Cáp mạng Dintek, phụ kiện dintek là sản phẩm chất lượng được sử dụng cho nhiều công trình xây dựng, dự án lớn cho các công ty, khu công nghiệp, hệ thống mạng cho bệnh viện, văn phòng, trường học…..Trường Thịnh Telecom là công ty chuyên phân phối cáp mạng Dintek, phân phối phụ kiện dintek chất lượng cao giá tốt nhất giành cho đại lý, công ty thi công mạng. Chúng tôi thường bán nhiều nhất sản phẩm Dintek là cáp mạng cat5E Utp, Cat 5FTP, Cat5 SFTP, Cat 6 UTP, Cat 6 FTP, Cat 6 SFTP và các dây nhảy gọi là dây Patch Cord.

Bảng giá cáp mạng dintek và bảng giá phụ kiện dintek giá tốt.
| STT | Part number | Mô tả chi tiết | Dealer |
| 1. Cable – Cáp mạng các loại | |||
| 1 | 1101-03040 | CAT.5e UTP, 4 pair, 24AWG, 100m/box, Longest working distance: 100m, made in China | 1,190,000 ₫ |
| 2 | 1101-03029 | CAT.5e UTP, 4 pair, 24AWG, 305m/box, Longest working distance: 150m, made in China | 2,650,000 ₫ |
| 3 | 1103-03011 | CAT.5e FTP, 4 pair, 24AWG, Bọc nhôm chống nhiễu, 305m/box, made in China | 3,550,000 ₫ |
| 4 | 1105-03001 | CAT.5e S-FTP, 4 pair, 24AWG, Bọc nhôm chống nhiễu 4 đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài, cuộn 305m trên rulo | Call |
| 5 | 1101-03037 | CAT.5e Cáp mạng treo ngoài trời, 305m, thép gia cường dùng treo móc. | 4,950,000 ₫ |
| 6 | 1101-03039 | CAT.5e Cáp mạng ngoài trời có gel chống ẩm, 305m, vỏ PE chịu nhiệt, cáp thả cống | 4,650,000 ₫ |
| 7 | 1101-04063 | CAT.6 UTP, 4 pair, 23AWG, 100m/box, Longest working distance: 100m, made in China | 1,590,000 ₫ |
| 8 | 1101-04311 | CAT.6 UTP, 4 pair, 24AWG, 305m/box, Longest working distance: 150m, made in China | 3,750,000 ₫ |
| 9 | 1101-04032 | CAT.6 UTP, 4 pair, 23AWG, 305m/box, Longest working distance: 150m, made in China | 3,850,000 ₫ |
| 10 | 1107-04011 | CAT.6 FTP, 4 pair, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi cáp, 305m/cuộn | 7,490,000 ₫ |
| 11 | 1107-04009 | CAT.6 S-FTP, 4 pair, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài, cuộn 305m trên rulo nhựa | 8,950,000 ₫ |
| 12 | 1101-04057 | CAT.6 Cáp mạng treo ngoài trời, 305m, thép gia cường dùng treo móc. | 6,595,000 ₫ |
| 14 | 1101-06009 | CAT.6A UTP, 4 pair for 10GB application, 23 AWG, 305m trên rulo nhựa, màu xám. | 6,150,000 ₫ |
| 15 | 1105-06023 | CAT.6A U/FTP, 4 pair for 10GB application, 23 AWG, 305m trên rulo nhưa, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi – màu xám. | 7,590,000 ₫ |
| 16 | 1105-06027 | CAT.6A S-FTP, 4 pair for 10GB application, 23 AWG, 305m trên rulo nhưa, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài – màu xám. | 9,150,000 ₫ |
