Cáp mạng dintek, phụ kiện dintek là sản phẩm chất lượng được sử dụng cho nhiều công trình xây dựng, dự án lớn cho các công ty, khu công nghiệp, hệ thống mạng cho bệnh viện, văn phòng, trường học…..
Trường Thịnh Telecom là công ty chuyên phân phối cáp mạng dintek, phân phối phụ kiện dintek chất lượng cao giá tốt nhất giành cho đại lý, công ty thi công mạng.
Chúng tôi thường bán nhiều nhất sản phẩm dintek là cáp mạng cat5E Utp, Cat 5FTP, Cat5 SFTP, Cat 6 UTP, Cat 6 FTP, Cat 6 SFTP và các dây nhảy gọi là dây Patch Cord
Quý đại lý mua cáp mạng Dintek vui lòng liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất:
HOTLINE: 0888 319 798 (Ms.Trang) – 0923 388 979 (Ms.Bình) – 083 6868 800 (Ms.Hảo)
Dưới đây là bảng giá phân phối cáp mạng dintek và bảng giá phụ kiện dintek giá tốt.
STT | Part number | Mô tả chi tiết | Giá | |
Cable – Cáp mạng Dintek các loại | ||||
1 | 1101-03004 | CAT.5E UTP, 4 pair, 24AWG, 100m/box, Longest working distance: 100m | 1,090,000 | |
2 | 1101-03003 | CAT.5E UTP, 4 pair, 24AWG, 305m/box, Longest working distance: 150m Chạy được tốc độ thật 1G với khoảng cách 90m – Màu Xám | 2,690,000 | |
3 | 1103-03003 | CAT.5e FTP, 4 pair, 24AWG, Bọc nhôm chống nhiễu, 305m/box | 3,590,000 | |
4 | 1105-03001 | CAT.5e S-FTP, 4 pair, 24AWG, Bọc nhôm chống nhiễu 4 đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài, cuộn 305m trên rulo nhựa. | ||
5 | 1101-03011 | Cáp mạng treo ngoài trời – CAT.5e, 305M, thép gia cường dùng treo móc. | 4,050,000 | |
6 | 1101-04023 | CAT.6 UTP, 4 pair, 23AWG, 100m/box, Longest working distance: 100m | 1,305,000 | |
7 | 1101-04004 | CAT.6 UTP, 4 pair, 23AWG, 305m/box, Longest working distance: 150m | 3,680,000 | |
8 | 1107-04004CH | CAT.6 FTP, 4 pair, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi cáp, 305m/cuộn | 5,850,000 | |
9 | 1107-04001CH | CAT.6 S-FTP, 4 pair, 23 AWG, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài, cuộn 305m trên rulo nhựa | 6,480,000 | |
10 | 1101-04013 | Cáp mạng treo ngoài trời – CAT.6, 305M, thép gia cường dùng treo móc. | 4,400,000 | |
12 | 1105-06006 | CAT.6A FTP , 4 pair for 10GB application, 23 AWG, 305m trên rulo nhưa, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi – màu xám. | 6,750,000 | |
13 | 1105-06008 | CAT.6A S-FTP , 4 pair for 10GB application, 23 AWG, 305m trên rulo nhưa, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài – màu xám. | 7,050,000 | |
Modular Plug – Đầu mạng RJ45 cho các loại cáp | ||||
1 | 1501-88052 | Modular plug đầu RJ45 CAT.5e, 3 prongs contact, 50u” Gold plated, 100pcs/bag | 299,000 | |
2 | 1501-88027 | Modular plug đầu RJ45 CAT.6, 3 prongs contact, 50u” Gold plated, 100pcs/bag | 525,000 | |
3 | 1501-88054 | Modular plug đầu RJ45 CAT.5e FTP-shielded bọc kim loại chống nhiễu, 100pcs/bag | 695,000 | |
4 | 1501-88060 | Modular plug đầu RJ45 Cat.5e/Cat.6 dạng xuyên thấu PowerMAX Pass Through | 625,000 | |
5 | 1601-00008 | Nắp chụp và chốt gài chống thoát cho đầu RJ45 PowerMAX Cat.6 ezi-LOCK locking & boot |
465,000 | |
