixel resolution | |||||||||||||||
l Ống kính 2.8mm | |||||||||||||||
l Chống ngược sáng kỹ thuật số | |||||||||||||||
l 3D Digital Noise Reduction | |||||||||||||||
l Tích hợp Micro, loa đàm thoại 2 chiều | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
l Hồng ngoại 5m | |||||||||||||||
l Hỗ trợ Wi-fi | |||||||||||||||
l DC 5V ± 10 %, cổng micro USB | |||||||||||||||
l Mobile Monitoring via Hik-Connect | |||||||||||||||
DS-2CV2Q21FD-IW(B) | Camera Robot Wifi 2MP xoay 4 chiều chuẩn H.265+ | 1,820,000 | |||||||||||||
• 1/2.7″ Progressive Scan CMOS | |||||||||||||||
• Chuẩn nén H.265+ , H.265, H.264+ , H.264 | |||||||||||||||
• Độ nhạy sáng: Color: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR | |||||||||||||||
• Ống kính cố định: 2.8mm | |||||||||||||||
• Hỗ trợ BLC, HLC, 3D DNR. | |||||||||||||||
• Tích hợp Micro, loa đàm thoại 2 chiều | |||||||||||||||
• Hồng ngoại 10m. | |||||||||||||||
• Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB | |||||||||||||||
• Nguồn 5VDC, | |||||||||||||||
• Theo dõi theo đối tượng di chuyển | |||||||||||||||
DS-2CV2U01EFD-IW | Camera cube 1MP đàm thoại 2 chiều | 1,610,000 | |||||||||||||
l Ống kính 2.8mm | |||||||||||||||
l Chống ngược sáng kỹ thuật số | |||||||||||||||
l 3D Digital Noise Reduction | |||||||||||||||
l Tích hợp Micro, loa đàm thoại 2 chiều | |||||||||||||||
l Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB | |||||||||||||||
l Hồng ngoại 10m | |||||||||||||||
l Hỗ trợ Wi-fi | |||||||||||||||
l DC 5V ± 10 %, cổng micro USB | |||||||||||||||
DS-2CV2U21FD-IW(B) | Camera cube 2MP đàm thoại 2 chiều chuẩn H.265+ | 1,660,000 | |||||||||||||
● Chip 1/2.7″ Progressive Scan CMOS | |||||||||||||||
● Độ phân giải 1920 × 1080@30fps | |||||||||||||||
● Hỗ trợ BLC, HLC, 3D DNR | |||||||||||||||
● Chuẩn nén H.265, H.265+, H.264, H.264+ | |||||||||||||||
● Tích hợp Micro, loa đàm thoại 2 chiều | |||||||||||||||
● Hồng ngoại lên đến 10 m | |||||||||||||||
● Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256 GB | |||||||||||||||
● Hỗ trợ Wi-fi | |||||||||||||||
● DC 5V ± 10 %, cổng micro USB | |||||||||||||||
DÒNG CAMERA IP ĐẶC BIỆT | |||||||||||||||
DS-2CD2955FWD-I | Camera toàn cảnh dạng mắt cá Fisheye | 14,870,000 | |||||||||||||
Độ phân giải 5 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
Ống kính 1.05 mm @ F2.2 | |||||||||||||||
Góc nhìn ngang: 180°, dọc: 180° | |||||||||||||||
20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080) | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR | |||||||||||||||
hồng ngoại 10m quan sát ngày & đêm. | |||||||||||||||
Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB. | |||||||||||||||
BLC/3D DNR/ROI/Defog | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực WDR 120dB | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng 0.1Lux@F1.2. | |||||||||||||||
DC12V/PoE. | |||||||||||||||
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt. | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter DVE chính hãng | |||||||||||||||
DS-2CD2955FWD-IS | -S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động | 15,200,000 | |||||||||||||
DS-2PT3326IZ-DE3 | Camera toàn cảnh 360° tích hợp speeddome giá rẻ | 18,780,000 | |||||||||||||
|
|||||||||||||||
Hồng ngoại 10m | |||||||||||||||
Panoramic Camera | |||||||||||||||
1/2.8″ progressive scan CMOS | |||||||||||||||
3 camera 1920 × 1080@30fps resolution | |||||||||||||||
Min. illumination: | |||||||||||||||
Color: 0.05 Lux @(F2.0, AGC ON) | |||||||||||||||
B/W: 0.01 Lux @(F2.0, AGC ON) | |||||||||||||||
0 Lux with IR | |||||||||||||||
Hỗ trợ H.265 | |||||||||||||||
