Trường Thịnh – CAMERA IP HIKVISON
– HIKVISION là một trong những nhà cung cấp hàng đầu thế giới về các sản phẩm giám sát hình ảnh và các giải pháp. Được thành lập vào năm 2001, hiện nay Hikvision là doanh nghiệp toàn cầu với hơn 20.000 nhân viên – trong đó có 9.000 kỹ sư Nghiên cứu & Phát triển (R&D). Với đội R&D lớn nhất trong ngành công nghiệp an ninh với 621 đăng ký sáng chế và 259 bản quyền phần mềm giúp công ty có khả năng đổi mới liên tục. Sản phẩm của công ty có chất lượng cao, đạt các tiêu chuẩn quốc tế: ISO, CE, CCC, UL, FCC, RoHS… Những sản phẩm này đã được sử dụng tại hơn 100 quốc gia.
– HIKVISION luôn nỗ lực nghiên cứu – phát triển các sản phẩm mới, chất lượng cao, Hikvision đã khẳng định vị trí thương hiệu trên toàn thế giới với tốc độ tăng trưởng hàng năm trên 50%, doanh số toàn cầu năm 2016 đạt xấp xỉ 5 tỷ USD. Hàng năm, Hikvision đầu tư 8% doanh số cho nghiên cứu và phát triển. Luôn đứng đầu trong các bảng xếp hạng về thiết bị an ninh và camera quan sát, Hikvision được công nhận là Nhà sản xuất lớn nhất thế giới về camera quan sát – Theo nghiên cứu của Tạp chí A&S (Tạp chí uy tín hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thiết bị an ninh).
Trường Thịnh Telecom thấu hiểu những nhu cầu của khách hàng và luôn cố gắng làm hài lòng khách hàng bằng cách cung cấp các sản phẩm chất lượng, công nghệ tiên tiến nhất, mang lại cho khách hàng giải pháp truyền dẫn hiệu quả, góp phần vào sự phát triển của hệ thống hạ tầng thông tin tại Việt Nam.
Trường Thịnh Telecom kính gửi đến quý khách hàng bảng báo giá Camera IP chính hãng HIKVISION 2019:
BẢNG BÁO GIÁ CAMERA IP CHÍNH HÃNG HIKVISON 2019
STT | Mã sản phẩm | Tính năng kỹ thuật | Giá bán lẻ | Giá bán sỉ |
BỘ KIT WIFI (4 CAMERA IP 2MP WIFI + 1 NVR WIFI + 4 ADAPTER) | ||||
1 | DS-2CV1021G0-IDW1/NF(T) | Camera IP Wifi 2MP – 1/2.8″ progressive scan CMOS – Hồng ngoại 30 m – 1920 × 1280@25fps – Hỗ trợ kết nối Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n – 2.8 mm fixed lens – Phần mềm quản lý Hik-Connect miễn phí – Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON) – IP66 – 3D DNR Tặng kèm adapter |
10,240,000 | 5,120,000 |
DS-7104NI-K1/W/M | Đầu ghi hình IP wifi 4 kênh H.265+ – Hỗ trợ kết nối camera IP lên đến 4MP – Băng thông đầu vào: 50Mbps – Băng thông đầu ra: 40Mbps – Hỗ trợ Wifi IEEE 802.11b/g/n tốc độ 144 Mbps – Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265 giúp giảm dung lượng và chi phí lưu trữ – Cổng HDMI/VGA xuất hình full HD 1920 × 1080 – Audio ouput: 1 cổng – Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA – Cổng mạng100 Mbps Phần mềm quản lý Hik-Connect miễn phí. |
|||
CAMERA IP GIÁ RẺ 1MP SERIES 1 | ||||
1 | DS-B3100VN (1MP) |
Camera IP HD 1MP – Chip hình ảnh 1/4″ progressive scan CMOS – Độ phân giải 1280 × 720 – 2.8 mm/4 mm/6 mm lens – Hồng ngoại: lên đến 35m – Chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range) – BLC/3D DNR – IP67 – H.264+, H.264 – App điện thoại miễn phí Hik-Connect Không kèm nguồn DVE |
1,620,000 | 810,000 |
2 | DS-D3100VN (1MP) |
1,620,000 | 810,000 | |
3 | DS-2CD1101-I (1 MP) |
Camera IP 1MP – 1/4″ progressive scan CMOS – Độ phân giải 1.0 megapixel – Ống kính 2.8 mm/4 mm/6 mm – Hồng ngoại 30 m – Dual stream – Chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range) – Giảm nhiễu 3D DNR – Nguồn PoE (Power over Ethernet) – IP67 – IK10 (Dome IP) – App điện thoại miễn phí Hik-Connect Không kèm nguồn DVE |
1,550,000 | 775,000 |
4 | DS-2CD1001-I (1 MP) |
1,470,000 | 735,000 | |
CAMERA IP GIÁ RẺ 2MP | ||||
5 | DS-B3200VN (2MP) |
Camera IP HD 2MP – Chip hình ảnh 1/2.8″ progressive scan CMOS – Độ phân giải 1920 × 1080@30fps – 2.8 mm/4 mm/6 mm lens – Hồng ngoại: + lens 2.8/4 mm: 30 m + lens 6 mm: 35 m – Chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range) – BLC/3D DNR – IP67 – H.264+, H.264 – App điện thoại miễn phí Hik-Connect Không kèm nguồn DVE |
1,890,000 | 945,000 |
6 | DS-D3200VN (2MP) |
1,890,000 | 945,000 | |
7 | DS-2CD1021-I (2 MP) |
Camera IP HD 2MP – Chip hình ảnh 1/2.8″ progressive scan CMOS – Độ phân giải 2.0 megapixel – 2.8 mm/4 mm/6 mm fixed focal lens – Hồng ngoại 30 m – Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu – Chống ngược sáng Digital WDR – Giảm nhiễu 3D DNR – PoE (Power over Ethernet) – IP67 – IK10 (Dome IP) Không kèm nguồn DVE |
1,930,000 | 965,000 |
8 | DS-2CD1121-I (2 MP) |
1,930,000 | 965,000 | |
9 | DS-2CV1021G0-IDW1 (2MP) |
Camera wifi 2.0 megapixel high resolution 1920 × 1080@25fps – Ống kính 2.8 mm/4 mm – Hồng ngoại lên đến 30m – Chống ngược sáng kỹ thuật số – Tích hợp Wifi và Micro thu âm – Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB – IP66 – DC12V Support mobile monitoring via Hik-Connect Không kèm nguồn DVE |
2,360,000 | 1,180,000 |
CAMERA IP H.265+ GIÁ RẺ 2MP/4MP SERIES 1 | ||||
10 | DS-2CD1023G0E-I (2 MP, H.265) |
Camera IP HD 2MP – Chip hình ảnh 1/2.8″ progressive scan CMOS – 1920 × 1080@25fps – 2.8 mm/4 mm/6 mm fixed focal lens – H.265, H.264 – Hồng ngoại 30 m – Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu – Chống ngược sáng Digital WDR – Giảm nhiễu 3D DNR – PoE (Power over Ethernet) – IP67 Không kèm nguồn DVE |
2,240,000 | 1,120,000 |
11 | DS-2CD1123G0E-I (2 MP, H.265) |
2,240,000 | 1,120,000 | |
12 | DS-2CD1043G0-I (4MP, H.265+) |
Camera IP HD 4MP 1/3″ Progressive CMOS + 2560×1440:20fps(P)/(N), 2304×1296:25fps(P)/30fps(N) + H.265+/H265/H.264+&H.264 + 3D DNR, BLC – Hồng ngoại lên đến 30m – DC12V & PoE – IP67 – IK10 (Dome) – Chống sét 2000V Support mobile monitoring via Hik-Connect Không kèm nguồn DVE |
3,250,000 | 1,625,000 |
13 | DS-2CD1143G0-I (4MP, H.265+) |
3,250,000 | 1,625,000 | |
CAMERA IP SERIE 2 | ||||
14 | DS-2CD2021G1-I (2MP, H.265+) |
Camera IP HD 2MP – 1/2.7″ Progressive Scan CMOS – 1920 × 1080 @30fps – Ống kính 4/6 mm – H.265+, H.265, H.264+, H.264 – Chống ngược sáng thực 120 dB WDR – Giảm nhiễu 3D Digital, BLC – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB – DWDR – IP67 + W: Hỗ trợ Wi-Fi |
2,950,000 | 1,475,000 |
15 | DS-2CD2021G1-IW (2MP, H.265+, Wifi) |
3,240,000 | 1,620,000 | |
16 | DS-2CD2021G1-IDW1 (2MP, H.265+, Wifi) |