6 | 1501-88032 | Modular plug RJ45 CAT.6 S-FTP – shielded bọc kim loại chống nhiễu, đầu RJ45 gồm 2 thành phần ghép lại, sử dụng cho cáp CAT.6 S-FTP, 100 pcs/bag | 1,380,000 | |
7 | 1305-03030 | Modular Jack – ổ cắm CAT.5e Keystone Jack, Krone type | 47,000 | |
8 | 1305-03047 | Modular Jack – ổ cắm CAT.5e Keystone Jack, Vertical, F-Jack (for F-Tool ) | 47,000 | |
9 | 1305-03024 | Modular Jack – ổ cắm CAT.5e chống nhiễu Fully shielded Keystone Jack, Krone type | 72,000 | |
10 | 1305-04017 | Modular Jack – ổ cắm CAT.6 Keystone Jack, mặt nhấn cáp ngang | 65,000 | |
11 | 1305-04042 | Modular Jack – ổ cắm CAT.6 Keystone Jack, mặt nhấn cáp đứng “NEW” | 69,000 | |
12 | 1305-04006 | Modular Jack – ổ cắm CAT.6 chống nhiễu Fully shielded Keystone Jack, Krone type | 110,000 | |
13 | 1305-05001 | Modular Jack – ổ cắm CAT.6A for 10Gb application, keystone jack, T568A/B | 85,000 | |
14 | 1305-05008 | Modular Jack – ổ cắm CAT.6A for 10Gb, E-Jack | 125,000 | |
15 | 1305-01006 | Modular Jack – ổ cắm thoại RJ11 Keystone Jack, Cat.3 unshielded | 39,000 | |
16 | 1601-XXXX | Modular boot – Bọc cao su cho RJ45, DINTEK, 100pcs/bag, color: Red, Orange, Yellow, Green, Blue, Gray, Black, White | 175,000 | |
Outlet – Mặt nạ mạng, đế nổi | ||||
1 | 1303-11030 | Face plates – Mặt nạ 01 port, US type, 120 x 70 x 6.2mm (NEW) | 27,500 | |
2 | 1303-11031 | Face plates – Mặt nạ 02 port, US type, 120 x 70 x 6.2mm (NEW) | 29,500 | |
3 | 1303-11022 | Face plates – Mặt nạ 04 port, US type, 70 x 114mm – Mặt phẳng | 35,000 | |
4 | 1303-11026 | Face plates – Mặt nạ 04 port, US type, 70 x 114mm – Mặt gốc 45 độ | 35,000 | |
7 | 1304-11003 | Wall Box – Hộp đế nổi cho mặt nạ 1,2, port, US type, 48 x 69.8 x 114mm | 12,000 | |
8 | 1304-11004 | Wall Box – Hộp âm DinTek cho mặt nạ 4 port, U.S type, 114 x 69.8 x 36.8mm (sử dụng chung mặt 4 port phẳng và mặt 45 độ). |
18,000 | |
9 | 1301-02012 | Surface mount box – ổ mạng nổi 1 port – 48 x 65 x 27mm | 25,000 | |
10 | 1301-02013 | Surface Mount box – ổ mạng nổi 2 port – 76 x 65 x 27mm | 27,000 | |
Patch Panel – Thanh phối cáp gắn tủ Rack | ||||
1 | 1402-03019 | Patch panel 24 port, CAT.5e, 19″ rackmount | 750,000 | |
2 | 1402-03012 | Patch panel 24 port CAT.5e Pro Fully shielded, 19″ rackmount, Krone type | 1,750,000 | |
3 | 1402-03020 | Patch panel 48 Port, CAT.5e, 2U, 19″ rackmount, Krone type | 1,750,000 | |
4 | 1402-04011 | Patch panel 24 Port, CAT.6, 19″ rackmount, Krone type | 1,750,000 | |
5 | 1402-04012 | Patch panel 48 Port, CAT.6, 19″ rackmount, Krone type | 3,350,000 | |
6 | 1402-04033 | Patch panel 24 Port, CAT.6, Fully Shielded 19″ rackmount, Krone type | 2,350,000 | |
7 | 1406-00010 | Patch panel 24 Port, CAT.6A, 19″ rack mount, dạng tháo lắp cho từng port, bao gồm 24 ổ cắm Cat.6A và kệ cố định cho 24 sợi cáp mạng Cat.6A | 2,450,000 | |
8 | 1406-00011 | Patch panel 24 Port rổng, 19″ rack mount, dạng tháo lắp cho từng port, BAO GỒM KÊ CỐ ĐỊNH CÁP và CHƯA GỒM ổ cắm. | 450,000 | |
9 | 1402-01001 | Patch panel RJ11 for Telephone 25 Port, 19″ rackmount, cho cáp thọai | 1,150,000 | |
10 | 1402-01003 | Patch panel RJ11 for Telephone 50 Port, 19″ rackmount, cho cáp thọai | 1,650,000 | |