Horizontal FOV: 128.5° × 3 | |||||||||||||||
PTZ Camera | |||||||||||||||
1/2.8″ progressive scan CMOS | |||||||||||||||
Up to 1920 × 1080@30fps resolution | |||||||||||||||
Min. illumination: | |||||||||||||||
Color: 0.05 Lux @(F2.0, AGC ON) | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
0 Lux with IR. Hỗ trợ H.265 | |||||||||||||||
CAMERA ỐNG KÍNH SIÊU RỘNG | |||||||||||||||
DS-2CD2345G0P-I (1.68mm) | Camera 4MP góc siêu rộng 180° | 6,930,000 | |||||||||||||
Ống kính 1.68 mm,Góc nhìn ngang: 180° , Góc nhìn dọc: 101° , Góc nhìn chéo: 180° | |||||||||||||||
Công nghệ nén H.265+ | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR | |||||||||||||||
Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 256 GB | |||||||||||||||
Chống cong ảnh | |||||||||||||||
Hồng ngoại 10m | |||||||||||||||
Vỏ kim loại | |||||||||||||||
DS-2CD2T45G0P-I(1.68mm) | Camera 4MP góc siêu rộng 180° | 6,930,000 | |||||||||||||
Ống kính 1.68 mm,Góc nhìn ngang: 180° , Góc nhìn dọc: 101° , Góc nhìn chéo: 180° | |||||||||||||||
Công nghệ nén H.265+ | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120 dB true WDR | |||||||||||||||
Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 256 GB | |||||||||||||||
Chống cong ảnh | |||||||||||||||
Hồng ngoại 20m | |||||||||||||||
Vỏ kim loại, IP67 | |||||||||||||||
CAMERA NGỤY TRANG | |||||||||||||||
DS-2CD6425G0-10 DS-2CD6425G0-20 DS-2CD6425G0-30 |
Camera IP ngụy trang 2 megapixel | 16,570,000 | |||||||||||||
1/2.8” Progressive Scan CMOS | |||||||||||||||
Độ phân giải 1920 × 1080 | |||||||||||||||
Hỗ trợ chuẩn nén H.265/H.264/MJPEG | |||||||||||||||
Hỗ trợ 3 luồng Video | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB | |||||||||||||||
Giảm nhiễu 3D DNR | |||||||||||||||
4 behavior analyses | |||||||||||||||
Audio and alarm I/O | |||||||||||||||
Tùy chọn loại hình dạng ống kính: 10/20/30 | |||||||||||||||
DC12V & PoE | |||||||||||||||
DS-2CD2D21G0/M-D/NF | Camera IP ngụy trang 2 megapixel | 5,000,000 | |||||||||||||
• 1/2.7” progressive scan CMOS | |||||||||||||||
• 1920*1080@30fps | |||||||||||||||
• 120dB WDR | |||||||||||||||
• 3D DNR | |||||||||||||||
• Hỗ trợ 1 cổng line in audio | |||||||||||||||
• H.265+,H.265,H.264+,H.264 | |||||||||||||||
• Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập khu vực cấm, vượt hàng rào ảo, phát hiện di chuyển đồ vật, phát hiện hành lý không chủ, … | |||||||||||||||
• Ống kính: | |||||||||||||||
DS-2CD2D21G0/M-D/NF(2.8 mm / 4mm) | |||||||||||||||
DS-2CD2D21G0-D/NF | DS-2CD2D21G0-D/NF(3.7mm) | 5,000,000 | |||||||||||||
DÒNG CAMERA SPEED DOME IP | |||||||||||||||
DS-2DE1A200IW-DE3 | Camera Speeddome mini IP 2MP 1/3″ progressive scan CMOS | 6,680,000 | |||||||||||||
Độ phân giải 1920 × 1080@25fps | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: | |||||||||||||||
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) | |||||||||||||||
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) | |||||||||||||||
0 Lux with IR | |||||||||||||||
16× zoom KTS | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120 dB WDR, 3D DNR, HLC, EIS, Regional Exposure, Regional Focus | |||||||||||||||
Nguồn 12 VDC & PoE | |||||||||||||||
Hồng ngoại 15 m IR | |||||||||||||||
IP66 | |||||||||||||||
Hỗ trợ H.265+/H.265 | |||||||||||||||
1-ch audio input and 1-ch audio output | |||||||||||||||
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC, lên đến 256 GB | |||||||||||||||
Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập khu vực cấm, vượt hàng rào ảo, phát hiện di chuyển đồ vật, phát hiện hành lý không chủ, phát hiện âm thanh lớn,.. | |||||||||||||||