Camera wifi 2.0 megapixel high resolution + 1920 × 1080@25fps + H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Ống kính 2.8 mm/4 mm – Hồng ngoại lên đến 30m – Chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR – Tích hợp Micro – Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB – Hỗ trợ Wi-fi 802.11b/g/n – IP66 – DC12V Support mobile monitoring via Hik-Connect |
2,950,000 | 1,475,000 |
17 | DS-2CD2121G1-IDW1 (2MP, H.265+, Wifi) |
3,170,000 | 1,585,000 | |
18 | DS-2CD2121G0-I (2MP, H.265+) |
Camera IP HD 2MP 1/2.8″ Progressive CMOS + ICR, 0lux with IR + 1920×1080:25fps(P)/30fps(N), + H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Chống ngược sáng thực 120 dB WDR + DC12V & PoE + 3D DNR, BLC Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, xâm nhập vùng cấm – Hồng ngoại lên đến 30m – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB – IP67 – HIK-Connect cloud service + S: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm + W: Hỗ trợ Wi-Fi |
2,950,000 | 1,475,000 |
19 | DS-2CD2121G0-IS (2MP, H.265+, Âm thanh/Báo động) |
3,240,000 | 1,620,000 | |
20 | DS-2CD2121G0-IW (2MP, H.265+, Wifi) |
3,310,000 | 1,655,000 | |
21 | DS-2CD2121G0-IWS (2MP, H.265+, Wifi, Âm thanh/Báo động) |
3,610,000 | 1,805,000 | |
22 | DS-2CD2T21G0-I (2MP, H.265+) |
Camera IP HD 2MP 1/2.8″ Progressive CMOS + ICR, 0lux with IR + 1920×1080:25fps(P)/30fps(N) + H.265+/H.265/H.264/MJPEG + DC12V & PoE + 3D DNR, BLC Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, xâm nhập vùng cấm – Hồng ngoại lên đến 30m – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB – HIK-Connect cloud service + S: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm |
2,950,000 | 1,475,000 |
23 | DS-2CD2T21G0-IS (2MP, H.265+, Âm thanh/Báo động) |
3,240,000 | 1,620,000 | |
24 | DS-2CD2142FWD-IWS (4 MP, WIFI) (Âm thanh/báo động) |
Camera IP HD bán cầu hồng ngoại 1/3“, 4 Megapixel, 2688×1520 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. – Chống ngược sáng thực WDR 120 dB – Độ nhạy sáng: 0.07 Lux@F1.2, 0lux IR ON – Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 2.8, 6 mm) – Frame rate: 20fps (2688 × 1520), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 720), vỏ sắt chống va đập, IP66. Hồng ngoại 20m – Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo + S: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm + W: Hỗ trợ Wi-Fi Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
5,520,000 | 2,760,000 |
25 | DS-2CD2420F-IW (2 MP, WIFI) (Âm thanh/báo động) |
Camera IP Wifi HD hồng ngoại 1/3“, 2 Megapixel, 1920 x 1080 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC. – Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON – Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn: 6, 4mm) – Frame rate: 50Hz: 25fps(1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720) – Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb – Tích hợp mic và loa trên camera. – Tích hợp 1 cổng báo động Alarm in/out – Frame rate: 25fps (1280×960), 25fps (1280×720). Hồng ngoại 20m Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
2,870,000 | 1,435,000 |
26 | DS-2CD2621G0-I (2 MP) |
Camera IP HD hồng ngoại 2 Megapixel – 1/2.8″ Progressive Scan CMOS – 1920 × 1080@30fps – Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8 to 12 mm – Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @(F2.0, AGC ON); – H.265+, H.265, H.264+, H.264 – 120dB WDR – 2 Behavior analyses – BLC/3D DNR/ROI – Built-in microSD/SDHC/SDXC card slot, up to 128 GB – IP67 Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập vào khu vực cấm, vượt hàng rào ảo + S: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm/CVBS + Z: Ống kính zoom tự động trên phần mềm Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
5,380,000 | 2,690,000 |
27 | DS-2CD2621G0-IS (2 MP, Âm thanh/Báo động) |
5,740,000 | 2,870,000 | |
28 | DS-2CD2621G0-IZ (2 MP) |
6,260,000 | 3,130,000 | |
29 | DS-2CD2621G0-IZS (2 MP, Âm thanh/Báo động) |
6,550,000 | 3,275,000 | |
30 | DS-2CD2642FWD-I (4 MP) |
Camera IP HD hồng ngoại 1/3”, 4 Megapixel, H.264. – Hồng ngoại 30m. – Độ nhạy sáng: 0.01Lux@F1.2, 0lux IR ON – Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8-12mm, DC12V/PoE, ICR, IP66 – Chống ngược sáng thực 120dB WDR – Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD, max 128GB. – Frame rate: 12.5FPS (2048×1536), 25FPS (1920×1080), 25FPS(1280×720) Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo + S: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm + Z: Ống kính zoom tự động trên phần mềm Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
8,620,000 | 4,310,000 |
31 | DS-2CD2721G0-I (2 MP) (Âm thanh/báo động) |
Camera IP HD hồng ngoại 2 Megapixel – 1/2.8″ Progressive Scan CMOS – 1920 × 1080@30fps – Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8 to 12 mm – Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @(F2.0, AGC ON); – H.265+, H.265, H.264+, H.264 – 120dB WDR – 2 Behavior analyses – BLC/3D DNR/ROI – Built-in microSD/SDHC/SDXC card slot, up to 128 GB – IP67 Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập vào khu vực cấm, vượt hàng rào ảo + S: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm/CVBS + Z: Ống kính zoom tự động trên phần mềm Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
5,450,000 | 2,725,000 |
32 | DS-2CD2721G0-IS (2 MP) (Âm thanh/báo động) |
5,890,000 | 2,945,000 | |
33 | DS-2CD2721G0-IZ (2 MP) |
6,330,000 | 3,165,000 | |
34 | DS-2CD2721G0-IZS (2 MP) (Âm thanh/báo động) |
6,700,000 | 3,350,000 | |
35 | DS-2CD2742FWD-I (4 MP) |
Camera IP HD hồng ngoại 1/3”, 4 Megapixel, H.264 – Hồng ngoại 30m. – Độ nhạy sáng: 0.01Lux@F1.2, 0lux IR ON – Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8-12mm, DC12V/PoE, ICR, IP66 – Chống ngược sáng thực 120dB WDR – Hỗ trợ thẻ nhớ SD, max 64GB. – Frame rate: 25FPS (1920×1080) Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
8,760,000 | 4,380,000 |
DÒNG CAMERA ULTRA-LOW LIGHT IP H265+ 50 FRAME/S | ||||
36 | DS-2CD2025FHWD-I (2 M / H265+) 50fps/60fps |
Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 – Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080) DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. – Chống ngược sáng thức WDR 120dB. – Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR – Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm) vỏ sắt chống va đập. – IP67. – Hồng ngoại 30m – Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
5,160,000 | 2,580,000 |
37 | DS-2CD2125FHWD-I (2 M / H265+) 50fps/60fps |
5,300,000 | 2,650,000 | |
38 | DS-2CD2T25FHWD-I8 (2 M / H265+) 50fps/60fps |
Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 – Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080) + DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. – Chống ngược sáng thức WDR 120dB. – Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR – Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm) vỏ sắt chống va đập – IP67. – Hồng ngoại 80m – Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
6,040,000 | 3,020,000 |
39 | DS-2CD2325FHWD-I (2 M / H265+) 50fps/60fps |
Camera IP hồng ngoại HD 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG + 50fps/60fps(1920×1080), + ePTZ (zoom kỹ thuật số) – Hồng ngoại 40m – Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR – Hồng ngoại EXIR LED 30m. – Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn 4,8mm) – Hỗ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR. – Chống ngược sáng thực 120dB WDR. – IP67. DC12V/PoE – Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
5,230,000 | 2,615,000 |
40 | DS-2CD2625FHWD-IZS (H265+, 2M) 50fps/60fps Âm thanh/Báo động |
Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 – Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080) DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. – Chống ngược sáng thức WDR 120dB. – Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR – Ống kính zoom 2.8mm~12mm vỏ sắt chống va đập. – IP67. – Hồng ngoại 50m – Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB – Hỗ trợ âm thanh/báo động Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
10,090,000 | 5,045,000 |
41 | DS-2CD2725FHWD-IZS (H265+, 2M) 50fps/60fps Âm thanh/Báo động |
Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 – Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080) DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. – Chống ngược sáng thức WDR 120dB. – Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR – Ống kính zoom 2.8mm~12mm vỏ sắt chống va đập. – IP67. – Hồng ngoại 30m – Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB – Hỗ trợ âm thanh/báo động Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
10,160,000 | 5,080,000 |
DÒNG CAMERA IP H265+ (MỚI) SERIE 2xx3 | ||||
42 | DS-2CD2023G0-I (2 M / H265+) |
Camera 2MP 1/2.8″ Progressive Scan CMOS – 1920 ×1080@30fps – Ống kính 4mm (2.8/6/8mm tùy chọn) – Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR + H.265+, H.265, H.264+, H.264 – Three streams – Chống ngược sáng 120dB WDR – Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt – BLC/3D DNR/ROI – IP67 – Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
4,120,000 | 2,060,000 |
43 | DS-2CD2043G0-I (4 M / H265+) |
Camera 4MP 1/3″ Progressive Scan CMOS – 2560 ×1440@30fps – Ống kính 4mm (2.8/6/8mm tùy chọn) – Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR + H.265+, H.265, H.264+, H.264 – Three streams – Chống ngược sáng 120dB WDR – Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt – BLC/3D DNR/ROI – IP67 – Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
4,420,000 | 2,210,000 |
44 | DS-2CD2083G0-I (8M / H265+) |
Camera 8MP (4K) 1/2.5″ Progressive Scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 12.5/15fps(3840×2160), 20fps(3072×1728), 25fps/30fps (2560×1440, 1920×1080, 1280×720) – 3 streams; 3D DNR; ICR – Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m – DC12V&PoE – Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB – Chống ngược sáng 120dB WDR – Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
6,040,000 | 3,020,000 |
45 | DS-2CD2123G0-I (2 M / H265+) |
Camera 2MP 1/2.8″ Progressive Scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(1920×1080); – 3 streams; 3D DNR; ICR – Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m – DC12V&PoE – IP67, IK10 + Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB + Chống ngược sáng 120dB WDR – Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt + S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
4,120,000 | 2,060,000 |
46 | DS-2CD2123G0-IS (2 M / H265+) (Audio / Báo động) |
4,420,000 | 2,210,000 | |
47 | DS-2CD2143G0-I (4 M / H265+) |
Camera 4MP 1/3″ Progressive Scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(2560×1440, 1920×1080) – 3 streams; 3D DNR; ICR – Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m – DC12V&PoE – IP67, IK10 – Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB – Chống ngược sáng 120dB WDR – Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt + S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
4,420,000 | 2,210,000 |
48 | DS-2CD2143G0-IS (4 M / H265+) (Audio / Báo động) |
4,790,000 | 2,395,000 | |
49 | DS-2CD2183G0-I (8 M / H265+) |
Camera 8MP (4K) 1/2.5″ Progressive Scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 12.5/15fps(3840×2160), 20fps(3072×1728), 25fps/30fps (2560×1440, 1920×1080, 1280×720) – 3 streams; 3D DNR; ICR – Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m – DC12V&PoE – IP67, IK10 – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB – Chống ngược sáng 120dB WDR – Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt + S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
6,040,000 | 3,020,000 |
50 | DS-2CD2183G0-IS (8 M / H265+) (Audio / Báo động) |
6,480,000 | 3,240,000 | |
51 | DS-2CD2T23G0-I8 (2 M / H265+) |
Camera 2MP 1/2.8″ Progressive Scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(1920×1080) – 3 streams; 3D DNR; ICR – Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 80m – DC12V&PoE – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB – Chống ngược sáng 120dB WDR – Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
