Trường Thịnh – bộ chuyển đổi quang điện
Trong những năm qua thương hiệu Saicom có mặt tại thị trường Việt Nam, công ty đã không ngừng nghiên cứu và nâng cấp sản phẩm của mình, cho ra đời các dòng sản phẩm mới, phục vụ nhu cầu của khách hàng trên khắp mọi miền đất nước, điều kiện khí hậu Việt Nam.
Trường Thịnh Telecom thấu hiểu những nhu cầu của khách hàng và luôn cố gắng làm hài lòng khách hàng bằng cách cung cấp các sản phẩm chất lượng, công nghệ tiên tiến nhất, mang lại cho khách hàng giải pháp truyền dẫn hiệu quả, góp phần vào sự phát triển của hệ thống hạ tầng thông tin tại Việt Nam.
Trường Thịnh Telecom kính gửi đến quý khách hàng bảng báo giá Bộ chuyển đổi quang điện SAICOM 2023:
BẢNG BÁO GIÁ BỘ CHUYỂN ĐỔI QUANG ĐIỆN
Tên hàng | Mã sản phẩm | Hãng sản xuất | Giá bán |
1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm Muti-mode 2Km SC | YT-8110MA-11-2 | WINTOP | 452,000 |
1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm single mode 20Km SC | YT-8110SA-11-20 | WINTOP | 387,000 |
1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm single mode 40Km SC | YT-8110SA-11-40 | WINTOP | 539,100 |
1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm single mode 60Km SC | YT-8110SA-11-60 | WINTOP | 644,400 |
1 cổng Ethernet 10/100M 1550nm DFB single mode 80Km SC | YT-8110SA-11-80 | WINTOP | 1,335,000 |
1 cổng Ethernet 10/100M 1550nm DFB single mode 100Km SC | YT-8110SA-11-100 | WINTOP | 1,792,600 |
1 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC | YT-8110SB-11-20A | WINTOP | 413,000 |
1 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC | YT-8110SB-11-20B | WINTOP | 413,000 |
1 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC | YT-8110SB-11-40A | WINTOP | 569,300 |
1 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC | YT-8110SB-11-40B | WINTOP | 569,300 |
1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1310/1550nm | YT-8110SB-11-60A | WINTOP | 919,600 |
1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1550/1310nm | YT-8110SB-11-60B | WINTOP | 919,600 |
1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 80Km 1310/1550nm | YT-8110SB-11-80A | WINTOP | 1,545,600 |
1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 80Km 1550/1310nm | YT-8110SB-11-80B | WINTOP | 1,545,600 |
Bộ chuyển đổi 2 cổng 10/100M Fast Ethernet -> Quang | |||
2 cổng Ethernet 10/100M 1310nm dual 1*9 MM 2Km | YT-8112MA-2 | WINTOP | 522,200 |
2 cổng Ethernet 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 20Km | YT-8112SA-20 | WINTOP | 522,200 |
2 cổng Ethernet 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 40Km | YT-8112SA-40 | WINTOP | 619,300 |
2 cổng Ethernet 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 60Km | YT-8112SA-60 | WINTOP | 715,900 |
2 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC | YT-8112SB-20A | WINTOP | 539,100 |
2 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC | YT-8112SB-20B | WINTOP | 539,100 |
2 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC | YT-8112SB-40A | WINTOP | 680,800 |
2 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC | YT-8112SB-40B | WINTOP | 680,800 |
2 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1310/1550nm 1550DFB | YT-8112SB-60A | WINTOP | 979,800 |
2 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1550/1310nm 1550DFB | YT-8112SB-60B | WINTOP | 979,800 |
Bộ chuyển đổi 4 cổng 10/100M Fast Ethernet -> 1 Fx Port | |||
4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm MM 2Km SC | YT-8110MA-14-2 | WINTOP | 744,400 |
4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm SM 20Km SC | YT-8110SA-14-20 | WINTOP | 744,400 |
4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm SM 40Km SC | YT-8110SA-14-40 | WINTOP | 851,000 |
4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm SM 60Km SC | YT-8110SA-14-60 | WINTOP | 956,300 |
4 cổng Ethernet 10/100M 1550nm SM 80Km SC | YT-8110SA-14-80 | WINTOP | 1,445,600 |
4 cổng Ethernet 10/100M 1550nm SM 100Km SC | YT-8110SA-14-100 | WINTOP | 2,104,500 |
4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC | YT-8110SB-14-20A | WINTOP | 780,800 |
4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC | YT-8110SB-14-20B | WINTOP | 780,800 |
4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC | YT-8110SB-14-40A | WINTOP | 921,200 |
4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC | YT-8110SB-14-40B | WINTOP | 921,200 |