11 | 1499-00005 | Patch panel Wire manager – kệ cố định cáp cho patch panel 24 port | 100,000 | |
12 | 2304-01003 | Cable wire management – Thanh quản lý cáp 24 port | 195,000 | |
Tool Series – Dụng cụ thi công mạng | ||||
1 | 6101-05002 | UTP/STP Cable Stripper – Dụng cụ tuốt vỏ cáp và cắt rời UTP/STP, điều chỉnh được độ sâu dao cắt – NEW | 185,000 | |
2 | 6102-01002CH | Crimping tool – kèm bấm mạng, for 6/8P modular used | 425,000 | |
3 | 6102-01021 | Crimping tool Pass Through ezi-PLUG – kèm bấm mạng cho đầu RJ45 xuyên thấu | 890,000 | |
4 | 6102-01019 | Ezi-Crimping tool – kèm bấm mạng 3 in 1, for 6/8P modular used | 750,000 | |
5 | 6103-01001 | Punch down tool – dụng cụ nhấn cáp vào patch panel & Keystone Jack | 450,000 | |
8 |
|
E Tool — dụng cụ nhấn cáp 1 lúc 4 đối vào ổ cắm mạng Keystone Jack | 790,000 | |
9 | 6103-01006 | F Tool — dụng cụ nhấn 4 đôi cáp vào ổ cắm dạng ngang | 790,000 | |
10 | 6101-01006 | Cable stripper – dụng cụ tuốt vỏ cáp UTP, easy type for UTP cable used | 45,000 | |
11 | 6106-01003 | Bộ dụng cụ chuyên dụng hàn nối cáp quang thủ công – Professional Fiber Tool Kit, for ST/SC, include Microscope, Fiber continuity tester, Stripper, A/B fast epoxy glue, ST & SC polish disc, Glass working pad, Wipe paper, Kevlar cutter, Crimp tool, Cleaser, Rubber working pad | 2,850,000 | |
12 | 6101-06001 | Kèm tuốt chuyên dụng chuốt vỏ màu sợi quang trước khi hàn nối cáp quang | 420,000 | |
13 | 6106-01003 | Bộ dụng cụ thi công cáp mạng – LAN Maintenance Tool Kit, content: 8P/6P Crimping tool, Cable cutter, Cable stripper, Punch down tool, UTP cable Twin tester, RJ45 x 30pcs, RJ11 x 30pcs, Boot x 20pcs | 2,350,000 | |
ODF & phụ kiện dintek | ||||
1 | FTTH box | ODF 4 port, plastic mini type, wallmount (bao gồm: Pigtail SM, adapter, ống co nhiệt) | 190,000 | |
3 | 2201-24012 | ODF 12 port Fiber optic enclosure, 19″ rackmount, ST/SC/FC panel, black metal with splice tray (casket) & holder | 1,150,000 | |
4 | 2201-24060 | ODF 24 port Fiber optic enclosure, 19″ rackmount, ST/SC/FC dual type panel, black metal with splice tray (casket) & holder | 1,180,000 | |
6 | 2107-03001 | SC to SC adaptor (couplink), duplex , for ODF used | 40,000 | |
7 | 2107-03001 | SC to SC adaptor (couplink), simplex , for ODF used | 15,000 | |
Patch Cord mạng UTP, FTP, S-FTP | ||||
1 | 1201-03512 | Patch Cord UTP Cat.5e, 0,5m, 2 đầu đúc RJ45, yellow – DINTEK | 25,500 | |
2 | 1201-03345 | Patch Cord UTP Cat.5e, 1.0m, 2 đầu đúc RJ45, yellow – DINTEK | 26,500 | |
3 | 1201-03595 | Patch Cord UTP Cat.5e, 1.5m, 2 đầu đúc RJ45, yellow – DINTEK | 34,500 | |
4 | 1201-03XXX | Patch Cord UTP Cat.5e, 2.0m, 2 đầu đúc RJ45, yellow, Blue, Gray – DINTEK | 35,500 | |
7 | 1201-03343 | Patch Cord UTP Cat.5e, 3.0m, 2 đầu đúc RJ45, yellow, Blue – DINTEK | 47,000 | |
8 | 1201-04XXX | Patch Cord UTP Cat.5e, 5.0m, 2 đầu đúc RJ45, yellow, Blue, Grey – DINTEK | 75,000 | |
9 | 1201-0336X | Patch Cord UTP Cat.5e, 10m, 2 đầu đúc RJ45, yellow, Blue, Grey – DINTEK | 115,000 | |
10 | 1201-04XXX | Patch Cord FTP Cat.5e, 3.0m, 2 đầu đúc RJ45 bọc kim loai, Yellow – DINTEK | 62,000 | |