5,010,000 | 2,505,000 |
52 | DS-2CD2T43G0-I8 (4 M / H265+) |
Camera 4MP 1/3″ Progressive Scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(2560×1440, 1920×1080) – 3 streams; 3D DNR; ICR – Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 80m – DC12V&PoE – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB – Chống ngược sáng 120dB WDR – Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
5,300,000 | 2,650,000 |
53 | DS-2CD2T83G0-I8 (8 M / H265+) |
Camera 8MP (4K) 1/2.5″ Progressive Scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 12.5/15fps(3840×2160), 20fps(3072×1728), 25fps/30fps (2560×1440, 1920×1080, 1280×720) – 3 streams; 3D DNR; ICR – Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 80m – DC12V&PoE – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB – Chống ngược sáng 120dB WDR – Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
7,360,000 | 3,680,000 |
54 | DS-2CD2323G0-I (2 M / H265+) |
Camera 2MP 1/2.8″ Progressive Scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(1920×1080) – 3 streams; 3D DNR; ICR – Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m – DC12V&PoE – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB – Chống ngược sáng 120dB WDR – Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
4,050,000 | 2,025,000 |
55 | DS-2CD2343G0-I (4 M / H265+) |
Camera 4MP 1/3″ Progressive Scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(2560×1440, 1920×1080) – 3 streams; 3D DNR; ICR – Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m – DC12V&PoE – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB – Chống ngược sáng 120dB WDR – Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
4,350,000 | 2,175,000 |
56 | DS-2CD2383G0-I (8 M / H265+) |
Camera 8MP (4K) 1/2.5″ Progressive Scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 12.5/15fps(3840×2160), 20fps(3072×1728), 25fps/30fps (2560×1440, 1920×1080, 1280×720) – 3 streams; 3D DNR; ICR – Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m – DC12V&PoE – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB – Chống ngược sáng 120dB WDR – Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
5,970,000 | 2,985,000 |
57 | DS-2CD2423G0-IW (2 MP, WIFI) (Âm thanh/báo động) |
Camera IP Cube Wifi 2MP – Độ phân giải 2688 × 1520 @ 30fps – Hồng ngoại EXIR 10 m – Báo động PIR: 10 m – Hỗ trợ chuẩn nén H.265+. H.265 – Chống ngược sáng thực 120dB WDR – Khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC lên đến 128G – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với 1 mic, 1 loa ngoài – PoE – Wi-Fi Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
3,090,000 | 1,545,000 |
58 | DS-2CD2443G0-IW (4 MP, WIFI) (Âm thanh/báo động) |
Camera IP Cube Wifi 4MP – Độ phân giải 2688 × 1520 @ 30fps – Hồng ngoại EXIR 10 m – Báo động PIR: 10 m – Hỗ trợ chuẩn nén H.265+. H.265 – Chống ngược sáng thực 120dB WDR – Khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC lên đến 128G – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với 1 mic, 1 loa ngoài – PoE – Wi-Fi Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
4,200,000 | 2,100,000 |
59 | DS-2CD2523G0-I (2 M / H265+) |
Camera 2MP 1/2.8″ Progressive Scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(1920×1080) – 3 streams; 3D DNR; ICR – Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 10m – DC12V&PoE – IP66, IK08 – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB – Chống ngược sáng 120dB WDR – Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt + S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
4,930,000 | 2,465,000 |
60 | DS-2CD2523G0-IS (2 M / H265+) |
5,300,000 | 2,650,000 | |
61 | DS-2CD2543G0-I (2 M / H265+) |
Camera 4MP 1/3″ Progressive Scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(2560×1440, 1920×1080) – 3 streams; 3D DNR; ICR – Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 10m – DC12V&PoE – IP66, IK08 – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, đột nhập khu vực cấm và nhận diện khuôn mặt + S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
5,300,000 | 2,650,000 |
62 | DS-2CD2543G0-IS (2 M / H265+) |
5,600,000 | 2,800,000 | |
63 | DS-2CD2623G0-IZS (2 M / H265+) Âm thanh/Báo động |
Camera 2MP 1/2.8″ Progressive Scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Ống kính 2.8~12mm motorized VF lens – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(1920×1080) – 3 streams; 3D DNR; ICR – Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 50m – DC12V&PoE – IP67, IK10 – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB – Chống ngược sáng 120dB WDR – Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt + S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
8,690,000 | 4,345,000 |
64 | DS-2CD2643G0-IZS (4 M / H265+) Âm thanh/Báo động |
Camera 4MP 1/3″ Progressive Scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – 2.8~12mm motorized VF lens – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(2560×1440, 1920×1080) – 3 streams; 3D DNR; ICR – Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 50m – DC12V&PoE – IP67, IK10 – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, đột nhập khu vực cấm và nhận diện khuôn mặt + S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
9,500,000 | 4,750,000 |
65 | DS-2CD2683G0-IZS (8 M / H265+) Âm thanh/Báo động |
Camera 8MP (4K) 1/2.5″ Progressive Scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – 2.8~12mm motorized VF lens – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 12.5/15fps(3840×2160), 20fps(3072×1728), 25fps/30fps (2560×1440, 1920×1080, 1280×720) – 3 streams; 3D DNR; ICR – Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 50m – DC12V&PoE – IP67, IK10 – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB – Chống ngược sáng 120dB WDR – Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt + S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
11,560,000 | 5,780,000 |
66 | DS-2CD2723G0-IZS (H265+, 2M) Âm thanh/Báo động |