4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 60Km SC | YT-8110SB-14-60A | WINTOP | 1,399,900 |
4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 60Km SC | YT-8110SB-14-60B | WINTOP | 1,399,900 |
4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 80Km SC | YT-8110SB-14-80A | WINTOP | 1,990,100 |
4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 80Km SC | YT-8110SB-14-80B | WINTOP | 1,990,100 |
Bộ chuyển đổi 10/100/1000M Gigabit Ethernet -> Quang | |||
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 850nm VSCEL MM 550M SC | YT-8110GMA-11-05-AS | WINTOP | 758,700 |
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm MM 2Km SC | YT-8110GMA-11-2-AS | WINTOP | 758,700 |
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm SM 10Km SC | YT-8110GSA-11-10-AS | WINTOP | 758,700 |
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm SM 20Km SC | YT-8110GSA-11-20-AS | WINTOP | 758,700 |
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm SM 40Km SC | YT-8110GSA-11-40-AS | WINTOP | 1,732,200 |
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 60Km SC | YT-8110GSA-11-60-AS | WINTOP | 1,537,700 |
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 80Km SC | YT-8110GSA-11-80-AS | WINTOP | 1,817,200 |
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 100Km SC | YT-8110GSA-11-100-AS | WINTOP | 2,956,000 |
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 120Km SC | YT-8110GSA-11-120-AS | WINTOP | 3139,300 |
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 20Km SC | YT-8110GSB-11-20A-AS | WINTOP | 815,900 |
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 20Km SC | YT-8110GSB-11-20B-AS | WINTOP | 1096,700 |
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 40Km SC | YT-8110GSB-11-40A-AS | WINTOP | 1,223,100 |
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 40Km SC | YT-8110GSB-11-40B-AS | WINTOP | 1,505,200 |
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 60Km SC | YT-8110GSB-11-60A-AS | WINTOP | 1,927,700 |
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 60Km SC | YT-8110GSB-11-60B-AS | WINTOP | 1,927,700 |
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 80Km SC | YT-8110GSB-11-80A-AS | WINTOP | 2,493,200 |
1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 80Km SC | YT-8110GSB-11-80B-AS | WINTOP | 2493,200 |
Bộ chuyển đổi 4 cổng 10/100M Fast Ethernet -> 2 Fx Port (10/100/1000M SFP) | |||
4 cổng Ethernet 10/100/1000M + 2 GE SFP slots | YT-8110G-24-SFP-AS | WINTOP | 1,705,400 |
Bộ chuyển đổi Ethernet -> SFP Quang | |||
Fast Ethernet 10/100M, Khe cắm SFP (Sử dụng Module quang fast ethernet) | YT-8110-SFP | WINTOP | 497,400 |
Gigabit Ethernet 1000M, Khe cắm SFP (Sử dụng Module quang Giga ethernet) | YT-8110G-SFP | WINTOP | 771,700 |
Gigabit Ethernet 10/100/1000M, Khe cắm SFP (Sử dụng Module quang Giga ethernet) | YT-8110G-SFP-AS | WINTOP | 771,700 |
Media Converter Rack-Mount Chassis | |||
14 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn AC | YT-81/4-2A | WINTOP | 2,491,900 |
16 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn AC | YT-81/6-2A | WINTOP | 2,668,700 |
Management Media Converter Rack-mount chassis | |||
17 Khe cắm Management Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn AC | YT-81/7-2A | WINTOP | 2,845,500 |
Trường Thịnh luôn lấy uy tín, chất lượng lên làm hàng đầu. Liên hệ Trường Thịnh Telecom để biết thêm thông tin chi tiết cũng như các sản phẩm thiết bị viễn thông chính hãng khác.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG THỊNH
Địa chỉ : 58 Dân Chủ, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 38 101 698 – 0911 28 78 98
Kinh doanh: 0888 319 798 (Ms.Phượng) – 0923 388 979 (Ms.Lan) – 083 6868 800 (Ms.Hảo) – 0946 938228 (Ms Thoa)
Email : truongthinhtelecom@gmail.com
Website: https://truongthinhtelecom.com/ Facebook: https://www.facebook.com/truongthinhtelecom
Instagram: https://www.instagram.com/congnghetruongthinh/
Subscribe Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCdIh2kum4E0MsvvRYbx8TtQ/
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Hướng dẫn cách add camera Imou vào đầu ghi Dahua mới nhất
Hướng dẫn cách add camera IP vào đầu ghi KBVISION chi tiết
Hướng dẫn cách lắp camera Yoosee lên tường chi tiết nhất
Chính sách mới về việc cấp mã QR code EZVIZ từ xa
Thuật ngữ chuyên ngành CCTV
Thông báo về việc tách dữ liệu tài khoản của hai nền tảng Hik-connect và Ezviz