DS-2DE1A400IW-DE3 | 2560 × 1440 @30fps (4MP) | 7,270,000 | |||||||||||||
DS-2DE2A204IW-DE3 | Camera Speeddome mini IP zoom 4x (2.8mm ~ 12mm) | 7,350,000 | |||||||||||||
|
|||||||||||||||
Độ phân giải 1920 × 1080@25fps | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: | |||||||||||||||
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) | |||||||||||||||
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) | |||||||||||||||
0 Lux with IR | |||||||||||||||
4× zoom quang, 16× zoom KTS | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120 dB WDR, 3D DNR, HLC, EIS, Regional Exposure, Regional Focus | |||||||||||||||
Nguồn 12 VDC & PoE | |||||||||||||||
Hồng ngoại 20 m IR | |||||||||||||||
IK10, IP66 | |||||||||||||||
Hỗ trợ H.265+/H.265 | |||||||||||||||
1-ch audio input and 1-ch audio output | |||||||||||||||
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC, lên đến 256 GB | |||||||||||||||
Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập khu vực cấm, vượt hàng rào ảo, phát hiện di chuyển đồ vật, phát hiện hành lý không chủ, phát hiện âm thanh lớn,.. | |||||||||||||||
DS-2DE2A404IW-DE3 | Độ phân giải 2560 × 1440@25fps (4MP) | 8,020,000 | |||||||||||||
DS-2DE3A404IW-DE | Speed dome mini 4MP (2560 × 1440) | 9,940,000 | |||||||||||||
● Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @(F1.5, AGC ON) | |||||||||||||||
● Hồng ngoại lên đến 50 m | |||||||||||||||
● H.265+/H.265 | |||||||||||||||
● Tích hợp loa ngoài & Micro đàm thoại 2 chiều | |||||||||||||||
● Hỗ trợ đèn flash báo động | |||||||||||||||
● Khe cắm thẻ nhớ (microSD), lên đến 256 GB | |||||||||||||||
● IP66 | |||||||||||||||
DS-2DE4A215IW-DE | Camera IP speed dome hồng ngoại 2MP | 18,300,000 | |||||||||||||
1/2.8″ progressive scan CMOS | |||||||||||||||
Độ phân giải 1920 × 1080 | |||||||||||||||
Ultra-low light: | |||||||||||||||
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) | |||||||||||||||
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) | |||||||||||||||
0 Lux with IR | |||||||||||||||
15× zoom quang, 16× zoom kỹ thuật số (DS-2DE4A215IW-DE) | |||||||||||||||
3D DNR, HLC, BLC | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực 120 dB WDR | |||||||||||||||
Hồng ngoại 50 m | |||||||||||||||
Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256Gb | |||||||||||||||
Hỗ trợ chuẩn nén H.265+/H.265 | |||||||||||||||
1-ch audio input and 1-ch audio output | |||||||||||||||
2-ch alarm input and 2-ch alarm input | |||||||||||||||
12 VDC & PoE+ (802.3at, class4) | |||||||||||||||
Chống sét 4000V | |||||||||||||||
Auto tracking | |||||||||||||||
DS-2DE4A225IW-DE | 25× zoom quang, 16× zoom kỹ thuật số(DS-2DE4A225IW-DE) | 20,800,000 | |||||||||||||
|
Camera IP speed dome HD trong nhà 2 MP | 13,280,000 | |||||||||||||
1/2.8″ progressive scan CMOS | |||||||||||||||
Độ phân giải 1920 × 1080@30fps | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: | |||||||||||||||
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) | |||||||||||||||
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) | |||||||||||||||
15× zoom quang, 16× zoom số | |||||||||||||||
Chống ngược sáng thực WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS, Regional | |||||||||||||||
Exposure, Regional Focus | |||||||||||||||
Nguồn 12 VDC & PoE+ (802.3 at, class4) | |||||||||||||||
Hỗ trợ chuẩn nén H.265+/H.265 | |||||||||||||||
DS-2DE4215IW-DE | Camera Speed dome 2MP | 14,120,000 | |||||||||||||
1/2.8″ progressive scan CMOS | |||||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264 codec | |||||||||||||||
Ultra-low light Powerde By DarkFighter Color: | |||||||||||||||