12 | 1201-06090 | Patch Cord UTP Cat.6, 0.5m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK | 40,500 | |
13 | 1201-04177 | Patch Cord UTP Cat.6, 1.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK | 45,000 | |
14 | 1201-0421X | Patch Cord UTP Cat.6, 2.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray, Yellow – DINTEK | 55,000 | |
15 | 1201-041XXX | Patch Cord UTP Cat.6, 3.0m, 2 đầu đúc RJ45, Blue, Yellow – DINTEK | 58,000 | |
16 | 1201-04220 | Patch Cord UTP Cat.6, 5.0m, 2 đầu đúc RJ45, Blue – DINTEK | 78,000 | |
17 | 1201-06090 | Patch Cord UTP Cat.6A 10Gb, 0.5m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK | 75,000 | |
18 | 1201-06033 | Patch Cord UTP Cat.6A 10Gb, 1.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK | 125,000 | |
19 | 1201-06036 | Patch Cord FTP Cat.6A 10Gb, 2.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK | 135,000 | |
20 | 1201-06003 | Patch Cord UTP Cat.6A 10Gb, 3.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK | 145,000 | |
Fiber cáp quang & Patch Cord Fiber | ||||
2 | 2105-02013 | Fiber pigtail 50/125um, Multi-mode OM2, simplex, SC, 1M, DINTEK, Taiwan | 60,000 | |
3 | 2104-03021 | Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode OM2, duplex, SC/SC, 3M, DINTEK, Taiwan | 290,000 | |
4 | 2104-15001 | Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode OM2, duplex, LC/SC, 3M, DINTEK, Taiwan | 310,000 | |
5 | 2104-07019 | Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode OM2, duplex, LC/LC, 3M, DINTEK, Taiwan | 310,000 |
Giá trên đã bao gồm vat, có đầy đủ CO, CQ cho dự án lớn
Quý khách mua số lượng lớn cáp mạng dintek và phụ kiện dintek vui lòng liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất
Trường Thịnh Telecom luôn phân phối cáp mạng dintek, phụ kiện dintek, phân phối draytek cam kết giao hàng chính hãng, uy tín chất lượng, hỗ trợ đại lý giá tốt và nhiều chương trình giành cho đại lý thường xuyên.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG THỊNH
Địa chỉ : 58 Dân Chủ, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 38 101 698 – 0911 28 78 98
Kinh doanh: 0888 319 798 (Ms.Phượng) – 0923 388 979 (Ms.Lan) – 083 6868 800 (Ms.Hảo) – 0946 938228 (Ms Thoa)
Email : truongthinhtelecom@gmail.com
Website: https://truongthinhtelecom.com/ Facebook: https://www.facebook.com/truongthinhtelecom
Instagram: https://www.instagram.com/congnghetruongthinh/
Subscribe Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCdIh2kum4E0MsvvRYbx8TtQ/
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Dịch vụ sửa chữa điện nước văn phòng cấp tốc và chuyên nghiệp
Dịch vụ cung cấp thợ sửa chữa điện nước tại nhà 24/7 | Cần là có
Tư vấn và lắp đặt camera cho quán ăn trọn gói chuyên nghiệp và uy tín
Lắp đặt camera quan sát cho trường mầm non, nhà trẻ mẫu giáo
Lắp đặt camera quan sát trẻ em hiệu quả và chuyên nghiệp hàng đầu
Tư vấn và lắp đặt camera giám sát chuỗi cửa hàng cho toàn hệ thống
Lắp đặt camera wifi chống trộm cam kết chính hãng giá tốt
Nhận lắp đặt camera quan sát trong vườn, nông trại