Camera 2MP 1/2.8″ Progressive Scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – 2.8~12mm motorized VF lens – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(1920×1080) – 3 streams; 3D DNR; ICR – Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m – DC12V&PoE – IP67, IK10 – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, đột nhập khu vực cấm và nhận diện khuôn mặt + S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
8,690,000 | 4,345,000 |
67 | DS-2CD2743G0-IZS (H265+, 4M) Âm thanh/Báo động |
Camera 4MP 1/3″ Progressive Scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – 2.8~12mm motorized VF lens – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(2560×1440, 1920×1080) – 3 streams; 3D DNR; ICR – Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m – DC12V&PoE – IP67, IK10 – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB – Chống ngược sáng 120dB WDR – Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt + S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
9,500,000 | 4,750,000 |
68 | DS-2CD2783G0-IZS (H265+, 8M) Âm thanh/Báo động |
Camera 8MP (4K) 1/2.5″ Progressive Scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – 2.8~12mm motorized VF lens – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 12.5/15fps(3840×2160), 20fps(3072×1728), 25fps/30fps (2560×1440, 1920×1080, 1280×720) – 3 streams; 3D DNR; ICR – Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m – DC12V&PoE – IP67, IK10 – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB – Chống ngược sáng 120dB WDR – Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt + S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
11,560,000 | 5,780,000 |
DÒNG CAMERA IP H265+ 5MP | ||||
69 | DS-2CD2055FWD-I (5 M / H265+) |
Camera IP HD hồng ngoại 1/2.5“, 5 Megapixel – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4, 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080) – DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. – Chống ngược sáng thức WDR 120dB. – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR – Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn: 6 mm) – Frame rate: 30fps (2560 × 1920), vỏ sắt chống va đập, IP67. – Hồng ngoại 30m – Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
5,820,000 | 2,910,000 |
70 | DS-2CD2155FWD-I (5 M / H265+) |
Camera IP HD hồng ngoại 1/2.5“, 5 Megapixel – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG, 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080) – DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. – Chống ngược sáng thức WDR 120dB. – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR – Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn: 4,6 mm) – Frame rate: 30fps (2560 × 1920), vỏ sắt chống va đập, IP67. – Hồng ngoại 30m – Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
6,040,000 | 3,020,000 |
71 | DS-2CD2155FWD-IS (5 M / H265+) (Âm thanh/báo động) |
6,330,000 | 3,165,000 | |
72 | DS-2CD2T55FWD-I8 (5M / H265+) |
Camera IP hồng ngoại HD 1/2.5“ (outdoor),5 Megapixel – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG, 2560×1920 Pixels, – Hồng ngoại 80m , ePTZ (zoom kỹ thuật số) – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR – Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn 6,8mm) – Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB – Frame rate: 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080). – Hỗ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR. – Chống ngược sáng thực WDR 120 dB. – IP67. – DC12V/PoE Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
6,780,000 | 3,390,000 |
73 | DS-2CD2355FWD-I (5 M / H265+) |
Camera IP hồng ngoại HD 1/2.5“, 5 Megapixel – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG, 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080), — Hồng ngoại 40m , ePTZ (zoom kỹ thuật số) – Hồng ngoại EXIR LED 30m. – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR – Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn 4,8mm) – Frame rate: 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080). Hổ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR. – Chống ngược sáng thực 120dB WDR. – IP67. – DC12V/PoE – Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
5,890,000 | 2,945,000 |
74 | DS-2CD2655FWD-IZS (H265+, 5M) Âm thanh/Báo động |
Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 5 Megapixel – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 – Frame rate: 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080). – DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. – Chống ngược sáng thức WDR 120dB. – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR – Ống kính zoom 2.8mm~12mm, vỏ sắt chống va đập. – IP67. – Hồng ngoại 50m – Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB – Hỗ trợ cổng âm thanh/báo động Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
12,300,000 | 6,150,000 |
75 | DS-2CD2755FWD-IZS (H265+, 5M) Âm thanh/Báo động |
Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 5 Megapixel – H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 – Frame rate: 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080). – DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. – Chống ngược sáng thức WDR 120dB. – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR – Ống kính zoom 2.8mm~12mm, vỏ sắt chống va đập. – IP67. – Hồng ngoại 30m – Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB – Hỗ trợ cổng âm thanh/báo động Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
12,300,000 | 6,150,000 |
CAMERA IP DÒNG EASY IP 4.0 – CHỐNG BÁO ĐỘNG GIẢ | ||||
76 | DS-2CD2126G1-I | Camera IP easy IP 4.0 – chống báo động giả 2MP/4MP – Max. 2688 × 1520 @ 25fps – Max. 1920 × 1080 @ 25fps – 2.8 mm/4 mm/6 mm fixed lens – H.265, H.264 – Chống ngược sáng 120dB WDR – Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,…) – Powered by Darkfighter – Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON) (2126) – Color: 0.007 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.012 Lux @ (F1.6, AGC ON) (2146) – 12 VDC & PoE (802.3af, class 3) – Hồng ngoại: lên đến 30m – Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128G – IP67 (Sử dụng ngoài trời cần gắn chân đế che DS-1253ZJ-),IK10 – BLC/3D DNR/ROI |