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) | |||||||||||||||
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) | |||||||||||||||
Zoom quang :15x, Digital Zoom:16X (4215IW-DE) | |||||||||||||||
Hỗ trợ chống ngược sáng thực 120dB WDR | |||||||||||||||
Hỗ trợ HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS, Regional Exposure, Regional Focus | |||||||||||||||
Hồng ngoại 100m IR | |||||||||||||||
Nguồn PoE+&12VDC | |||||||||||||||
DS-2DE4225IW-DE | Zoom quang :25x, Digital Zoom:16X (4225IW-DE) | 17,460,000 | |||||||||||||
DS-2DE4425IW-DE | Camera Speed dome 4MP zoom 25X | 20,800,000 | |||||||||||||
1/2.5″ progressive scan CMOS | |||||||||||||||
Độ phân giải 2560 × 1440@30fps | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: | |||||||||||||||
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) | |||||||||||||||
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) | |||||||||||||||
0 Lux with IR | |||||||||||||||
25× zoom quang, 16× zoom KTS | |||||||||||||||
Chống ngược sáng 120 dB WDR , HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS, Regional Exposure, Regional Focus | |||||||||||||||
Hồng ngoại 100 m | |||||||||||||||
12 VDC & PoE+ (802.3 at, class 4) | |||||||||||||||
Hỗ trợ H.265+/H.265 | |||||||||||||||
(chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) | |||||||||||||||
DS-2DE5225IW-AE | Camera Speed dome 2MP, 1/2.8″ CMOS | 19,970,000 | |||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264 codec, 3D DNR, True WDR, | |||||||||||||||
Ultra-low light Powerde By DarkFighter Color: 0.005lux/F1.6, B/W:0.001lux/F1.6, | |||||||||||||||
25× zoom quang, 16× zoom KTS (DS-2DE5225IW-AE) | |||||||||||||||
Chống ngược sáng 120 dB WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS, Regional Exposure, Regional Focus | |||||||||||||||
Hồng ngoại 150m | |||||||||||||||
1920*1080:30fps | |||||||||||||||
Pan Speed: 0.1° -120°/s, Tilt Speed: 0.1° -80°/s | |||||||||||||||
Nguồn PoE+&24VAC | |||||||||||||||
(chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) | |||||||||||||||
DS-2DE5232IW-AE | 32× zoom quang, 16× zoom KTS (DS-2DE5232IW-AE) | 27,490,000 | |||||||||||||
DS-2DE5425IW-AE | Camera Speed dome 4MP | 24,980,000 | |||||||||||||
1/2.5″ progressive scan CMOS | |||||||||||||||
Độ phân giải 2560 × 1440@30fps | |||||||||||||||
Độ nhạy sáng: | |||||||||||||||
Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) | |||||||||||||||
B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) | |||||||||||||||
0 Lux with IR | |||||||||||||||
25× zoom quang, 16× zoom KTS (DS-2DE5425IW-AE) | |||||||||||||||
Chống ngược sáng 120 dB WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS, Regional Exposure, Regional Focus | |||||||||||||||
Hồng ngoại 150 m | |||||||||||||||
24 VAC & Hi-PoE | |||||||||||||||
Hỗ trợ H.265+/H.265 | |||||||||||||||
(chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) | |||||||||||||||
DS-2DE5432IW-AE | 32× zoom quang, 16× zoom KTS (DS-2DE5432IW-AE) | 30,830,000 | |||||||||||||
DS-2DE7225IW-AE | Camera Speed dome 2MP, 1/2.8″ CMOS | 24,980,000 | |||||||||||||
H.265+/H.265/H.264+/H.264 codec, 3D DNR, True WDR, | |||||||||||||||
Ultra-low light Powerde By DarkFighter Color: 0.005lux/F1.6, B/W:0.001lux/F1.6, | |||||||||||||||
Zoom quang 25x, Digital Zoom:16X | |||||||||||||||
Hồng ngoại 150m IR | |||||||||||||||
1920*1080:60fps, Pan Speed: 0.1° -160°/s, Tilt Speed: 0.1° -120°/s, PoE+&24VAC | |||||||||||||||
Smart Tracking Smart Detection | |||||||||||||||
(chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) | |||||||||||||||
DS-2DE7232IW-AE | Zoom quang:32x, Digital Zoom:16X | 31,660,000 | |||||||||||||
