STT |
Tên hàng |
Xuất xứ |
Đơn vị tính |
Giá bán |
PHỤ KIỆN QUANG |
|
1 |
1×2 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connector. |
China |
Bộ |
283,750 |
2 |
1×4 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connector |
China |
Bộ |
328,750 |
3 |
1×8 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connector |
China |
Bộ |
427,500 |
4 |
1×16 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connector |
China |
Bộ |
817,500 |
5 |
SC/UPC Optical Fiber Fast Connector |
China |
Cái |
48,000 |
6 |
SC/APC Optical Fiber Fast Connector |
China |
Cái |
49,000 |
7 |
Bộ rẽ quang 1×2 (Fan Out) |
China |
Cái |
40,000 |
ODF MINI BẰNG NHỰA |
|
8 |
Ống co nhiệt bảo vệ mối nối |
China |
Cái |
3,500 |
9 |
Adapter SC/UPC |
China |
Cái |
6,500 |
10 |
Adapter FC/UPC |
China |
Cái |
7,500 |
11 |
Adapter SC/UPC, Duplex |
China |
Cái |
9,500 |
12 |
ODF 4FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang) |
VN |
Bộ |
138,000 |
13 |
ODF 6FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang) |
VN |
Bộ |
194,500 |
14 |
ODF 8FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang) |
VN |
Bộ |
244,300 |
ODF KHAY CỐ ĐỊNH GẮN RACK 19” ( đầy đủ phụ kiện, không bao gồm dây nối quang) |
|
15 |
ODF 4FO |
VN |
Bộ |
310,000 |
16 |
ODF 6FO |
VN |
Bộ |
330,000 |
17 |
ODF 8FO |
VN |
Bộ |
350,000 |
18 |
ODF 12FO |
VN |
Bộ |
390,000 |
19 |
ODF 16FO |
VN |
Bộ |
430,000 |
20 |
ODF 24FO |
VN |
Bộ |
510,000 |
21 |
ODF 32FO |
VN |
Bộ |
590,000 |
22 |
ODF 36FO |
VN |
Bộ |
630,000 |
23 |
ODF 48FO |
VN |
Bộ |
750,000 |
ODF KHAY TRƯỢT GẮN RACK 19” ( đầy đủ phụ kiện, không bao gồm dây nối quang) |
|
24 |
ODF 4FO |
VN |
Bộ |
410,000 |
25 |
ODF 6FO |
VN |
Bộ |
431,600 |
26 |
ODF 8FO |
VN |
Bộ |
453,300 |
27 |
ODF 12FO |
VN |
Bộ |
492,600 |
28 |
ODF 16FO |
VN |
Bộ |
513,600 |
29 |
ODF 24FO |
VN |
Bộ |
552,800 |
30 |
ODF 32FO |
VN |
Bộ |
699,800 |
31 |
ODF 36FO |
VN |
Bộ |
720,800 |
32 |
ODF 48FO |
VN |
Bộ |
781,000 |
33 |
ODF 60FO |
VN |
Bộ |
1,186,000 |
34 |
ODF 72FO |
VN |
Bộ |
1,243,400 |
35 |
ODF 96FO |
VN |
Bộ |
1,382,000 |
ODF TRONG NHÀ,TREO TƯỜNG (đầy đủ phụ kiện, không bao gồm dây nối quang) |
|
36 |
ODF 4FO |
VN |
Bộ |
337,500 |
37 |
ODF 6FO |
VN |
Bộ |
358,300 |
38 |
ODF 8FO |
VN |
Bộ |
382,000 |
39 |
ODF 12FO |
VN |
Bộ |
423,000 |
40 |
ODF 16FO |
VN |
Bộ |
447,000 |
41 |
ODF 24FO |
VN |
Bộ |
491,600 |
42 |
ODF 32FO |
VN |
Bộ |
616,200 |
43 |
ODF 36FO |
VN |
Bộ |
640,000 |
44 |
ODF 48FO |
VN |
Bộ |
718,600 |
45 |
ODF 60FO |
VN |
Bộ |
1,222,800 |
46 |
ODF 72FO |
VN |
Bộ |
1,295,600 |
47 |
ODF 96FO |
VN |
Bộ |
1,463,600 |
ODF NGOÀI TRỜI (đầy đủ phụ kiện, không bao gồm dây nối quang) |
|
48 |
ODF 4FO |
VN |
Bộ |
510,000 |
49 |
ODF 6FO |
VN |
Bộ |
536,400 |
50 |
ODF 8FO |
VN |
Bộ |
563,300 |
51 |
ODF 12FO |
VN |
Bộ |
610,600 |
52 |
ODF 16FO |
VN |
Bộ |
631,600 |
53 |
ODF 24FO |
VN |
Bộ |
670,800 |
54 |
ODF 32FO |
VN |
Bộ |
838,800 |
55 |
ODF 36FO |
VN |
Bộ |
859,800 |
56 |
ODF 48FO |
VN |
Bộ |
920,000 |
57 |
ODF 60FO |
VN |
Bộ |
980,200 |
58 |
ODF 72FO |
VN |
Bộ |
1,152,800 |
59 |
ODF 96FO |
VN |
Bộ |
1,297,000 |
MĂNG XÔNG QUANG( đầy đủ phụ kiện, không bao gồm dây nối quang)
|
|
* Măng xông VN
|
|
60 |
Măng xông 4FO Mini |
Việt Nam |
Bộ |
40,000 |
61 |
Măng xông 8FO Mini |
Việt Nam |
Bộ |
44,800 |
62 |
Măng xông 4FO |
Việt Nam |
Bộ |
276,600 |
63 |
Măng xông 8FO |
Việt Nam |
Bộ |
295,600 |
64 |
Măng xông 12FO |
Việt Nam |
Bộ |
311,200 |
65 |
Măng xông 16FO |
Việt Nam |
Bộ |
322,200 |
66 |
Măng xông 24FO |
Việt Nam |
Bộ |
333,400 |
67 |
Măng xông 32FO |
Việt Nam |
Bộ |
344,600 |
68 |
Măng xông 36FO |
Việt Nam |
Bộ |
350,200 |
69 |
Măng xông 48FO |
Việt Nam |
Bộ |
367,000 |
70 |
Măng xông 60FO |
Việt Nam |
Bộ |
383,800 |
71 |
Măng xông 72FO |
Việt Nam |
Bộ |
400,600 |
72 |
Măng xông 96FO |
Việt Nam |
Bộ |
434,200 |
* Măng xông Nhập Khẩu
|
|
73 |
12FO Mini |
China |
Bộ |
263,000 |
74 |
24FO |
China |
Bộ |
335,000 |
75 |
36FO |
China |
Bộ |
367,500 |
76 |
48FO |
China |
Bộ |
400,000 |
DÂY NHẢY, DÂY NỐI CÁC LOẠI
|
|
77 |
Dây nối quang SC/UPC, 1.5m, 0.9mm |
China |
Sợi |
24,000 |
78 |
Dây nối quang FC/UPC,1.5m, 0.9mm |
China |
Sợi |
25,000 |
79 |
Dây nối quang ST/UPC,1.5m, 0.9mm |
China |
Sợi |
26,000 |
80 |
Dây nối quang LC/UPC,1.5m, 0.9mm |
China |
Sợi |
26,000 |
81 |
Dây nối quang SC/APC, 1.5m, 0.9mm |
China |
Sợi |
25,000 |
82 |
Dây nối quang FC/APC,1.5m, 0.9mm |
China |
Sợi |
27,000 |
83 |
Dây nối quang ST/APC,1.5m, 0.9mm |
China |
Sợi |
27,000 |
84 |
Dây nối quang LC/APC,1.5m, 0.9mm |
China |
Sợi |
27,000 |
85 |
Dây nối quang SC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm |
China |
Sợi |
26,000 |
86 |
Dây nối quang FC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm |
China |
Sợi |
27,000 |
87 |