5,080,000 | 2,540,000 |
77 | DS-2CD2126G1-IS | 5,450,000 | 2,725,000 | |
78 | DS-2CD2146G1-I | 5,450,000 | 2,725,000 | |
79 | DS-2CD2146G1-IS | 5,740,000 | 2,870,000 | |
80 | DS-2CD2326G1-I | Camera IP 2MP/4MP chống báo động giả – Max. 1920 × 1080 @ 30fps (DS-2CD2326G1-I) – Max. 2688 × 1520 @ 25fps (DS-2CD2346G1-I) – 2.8 mm/4 mm/6 mm fixed lens – H.265, H.264 – Chống ngược sáng 120dB WDR Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,…) – Powered by Darkfighter + Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON) (DS-2CD2326G1-I) + Color: 0.007 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.012 Lux @ (F1.6, AGC ON) (DS-2CD2346G1-I) + 12 VDC & PoE (802.3af, class 3) – Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128G – Hồng ngoại: lên đến 50m – IP67 – BLC/3D DNR/ROI |
4,860,000 | 2,430,000 |
81 | DS-2CD2346G1-I | 5,380,000 | 2,690,000 | |
82 | DS-2CD2326G1-I/SL (Đèn + còi báo động) |
Camera IP 2MP/4MP chống báo động giả hỗ trợ đèn và còi báo động – Độ phân giải Max. 1920 × 1080 @30fps (DS-2CD2326G1-I/SL) – Độ phân giải Max. 2688 × 1520 @30fps (DS-2CD2346G1-I/SL) – Ống kính 2.8 mm/4 mm/6 mm/8 mm fixed lens – H.265+, H.264+, H.265, H.264 – Chống ngược sáng 120dB WDR – Powered by Darkfighter – 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR (DS-2CD2326G1-I/SL) – 0.012 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR (DS-2CD2346G1-I/SL) Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,…) – 12 VDC & PoE (802.3af, class 3) – Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128G – Hồng ngoại: lên đến 50m – BLC/3D DNR/HLC/ROI – Built-in speaker – Hỗ trợ đèn & còi báo động |
5,160,000 | 2,580,000 |
83 | DS-2CD2346G1-I/SL (Đèn + còi báo động) |
5,670,000 | 2,835,000 | |
84 | DS-2CD2T26G1-4I | Camera IP easy IP 4.0 – chống báo động giả 2MP/4MP + Max. 1920 × 1080 @ 25fps + Max. 2688 × 1520 @ 25fps – Ống kính 2.8 mm/4 mm/6 mm fixed lens – H.265, H.264 – Chống ngược sáng thực 120dB WDR Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,…) – Powered by Darkfighter + Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON) (DS-2CD2T26G1-4I) + Color: 0.007 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.012 Lux @ (F1.6, AGC ON) (DS-2CD2T46G1-4I) – 12 VDC & PoE (802.3at, class 4) – Hồng ngoại: lên đến 80m – Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128G – IP67 – BLC/3D DNR/ROI |
6,260,000 | 3,130,000 |
85 | DS-2CD2T46G1-4I | 7,000,000 | 3,500,000 | |
86 | DS-2CD2T26G1-4I/SL | Camera IP easy IP 4.0 – chống báo động giả 2MP/4MP hỗ trợ đèn & còi báo động + Max. 1920 × 1080 @ 25fps + Max. 2688 × 1520 @ 25fps – Ống kính 2.8 mm/4 mm/6 mm/8mm fixed lens – H.265+, H.264+ – Chống ngược sáng thực 120dB WDR Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,…) – Powered by Darkfighter + Color 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR (DS-2CD2T26G1-4I/SL) + Color 0.012 Lux @ (F1.6, AGC ON) (DS-2CD2T46G1-4I/SL) – 12 VDC & PoE (802.3af, class 3) – Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128G – BLC/3D DNR/HLC/ROI – Hồng ngoại: lên đến 80m – Built-in speaker – Hỗ trợ đèn & còi báo động |
6,630,000 | 3,315,000 |
87 | DS-2CD2T46G1-4I/SL | 7,290,000 | 3,645,000 | |
CAMERA IP DÒNG COLORVU EASY IP 4.0 – HÌNH ẢNH MÀU SẮC 24/7 | ||||
88 | DS-2CD2327G3E-L | Camera ColorVu cho hình ảnh màu sắc 24/7 + 1/2.8″ Progressive Scan CMOS, độ phân giải 1920 × 1080 @25fps (2327G3E-L) + 1/1.8″ Progressive Scan CMOS, độ phân giải 2560 × 1440 @25fps (2347G3E-L) – Ống kính cố định 4 mm/6 mm – H.265+, H.264+ – Chống ngược sáng thực 120dB WDR – Độ nhạy sáng: + 0.0035 @ F1.0 (1/30 s, AGC ON), 0.005 @ F1.2 (1/30 s, AGC ON), 0 Lux with LED on (2327G3E-L) + 0.0014 @ F1.0 (1/30 s, AGC ON), 0.002 @ F1.2 (1/30 s, AGC ON), 0 Lux with LED on (2347G3E-L) – Đèn LEDs ánh sáng trắng kiểu mới (3000K) lên đến 30m – 12 VDC & PoE (802.3af, class 3) – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC lên đến 128G – IP67 – BLC/3D DNR/HLC/ROI |
4,930,000 | 2,465,000 |
89 | DS-2CD2347G3E-L | 5,740,000 | 2,870,000 | |
90 | DS-2CD2T27G3E-L | Camera ColorVu cho hình ảnh màu sắc 24/7 + 1/2.8″ Progressive Scan CMOS, độ phân giải 1920 × 1080 @25fps (2T27G3E-L) + 1/1.8″ Progressive Scan CMOS, độ phân giải 2560 × 1440 @25fps (2T47G3E-L) – Ống kính cố định 4 mm/6 mm – H.265+, H.264+ – Chống ngược sáng thực 120dB WDR – Độ nhạy sáng: + 0.0035 @ F1.0 (1/30 s, AGC ON), 0.005 @ F1.2 (1/30 s, AGC ON), 0 Lux with LED on (2T27G3E-L) + 0.0014 @ F1.0 (1/30 s, AGC ON), 0.002 @ F1.2 (1/30 s, AGC ON), 0 Lux with LED on (2T47G3E-L) – Đèn LEDs ánh sáng trắng kiểu mới (3000K) lên đến 30m – 12 VDC & PoE (802.3af, class 3) – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC lên đến 128G – IP67 – BLC/3D DNR/HLC/ROI |
6,040,000 | 3,020,000 |
91 | DS-2CD2T47G3E-L | 6,850,000 | 3,425,000 | |
CAMERA IP DÙNG CHO GIA ĐÌNH (HOT) | ||||
92 | DS-2CV2U01EFD-IW (1 MP) |
Camera cube 1MP / 2MP, đàm thoại 2 chiều – Up to 1.0 megapixel / 2.0 megapixel high resolution – Ống kính 2.8mm – Chống ngược sáng kỹ thuật số – 3D Digital Noise Reduction – Tích hợp Micro, loa đàm thoại 2 chiều – Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB – Hồng ngoại 10m – Hỗ trợ Wi-fi – DC 5V ± 10 %, cổng micro USB – Mobile Monitoring via Hik-Connect |
1,620,000 | 810,000 |
93 | DS-2CV2U21FD-IW (2 MP) |
2,210,000 | 1,105,000 | |
94 | DS-2CV2U32FD-IW (3 MP) |
Camera toàn cảnh 180° 3MP – 2304 × 1296@20fps – Nhìn toàn cảnh ngang 180° – H.265+, H.265 – Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128G – Hồng ngoại 10 m – Built-in Wi-Fi – Mobile monitoring via Hik-Connect app – Tích hợp Micro, loa đàm thoại 2 chiều |
2,950,000 | 1,475,000 |
DÒNG CAMERA IP ĐẶC BIỆT | ||||
95 | DS-2CD2955FWD-I (5 M / H265+) |
Camera toàn cảnh dạng mắt cá – Độ phân giải 5 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG – Ống kính 1.05 mm @ F2.2 – Góc nhìn ngang: 180°, dọc: 180° + 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080) – Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR – Hồng ngoại 10m quan sát ngày & đêm. – Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB. – BLC/3D DNR/ROI/Defog – Chống ngược sáng thực WDR 120dB – Độ nhạy sáng 0.1Lux@F1.2. – DC12V/PoE. Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt. + S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