BỘ KIT WIFI (4 CAMERA IP 2MP WIFI + 1 NVR WIFI + 4 ADAPTER) | |||||||||||||||
KIT (NK42W0) | Camera IP Wifi 2MP DS-2CV1021G0-IDW1/NF(T) | 10,300,000 | |||||||||||||
1/2.8″ progressive scan CMOS | |||||||||||||||
Hồng ngoại 30 m | |||||||||||||||
1920 × 1280@25fps | |||||||||||||||
Hỗ trợ kết nối Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n | |||||||||||||||
2.8 mm fixed lens | |||||||||||||||
Phần mềm quản lý Hik-Connect miễn phí | |||||||||||||||
Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON) | |||||||||||||||
IP66 | |||||||||||||||
3D DNR | |||||||||||||||
Tặng kèm adapter | |||||||||||||||
Đầu ghi hình IP wifi 4 kênh DS-7104NI-K1/W/M | |||||||||||||||
Hỗ trợ kết nối camera IP lên đến 4MP | |||||||||||||||
H.264, H.265, H.264+, H.265+ | |||||||||||||||
Băng thông đầu vào: 50Mbps | |||||||||||||||
Băng thông đầu ra: 40Mbps | |||||||||||||||
Hỗ trợ Wifi IEEE 802.11b/g/n tốc độ 144 Mbps | |||||||||||||||
Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265 giúp giảm dung lượng và chi phí lưu trữ | |||||||||||||||
Cổng HDMI/VGA xuất hình full HD 1920 × 1080 | |||||||||||||||
Audio ouput: 1 cổng | |||||||||||||||
Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA | |||||||||||||||
Cổng mạng100 Mbps | |||||||||||||||
Phần mềm quản lý Hik-Connect miễn phí. | |||||||||||||||
BỘ KIT POE (4 CAMERA IP 2MP + 1 NVR) | |||||||||||||||
KIT (NK42E0H-L) | Bộ Kit IP PoE chuẩn H.265 | 9,900,000 | |||||||||||||
Camera DS-2CD1023G0E-I(L) | |||||||||||||||
l Chip 1/2.8″ Progressive Scan CMOS | |||||||||||||||
l Độ phân giải 1920 × 1080@20 fps | |||||||||||||||
l Ống kính 2.8 mm | |||||||||||||||
l Color: 0.01 Lux @(F1.2; AGC ON), 0.028 Lux @(F2.0; AGC ON) | |||||||||||||||
l Giảm nhiễu 3D | |||||||||||||||
NVR DS-7104NI-Q1/4P/M | |||||||||||||||
l 4 cổng RJ-45 10/100 Mbps cấp nguồn PoE | |||||||||||||||
l Hỗ trợ 4-ch kênh IP (lên đến 4 MP) | |||||||||||||||
l Ngõ ra HDMI/VGA độ phân giải 1920 × 1080 | |||||||||||||||
l Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng |
BÁO GIÁ CAMERA HIKVISON ĐẦU GHI IP |
|||
MÃ SẢN PHẨM | TÍNH NĂNG KỸ THUẬT | GIÁ | |
ĐẦU GHI HÌNH IP H.265/H.265+ KHUYÊN DÙNG CHO CAMERA IP SERIE 1 | |||
DS-7104NI-Q1 | Đầu ghi hình IP 4 kênh H.265+ | 2,180,000 | |
Hỗ trợ kết nối camera IP lên đến 4MP | |||
Băng thông đầu vào: 40Mbps | |||
Băng thông đầu ra: 60Mbps | |||
Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265 giúp giảm dung lượng và chi phí lưu trữ | |||
Cổng HDMI/VGA xuất hình full HD 1080p | |||
Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA | |||
Cổng mạng100 Mbps | |||
Phần mềm quản lý Hik-Connect miễn phí. | |||
Hỗ trợ tính năng cảnh báo thông minh: Vượt hàng rào ảo, xâm nhập vùng cấm, tìm kiếm và xem lại thông minh. | |||
DS-7104NI-Q1/4P | DS-7104NI-Q1/4P: Hỗ trợ 4 cổng cấp nguồn PoE | 3,920,000 | |
DS-7108NI-Q1 | Đầu ghi hình IP 8 kênh H.265+ | 2,700,000 | |
Hỗ trợ kết nối camera IP lên đến 4MP | |||
Băng thông đầu vào: 60Mbps | |||
Băng thông đầu ra: 60Mbps | |||
Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265 giúp giảm dung lượng và chi phí lưu trữ | |||
Cổng HDMI/VGA xuất hình full HD 1080p | |||
Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA | |||
Cổng mạng100 Mbps | |||
Phần mềm quản lý Hik-Connect miễn phí. | |||
Hỗ trợ tính năng cảnh báo thông minh: Vượt hàng rào ảo, xâm nhập vùng cấm, tìm kiếm và xem lại thông minh. | |||
DS-7108NI-Q1/8P | DS-7108NI-Q1/8P: Hỗ trợ 8 cổng cấp nguồn PoE | 5,310,000 | |
DS-7104NI-Q1/M | Đầu ghi hình IP 4 kênh H.265+ | 2,350,000 | |
Hỗ trợ kết nối camera IP lên đến 4MP | |||
Băng thông đầu vào: 40Mbps | |||
Băng thông đầu ra: 60Mbps | |||
Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265 giúp giảm dung lượng và chi phí lưu trữ | |||
Cổng HDMI/VGA xuất hình full HD 1080p | |||
Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA | |||
Cổng mạng100 Mbps | |||
Phần mềm quản lý Hik-Connect miễn phí. | |||
Hỗ trợ tính năng cảnh báo thông minh: Vượt hàng rào ảo, xâm nhập vùng cấm, tìm kiếm và xem lại thông minh. | |||
DS-7104NI-Q1/4P/M | DS-7104NI-Q1/4P: Hỗ trợ 4 cổng cấp nguồn PoE | 4,090,000 | |
|
Đầu ghi hình IP 8 kênh H.265+ | 2,870,000 | |
Hỗ trợ kết nối camera IP lên đến 4MP | |||
Băng thông đầu vào: 60Mbps | |||
Băng thông đầu ra: 60Mbps | |||
Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265 giúp giảm dung lượng và chi phí lưu trữ | |||
Cổng HDMI/VGA xuất hình full HD 1080p | |||
Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA | |||
Cổng mạng100 Mbps | |||
Phần mềm quản lý Hik-Connect miễn phí. | |||
Hỗ trợ tính năng cảnh báo thông minh: Vượt hàng rào ảo, xâm nhập vùng cấm, tìm kiếm và xem lại thông minh. | |||
DS-7108NI-Q1/8P/M | DS-7108NI-Q1/8P: Hỗ trợ 8 cổng cấp nguồn PoE | 5,490,000 | |
ĐẦU GHI HÌNH IP H.265/H.265+ (NVR) | |||
DS-7604NI-K1 (B) | Đầu ghi hình IP xuất hình Ultra HD 4K 4 kênh | 3,480,000 | |
l Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265/H.264/H.264+ | |||
Hỗ trợ camera lên đến 8MP | |||
Incoming bandwidth: 40Mbps | |||
Outgoing bandwidth: 80Mbps | |||
l HDMI xuất hình 4K (3840 × 2160) | |||
l Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA | |||
l Hik-Connect for easy network management | |||
l Phần mềm quản lý Hik-Connect miễn phí. | |||
DS-7604NI-K1/4P (B) | Hỗ trợ 4 cổng cấp nguồn PoE | 5,230,000 | |
DS-7608NI-K1 (B) | Đầu ghi hình IP xuất hình Ultra HD 4K 8 kênh | 3,830,000 | |
l Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265/H.264/H.264+ | |||
Hỗ trợ camera lên đến 8MP | |||
Incoming bandwidth: 80Mbps | |||
Outgoing bandwidth: 80Mbps | |||
l Cổng HDMI và VGA xuất hình độc lập | |||
l HDMI xuất hình 4K (3840 × 2160) | |||
l Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA | |||
l Phần mềm quản lý Hik-Connect miễn phí. | |||
DS-7608NI-K1/8P (B) | Hỗ trợ 8 cổng cấp nguồn PoE | 6,970,000 | |
DS-7616NI-K1 (B) | Đầu ghi hình IP xuất hình Ultra HD 4K 16 kênh | 4,440,000 | |
l Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265/H.264/H.264+ | |||
Hỗ trợ camera lên đến 8MP | |||
Incoming bandwidth: 160Mbps | |||
Outgoing bandwidth: 80Mbps | |||
l Cổng HDMI và VGA xuất hình độc lập | |||
l HDMI xuất hình 4K (3840 × 2160) | |||
l Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA | |||
l Phần mềm quản lý Hik-Connect miễn phí. | |||
DS-7608NI-K2 | Đầu ghi hình IP xuất hình Ultra HD 4K 8 kênh | 5,570,000 | |
l Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265/H.264/H.264+ | |||
Hỗ trợ camera lên đến 8MP | |||
Incoming bandwidth: 80 Mbps | |||
Outgoing bandwidth: 160 Mbps | |||
l Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng | |||
l Cổng HDMI và VGA xuất hình độc lập | |||
l HDMI xuất hình 4K (3840 × 2160) | |||
l Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA | |||
l Alarm in/out: 4/1 | |||
l Phần mềm quản lý Hik-Connect miễn phí. | |||
DS-7608NI-K2/8P | Hỗ trợ 8 cổng PoE | 9,230,000 | |
DS-7616NI-K2 | Đầu ghi hình IP xuất hình Ultra HD 4K 16 kênh | 6,360,000 | |
l Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265/H.264/H.264+ | |||
Hỗ trợ camera lên đến 8MP | |||
Incoming bandwidth: 160 Mbps | |||
Outgoing bandwidth: 160 Mbps | |||
l Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng | |||
l Cổng HDMI và VGA xuất hình độc lập | |||
l HDMI xuất hình 4K (3840 × 2160) | |||
l Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA | |||
l Alarm in/out: 4/1 | |||
l Phần mềm quản lý Hik-Connect miễn phí. | |||
DS-7616NI-K2/16P | Hỗ trợ 16 cổng PoE | 12,630,000 | |
DS-7632NI-K2 | Đầu ghi hình IP xuất hình Ultra HD 4K 32 kênh | 10,360,000 | |
l Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265/H.264/H.264+ | |||
Hỗ trợ camera lên đến 8MP | |||
Incoming bandwidth: 256 Mbps | |||
Outgoing bandwidth: 160 Mbps | |||
l Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng | |||
l Cổng HDMI và VGA xuất hình độc lập | |||
l HDMI xuất hình 4K (3840 × 2160) | |||
l Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA | |||
l Alarm in/out: 4/1 | |||
l Phần mềm quản lý Hik-Connect miễn phí. | |||
DS-7632NI-K2/16P | /16P: Hỗ trợ 16 cổng PoE | 16,900,000 | |
ĐẦU GHI HÌNH IP H.265/H.265+ HỖ TRỢ 4/8/16/24 Ổ CỨNG | |||
DS-7716NI-K4 | Đầu ghi hình IP xuất hình Ultra HD 4K 16 kênh chuẩn H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4 | 12,720,000 | |
Hỗ trợ camera lên đến 8 Megapixels | |||
Hỗ trợ cổng HMDI xuất hình 4K(3840×2160) | |||
Cổng HDMI và VGA xuất hình độc lập | |||
Kết nối 16 camera với băng thông đầu vào 160M | |||
Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA | |||
Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB | |||
Alarm 16 in/4 out. | |||
Audio 1 in/1 out. | |||
Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng | |||
DS-7716NI-K4/16P | Hỗ trợ 16 cổng PoE | 19,070,000 | |
Hổ trợ 1 cổng mạng 1GB | |||
DS-7732NI-K4 | Đầu ghi hình IP xuất hình Ultra HD 4K 32 kênh chuẩn H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4 | 16,370,000 | |
Hỗ trợ camera lên đến 8 Megapixels | |||
Hỗ trợ cổng HMDI xuất hình 4K(3840×2160) | |||
Cổng HDMI và VGA xuất hình độc lập | |||
Kết nối 32 camera với băng thông đầu vào 256M | |||
Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA | |||
Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB | |||
Alarm 16 in/4 out. | |||
Audio 1 in/1 out. | |||
Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng | |||
DS-7732NI-K4/16P | Hỗ trợ 16 cổng PoE | 22,820,000 | |
Hổ trợ 1 cổng mạng 1GB | |||
DS-7716NI-I4(B) | Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 16 kênh.H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4 | 18,200,000 | |
Hỗ trợ camera lên đến 12MP | |||
Ngõ ra VGA1/CVBS và 2 cổng HDMI( HDMI1 và HDMI2 xuất hình độc lập) | |||
Cổng HDMI 1 xuất hình 4K 3840×2160, VGA: 2K (2560 × 1440)/60Hz | |||
Hỗ trợ 16 kênh với thông đầu vào 160 Mbps | |||
Alarm 16 in/4 out. Audio 1 in/1 out. | |||
Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB (đầu không hỗ trợ PoE) | |||
Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA và 1 cổng eSata | |||
Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng | |||
DS-7716NI-I4/16P(B) | */16P: hỗ trợ 16 cổng cấp nguồn PoE | 23,430,000 | |
DS-7732NI-I4(B) | Đầu ghi hình IP Ultra HD 4K 32 kênh.H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4 | 20,810,000 | |
Hỗ trợ camera lên đến 12MP | |||
Ngõ ra VGA1/CVBS và 2 cổng HDMI( HDMI1 và HDMI2 xuất hình độc lập) | |||
Cổng HDMI 1 xuất hình 4K 3840×2160, VGA: 2K (2560 × 1440)/60Hz | |||
Hỗ trợ 32 kênh với thông đầu vào 256 Mbps | |||
Alarm 16 in/4 out. Audio 1 in/1 out. | |||
Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB (đầu không hỗ trợ PoE) | |||
Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA và 1 cổng eSata | |||
Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng | |||
DS-7732NI-I4/16P(B) | */16P: hỗ trợ 16 cổng cấp nguồn PoE | 27,780,000 | |
DS-7732NI-I4/24P | */24P: hỗ trợ 16 cổng cấp nguồn PoE | 32,140,000 | |