Dây nối quang ST/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm |
China |
Sợi |
27,000 |
88 |
Dây nối quang LC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm |
China |
Sợi |
27,000 |
89 |
Dây nối quang SC/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm |
China |
Sợi |
27,000 |
90 |
Dây nối quang FC/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm |
China |
Sợi |
28,000 |
91 |
Dây nối quang ST/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm |
China |
Sợi |
28,000 |
92 |
Dây nối quang LC/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm |
China |
Sợi |
28,000 |
93 |
Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
45,000 |
94 |
Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
46,000 |
95 |
Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
47,500 |
96 |
Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
47,500 |
97 |
Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
47,500 |
98 |
Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
47,500 |
99 |
Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
47,500 |
100 |
Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
47,500 |
101 |
Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
47,500 |
102 |
Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
47,500 |
103 |
Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
47,000 |
104 |
Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
48,000 |
105 |
Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
48,500 |
106 |
Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
48,500 |
107 |
Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
48,500 |
108 |
Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
48,500 |
109 |
Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
48,000 |
110 |
Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
48,500 |
111 |
Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
48,500 |
112 |
Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
48,500 |
113 |
Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 10m, 3.0mm |
China |
Sợi |
62,800 |
114 |
Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 10m, 3.0mm |
China |
Sợi |
64,000 |
115 |
Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm |
China |
Sợi |
64,000 |
116 |
Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 10m, 3.0mm |
China |
Sợi |
65,200 |
117 |
Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm |
China |
Sợi |
65,200 |
118 |
Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm |
China |
Sợi |
65,200 |
119 |
Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 10m, 3.0mm |
China |
Sợi |
62,800 |
120 |
Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 10m, 3.0mm |
China |
Sợi |
64,000 |
121 |
Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm |
China |
Sợi |
64,000 |
122 |
Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 10m, 3.0mm |
China |
Sợi |
62,800 |
123 |
Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
85,000 |
124 |
Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
86,000 |
125 |
Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
87,000 |
126 |
Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
87,000 |
127 |
Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
87,000 |
128 |
Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
87,000 |
129 |
Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
86,000 |
130 |
Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
87,000 |
131 |
Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
87,000 |
132 |
Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm |
China |
Sợi |
87,000 |
133 |
Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
90,000 |
134 |
Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
91,000 |
135 |
Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
92,000 |
136 |
Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
92,000 |
137 |
Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
92,000 |
138 |
Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
92,000 |
139 |
Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
91,000 |
140 |
Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
92,000 |
141 |
Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
92,000 |
142 |
Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm |
China |
Sợi |
92,000 |
143 |
Rệp nối cáp UY (3M) |
VN |
Con |
811 |
144 |
Rệp nối cáp UY (China) |
China |
Con |
630 |
145 |
Rệp nối dây UY2 (China) |
China |
Con |
850 |
146 |
Kềm bấm rệp |
China |
Cây |
131,500 |
147 |
Tool bắn phiến Krone (China) |
China |
Cây |
138,700 |
148 |
Tool bắn phiến Krone (Taiwan) |
China |
Cây |
224,500 |
149 |
Tool đấu dây đa năng (3M) |
China |
Cây |
796,500 |
150 |
Hộp test dây mạng, dây line (China) |
China |
Hộp |
124,400 |