13,110,000 | 6,555,000 |
96 | DS-2CD2955FWD-IS (5M / H265+) (Âm thanh/báo động) |
13,400,000 | 6,700,000 | |
97 | DS-2CD6362F-I (6MP) |
Camera IP HD toàn cảnh mắt cá 360 1/1.8″ Progressive CMOS – Độ phân giải 6 Megapixel H.264/MJPEG – Ống kính: Lens 1.27mm, F2.8 + 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080) – Độ nhạy sáng: 0.05 Lux @(F1.2,AGC ON), 0.3Lux @ (F2.0,AGC ON ), 0 lux with IR – Hồng ngoại 15m quan sát ngày & đêm. – Hỗ trợ Heatmap – Frame rate: + 50Hz: 25fps (3027 × 2048, 2048 × 2048, 1280 × 1280) + 60Hz: 24fps (3027 × 2048), 30fps (2048 × 2048, 1280 × 1280) – Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB. – Tích hợp Microphone and Speaker – BLC/3D DNR/ROI – DC12V/PoE. Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
19,520,000 | 9,760,000 |
98 | DS-2CD63C2F-I (12MP) |
Camera IP HD toàn cảnh 360 1/1.8″ Progressive CMOS + 1/1.7” Progressive Scan CMOS – Hỗ trợ Heat Map – Độ phân giải 12 megapixel (4000 × 3072) – Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB. – Tích hợp Microphone and Speaker – BLC/3D DNR/ROI – DC12V/PoE. Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. Tặng kèm adapter DVE chính hãng |
26,510,000 | 13,255,000 |
99 | DS-2PT3326IZ-DE3 | Camera toàn cảnh 360° tích hợp speeddome giá rẻ – Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256 GB – Hồng ngoại 10m * Panoramic Camera – 1/2.8″ progressive scan CMOS – 3 camera 1920 × 1080@30fps resolution – Min. illumination: – Color: 0.05 Lux @(F2.0, AGC ON) – B/W: 0.01 Lux @(F2.0, AGC ON) – 0 Lux with IR – Hỗ trợ H.265 – Horizontal FOV: 128.5° × 3 * PTZ Camera – 1/2.8″ progressive scan CMOS – Up to 1920 × 1080@30fps resolution – Min. illumination: – Color: 0.05 Lux @(F2.0, AGC ON) – B/W: 0.01 Lux @(F2.0, AGC ON) – 0 Lux with IR. Hỗ trợ H.265 |
18,340,000 | 9,170,000 |
100 | iDS-2CD6412FWD/C (B) | Camera IP đếm lượt người vào ra (people counting) 1.3megapixel. – Dữ liệu lưu trên thẻ nhớ và có thể xuất ra file Excel (theo ngày/tuần/tháng/năm) – Hình ảnh HD 1.3 Megapixel . Ống kính 2.8mm@F2.0 – Hổ trợ thẻ nhớ 128GB – Chống ngược sáng thực WDR 120dB – Hỗ trợ âm thanh 2 chiều – Tích hợp cổng báo động để gắn các sensors bên ngoài – Hỗ trợ cấp nguồn DC12V. |
20,690,000 | 10,345,000 |
101 | DS-2CD6425G0-10 | Camera IP ngụy trang 2 megapixel – 1/2.8” Progressive Scan CMOS – Độ phân giải 1920 × 1080 – Hỗ trợ chuẩn nén H.265/H.264/MJPEG – Hỗ trợ 3 luồng Video – Chống ngược sáng thực 120dB WDR – Giảm nhiễu 3D DNR – 4 behavior analyses – Audio and alarm I/O – DC12V & PoE – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB |
12,450,000 | 6,225,000 |
102 | DS-2CD6425G0-20 | 12,450,000 | 6,225,000 | |
103 | DS-2CD6425G0-30 | 12,450,000 | 6,225,000 | |
104 | DS-2CD2D21G0-D/NF | Camera IP ngụy trang 2 megapixel – 1/2.7” progressive scan CMOS – 1920*1080@30fps – 120dB WDR – 3D DNR – Hỗ trợ 1 cổng line in audio – H.265+,H.265,H.264+,H.264 – Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập khu vực cấm, vượt hàng rào ảo, phát hiện di chuyển đồ vật, phát hiện hành lý không chủ, … – Ống kính: + DS-2CD2D21G0/M-D/NF(2.8 mm / 4mm) + DS-2CD2D21G0-D/NF(3.7mm) |
3,760,000 | 1,880,000 |
105 | DS-2CD2D21G0/M-D/NF | 3,760,000 | 1,880,000 | |
DÒNG CAMERA SPEED DOME IP | ||||
106 | DS-2DE1A200IW-DE3 (2 MP, PT) (Âm thanh/báo động) |
Camera Speeddome mini IP 2MP – 1/3″ progressive scan CMOS – Độ phân giải 1920 × 1080@25fps – Độ nhạy sáng: + Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) + B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) + 0 Lux with IR – 16× zoom KTS – Chống ngược sáng thực 120 dB WDR, 3D DNR, HLC, EIS, Regional Exposure, Regional Focus – Nguồn 12 VDC & PoE – Hồng ngoại 15 m IR – IP66 – Hỗ trợ H.265+/H.265 – 1-ch audio input and 1-ch audio output – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC, lên đến 256 GB Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập khu vực cấm, vượt hàng rào ảo, phát hiện di chuyển đồ vật, phát hiện hành lý không chủ, phát hiện âm thanh lớn,.. |
5,890,000 | 2,945,000 |
107 | DS-2DE2A204IW-DE3 (2 MP, PTZ) (Âm thanh/báo động) |
Camera Speeddome mini IP 2MP zoom 4x (2.8mm ~ 12mm) – 1/3″ progressive scan CMOS – Độ phân giải 1920 × 1080@25fps – Độ nhạy sáng: + Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) + B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) + 0 Lux with IR – 4× zoom quang, 16× zoom KTS – Chống ngược sáng thực 120 dB WDR, 3D DNR, HLC, EIS, Regional Exposure, Regional Focus – Nguồn 12 VDC & PoE – Hồng ngoại 20 m IR – IK10, IP66 – Hỗ trợ H.265+/H.265 – 1-ch audio input and 1-ch audio output – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC, lên đến 256 GB Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập khu vực cấm, vượt hàng rào ảo, phát hiện di chuyển đồ vật, phát hiện hành lý không chủ, phát hiện âm thanh lớn,.. |
6,480,000 | 3,240,000 |
108 | DS-2DE2A404IW-DE3 (4 MP, PTZ) (Âm thanh/báo động) |
Camera Speeddome mini IP 4MP zoom 4x (2.8mm ~ 12mm) – 1/3″ progressive scan CMOS – Độ phân giải 2560 × 1440@25fps – Độ nhạy sáng: + Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) + B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) + 0 Lux with IR – 4× zoom quang, 16× zoom KTS – Chống ngược sáng thực 120 dB WDR, 3D DNR, HLC, EIS, Regional Exposure, Regional Focus – Nguồn 12 VDC & PoE – Hồng ngoại 20 m IR – IK10, IP66 – Hỗ trợ H.265+/H.265 – 1-ch audio input and 1-ch audio output – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC, lên đến 256 GB Tính năng thông minh: Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập khu vực cấm, vượt hàng rào ảo, phát hiện di chuyển đồ vật, phát hiện hành lý không chủ, phát hiện âm thanh lớn,.. |
7,000,000 | 3,500,000 |
109 | DS-2DE4A215IW-DE Zoom 15X |