DS-8616NI-K8 | Đầu ghi hình IP xuất hình Ultra HD 4K 16 kênh chuẩn H.265+/H.265/H.264+/H.264/MPEG4 | 26,960,000 | |
Hỗ trợ camera lên đến 8 Megapixels | |||
Hỗ trợ cổng HMDI xuất hình 4K(3840×2160) | |||
Cổng HDMI và VGA xuất hình độc lập | |||
Kết nối 16 camera với băng thông đầu vào 160M | |||
Hỗ trợ 8 ổ cứng SATA và 1 eSATA | |||
Hổ trợ 2 cổng mạng 1GB | |||
Alarm 16 in/4 out. | |||
Audio 1 in/1 out. | |||
Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng | |||
DS-8632NI-K8 | Kết nối 32 camera với băng thông đầu vào 256M | 31,470,000 | |
DS-9632NI-I8
32 kênh |
Đầu ghi hình IP xuất hình Ultra HD 4K 32/64 kênh. | 53,840,000 | |
H.265/H.264+/H.264/MPEG4 video formats | |||
Hỗ trợ kết nối 32/64 camera IP với băng thông đầu vào lên đến 320 Mbps | |||
Hỗ trợ camera IP lên đến 12 MP resolution | |||
Hỗ trợ HDMI1/VGA1 và HDMI2/VGA2 outputs | |||
HDMI1 xuất hình 4K (3840 × 2160) | |||
Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng | |||
Hỗ trợ 8 ở cứng SATA và 1 eSATA để ghi hình hoặc backup | |||
Hỗ trợ RAID0, RAID1, RAID5, RAID10 | |||
2 cổng mạng RJ-45 10/100/1000 Mbps | |||
Cổng Alarm in/out: 16/4 | |||
Audio in/out: 1/2 | |||
DS-9664NI-I8 | Hỗ trợ kết nối 64 camera IP với băng thông đầu vào lên đến 320 Mbps | 73,590,000 | |
DS-9632NI-I16 | Đầu ghi hình IP xuất hình Ultra HD 4K 32/64 kênh. | 74,490,000 | |
H.265/H.264+/H.264/MPEG4 video formats | |||
Hỗ trợ kết nối 32 camera IP với băng thông đầu vào lên đến 320 Mbps | |||
Hỗ trợ camera IP lên đến 12 MP resolution | |||
Hỗ trợ HDMI1/VGA1 và HDMI2/VGA2 outputs | |||
HDMI1 xuất hình 4K (3840 × 2160) | |||
Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng | |||
Hỗ trợ 16 ở cứng SATA và 1 eSATA để ghi hình hoặc backup | |||
Hỗ trợ tính năng N+1 cho phép khôi phục dữ liệu từ đầu ghi Backup khi 1 đầu ghi trong mạng bị mất kết nối. | |||
Hỗ trợ RAID0, RAID1, RAID5, RAID10 | |||
2 cổng mạng RJ-45 10/100/1000 Mbps | |||
Cổng Alarm in/out: 16/8 | |||
Audio in/out: 1/2 | |||
DS-9664NI-I16 | Hỗ trợ kết nối 32 camera IP với băng thông đầu vào lên đến 320 Mbps | 120,750,000 | |
DS-96128NI-I16 | Đầu ghi hình IP 128 kênh high-end cao cấp | 133,560,000 | |
H.264/264+/H265/H265+ | |||
Hỗ trợ camera IP lên đến 12 MP | |||
Hổ trợ RAID0,1,5,10 | |||
Xuất tín hiệu HDMI (2 cổng 4K xuất hình độc lập) và 1 cổng VGA 1080P. | |||
Hỗ trợ 128 kênh với băng thông đầu vào 576Mbps | |||
Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng | |||
Hỗ trợ tính năng N+1 cho phép khôi phục dữ liệu từ đầu ghi Backup khi 1 đầu ghi trong mạng bị mất kết nối. | |||
Hỗ trợ 16 ở cứng SATA và 1 eSATA để ghi hình hoặc backup | |||
Hỗ trợ 4 cổng mạng 1GB | |||
Alarm input/output: 16/8 | |||
DS-96256NI-I16 | Hỗ trợ 256 kênh với băng thông đầu vào 768Mbps. | 208,950,000 | |
DS-96128NI-I24 | Đầu ghi hình IP 128 kênh high-end cao cấp | 190,100,000 | |
H.264/264+/H265/H265+ | |||
Hỗ trợ camera IP lên đến 12 MP | |||
Hổ trợ RAID0,1,5,10 | |||
Xuất tín hiệu HDMI (2 cổng 4K xuất hình độc lập) và 1 cổng VGA 1080P. | |||
Hỗ trợ 128 kênh với băng thông đầu vào 576Mbps | |||
Hỗ trợ tính năng ANR cho phép khôi phục dữ liệu từ thẻ nhớ sang đầu ghi khi bị mất kết nối mạng | |||
Hỗ trợ tính năng N+1 cho phép khôi phục dữ liệu từ đầu ghi Backup khi 1 đầu ghi trong mạng bị mất kết nối. | |||
Hỗ trợ 24 ở cứng SATA và 1 eSATA để ghi hình hoặc backup | |||
Hỗ trợ 4 cổng mạng 1GB | |||
Alarm input/output: 16/8 | |||
DS-96256NI-I24 | Hỗ trợ 128 kênh với băng thông đầu vào 768Mbps. | 266,390,000 |
Quý khách mua camera hikvision vui lòng liên hệ trực tiếp
Kinh doanh: 0888 319 798 (Ms.Phượng) – 0923 388 979 (Ms.Bích) – 083 6868 800 (Ms.Thủy)