Camera IP speed dome hồng ngoại 2MP – 1/2.8″ progressive scan CMOS – Độ phân giải 1920 × 1080 – Ultra-low light: + Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) + B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) + 0 Lux with IR * 15× zoom quang, 16× zoom kỹ thuật số (DS-2DE4A215IW-DE) * 25× zoom quang, 16× zoom kỹ thuật số(DS-2DE4A225IW-DE) – 3D DNR, HLC, BLC – Chống ngược sáng thực 120 dB WDR – Hồng ngoại 50 m – Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256Gb – Hỗ trợ chuẩn nén H.265+/H.265 + 1-ch audio input and 1-ch audio output + 2-ch alarm input and 2-ch alarm input – 12 VDC & PoE+ (802.3at, class4) – Chống sét 4000V – Theo dõi chuyển động |
16,130,000 | 8,065,000 |
110 | DS-2DE4A225IW-DE Zoom 25X |
18,340,000 | 9,170,000 | |
111 | DS-2DE4215W-DE3 (2MP, PTZ) ZOOM 15X |
Camera IP speed dome HD trong nhà 1/2.8″ Progressive Scan CMOS, 2 Megapixel, zoom quang 15X – Ống kính 5mm-75mm – Độ nhạy sáng: + Color: 0.05 Lux @(F1.6, AGC ON) + B/W: 0.01 Lux @(F1.6, AGC ON) – Hỗ trợ ghi nhớ 300 vị trí định sẵn, – Tốc độ quay: + Configurable, from 0.1°/s to 100°/s + Preset Speed: 100°/s + Configurable, from 0.1°/s to 80°/s + Preset Speed: 80°/s – Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256Gb – Công nghệ nén hình H.265/H.265+ – Chống ngược sáng DWDR – Frame rate: + 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) + 50fps (1280 × 960, 1280 × 720) – Hỗ trợ âm thanh/báo động – Cổng mạng 10/100M, 3 luồng băng thông (main/sub/third stream), nhận dạng chuyển động – Nhiệt độ môi trường hoạt động -10° C to 50° C , 12 VDC and PoE+ (802.3at, class4) |
11,710,000 | 5,855,000 |
112 | DS-2DE4225W-DE (Ngoài trời)
DS-2DE4225W-DE3 |
Camera Speed dome 2MP zoom 25X, 1/2.8″ CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264 codec, 3D DNR, True WDR, – Ultra-low light Powerde By DarkFighter Color: 0.005lux/F1.6, B/W:0.001lux/F1.6, – Optical Zoom:25x, Digital Zoom:16X + 1920*1080:30fps – Nguồn PoE+&12VDC (chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) |
14,660,000 | 7,330,000 |
113 | DS-2DE4215IW-DE Zoom 15X |
Camera Speed dome 2MP – 1/2.8″ progressive scan CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264 codec – Ultra-low light Powerde By DarkFighter Color: + Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) + B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) * Zoom quang :15x, Digital Zoom:16X (4215IW-DE) * Zoom quang :25x, Digital Zoom:16X (4225IW-DE) – Hỗ trợ chống ngược sáng thực 120dB WDR – Hỗ trợ HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS, Regional Exposure, Regional Focus – Hồng ngoại 100m IR – Nguồn PoE+&12VDC (DS-2DE4225IW-DE đã bao gồm chân đế) |
12,450,000 | 6,225,000 |
114 | DS-2DE4225IW-DE Zoom 25X |
15,390,000 | 7,695,000 | |
115 | DS-2DE4425IW-DE 4MP, Zoom 25X |
Camera Speed dome 4MP zoom 25X – 1/2.5″ progressive scan CMOS – Độ phân giải 2560 × 1440@30fps – Độ nhạy sáng: + Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) + B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) + 0 Lux with IR – 25× zoom quang, 16× zoom KTS – Chống ngược sáng 120 dB WDR , HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS, Regional Exposure, Regional Focus – Hồng ngoại 100 m – 12 VDC & PoE+ (802.3 at, class 4) – Hỗ trợ H.265+/H.265 (chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) |
18,340,000 | 9,170,000 |
116 | DS-2DE5225IW-AE Zoom 25X |
Camera Speed dome 2MP, 1/2.8″ CMOS, Zoom 25X – H.265+/H.265/H.264+/H.264 codec, 3D DNR, True WDR, – Ultra-low light Powerde By DarkFighter Color: 0.005lux/F1.6, B/W:0.001lux/F1.6, – Optical Zoom:25x, Digital Zoom:16X – Chống ngược sáng 120 dB WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS, Regional Exposure, Regional Focus – Hồng ngoại 150m + 1920*1080:30fps – Pan Speed: 0.1° -120°/s, Tilt Speed: 0.1° -80°/s – Nguồn PoE+&24VAC (chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) |
17,600,000 | 8,800,000 |
117 | DS-2DE5232IW-AE Zoom 32X |
24,230,000 | 12,115,000 | |
118 | DS-2DE5425IW-AE 4MP, Zoom 25X |
Camera Speed dome 4MP, Zoom 25X – 1/2.5″ progressive scan CMOS – Độ phân giải 2560 × 1440@30fps – Độ nhạy sáng: + Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) + B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) + 0 Lux with IR – 25× zoom quang, 16× zoom KTS – Chống ngược sáng 120 dB WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS, Regional Exposure, Regional Focus – Hồng ngoại 150 m – 24 VAC & Hi-PoE – Hỗ trợ H.265+/H.265 (chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) |
22,020,000 | 11,010,000 |
119 | DS-2DE7225IW-AE zoom 25X |
Camera Speed dome 2MP, 1/2.8″ CMOS – H.265+/H.265/H.264+/H.264 codec, 3D DNR, True WDR, – Ultra-low light Powerde By DarkFighter Color: 0.005lux/F1.6, B/W:0.001lux/F1.6, – Optical Zoom:25x / 32x, Digital Zoom:16X – Hồng ngoại 150m IR + 1920*1080:60fps, Pan Speed: 0.1° -160°/s, Tilt Speed: 0.1° -120°/s, PoE+&24VAC – Smart Tracking Smart Detection (chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) |
22,020,000 | 11,010,000 |
120 | DS-2DE7232IW-AE zoom 32X |
27,910,000 | 13,955,000 |
Trường Thịnh luôn lấy uy tín, chất lượng lên làm hàng đầu. Liên hệ Trường Thịnh Telecom để biết thêm thông tin chi tiết cũng như các sản phẩm thiết bị viễn thông chính hãng khác.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG THỊNH
Địa chỉ : 58 Dân Chủ, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 38 101 698 – 0911 28 78 98
Kinh doanh: 0888 319 798 (Ms.Phượng) – 0923 388 979 (Ms.Lan) – 083 6868 800 (Ms.Hảo) – 0946 938228 (Ms Thoa)
Email : truongthinhtelecom@gmail.com
Website: https://truongthinhtelecom.com/ Facebook: https://www.facebook.com/truongthinhtelecom
Instagram: https://www.instagram.com/congnghetruongthinh/
Subscribe Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCdIh2kum4E0MsvvRYbx8TtQ/
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Hướng dẫn cách add camera Imou vào đầu ghi Dahua mới nhất
Hướng dẫn cách add camera IP vào đầu ghi KBVISION chi tiết
Hướng dẫn cách lắp camera Yoosee lên tường chi tiết nhất
Chính sách mới về việc cấp mã QR code EZVIZ từ xa
Thuật ngữ chuyên ngành CCTV
Thông báo về việc tách dữ liệu tài khoản của hai nền tảng Hik-connect và Ezviz