| 17 | 1105-05007 | CAT.7 S-FTP LSZH DCA, 4 pair for 10GB 600Mhz application, 23 AWG, 305m trên rulo nhưa, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài – màu xám. | 9,950,000 ₫ |
| 2. Modular Plug – Đầu mạng RJ45 cho các loại cáp | |||
| 18 | 1501-88052 | Modular plug đầu RJ45 CAT.5e, 3 prongs contact, 50u” Gold plated, 100pcs/bag | 415,000 ₫ |
| 19 | 1501-88027 | Modular plug đầu RJ45 CAT.6, 3 prongs contact, 50u” Gold plated, 100pcs/bag | 695,000 ₫ |
| 20 | 1501-88028 | Modular plug đầu RJ45 CAT.6, 3 prongs contact, 50u” Gold plated, 100pcs/bag, gồm 2 mảnh | 880,000 ₫ |
| 21 | 1501-88054 | Modular plug đầu RJ45 CAT.5e FTP shielded bọc kim loại chống nhiễu, 100pcs/bag | 1,350,000 ₫ |
| 22 | 1501-88060 | Modular plug đầu RJ45 Cat.5e/Cat.6 dạng xuyên thấu PowerMAX Pass Through | 775,000 ₫ |
| 23 | 1601-00008 | Nắp chụp và chốt gài chống thoát cho đầu RJ45 PowerMAX Cat.6 ezi-LOCK locking & boot |
645,000 ₫ |
| 24 | 1501-88032 | Modular plug RJ45 CAT.6 S-FTP – shielded bọc kim loại chống nhiễu, đầu RJ45 gồm 2 thành phần ghép lại, sử dụng cho cáp CAT.6 S-FTP, 100 pcs/bag | 1,950,000 ₫ |
| 25 | 1501-88046 | Modular plug RJ45 CAT.6A, Cat.7 S-FTP – shielded bọc kim loại chống nhiễu, đầu RJ45 gồm 2 thành phần ghép lại, sử dụng cho cáp CAT 6A/7 S-FTP, 100 pcs/bag | 2,150,000 ₫ |
| 26 | 1505-05001 | DuraMAX Cat.6 RJ45 Industrial CAT.6A STP – đầu RJ45 CAT.6A STP chuẩn công nghiệp, nguyên khối kim loại, lắp đặt nhanh chóng, không cần Tool | 395,000 ₫ |
| 27 | 1505-05005 | DuraMAX360 4 Way Industrial Cat.6A RJ-45 Plug, 4 way angle Fully Shielded – đầu RJ45 Cat.6A chuẩn công nghiệp, chống nhiễu, lắp đặt nhanh chóng, không cần tool, xoay tự do 4 hướng, giúp việc đấu nối thiết bị dễ dàng | 475,000 ₫ |
| 28 | 1601-XXXX | Modular boot – Bọc nhựa cho RJ45, 100pcs/bag, color: Gray, Red, Orange, Yellow, Green, Blue | 375,000 ₫ |
| 29 | 1305-01007 | Modular Jack – ổ cắm thoại RJ11 Keystone Jack, Cat.3 unshielded | 55,000 ₫ |
| 30 | 1305-03030 | Modular Jack – ổ cắm CAT.5e E-type EZI-Keystone Jack, Horizontal, mặt nhấn cáp ngang | 65,000 ₫ |
| 31 | 1305-03048 | Modular Jack – ổ cắm CAT.5e F-type EZI-Keystone Jack, Vertical, mặt nhấn cáp đứng | 65,000 ₫ |
| 32 | 1305-03023 | Modular Jack – ổ cắm CAT.5e chống nhiễu Fully shielded, Horizontal, mặt nhấn cáp ngang | 115,000 ₫ |
| 33 | 1305-03024 | Modular Jack – ổ cắm CAT.5e chống nhiễu Fully shielded, Vertical, mặt nhấn cáp đứng | 115,000 ₫ |
| 34 | 1305-04017 | Modular Jack – ổ cắm CAT.6 E-type EZI-Keystone Jack, Horizontal, mặt nhấn cáp ngang | 79,000 ₫ |
| 35 | 1305-04043 | Modular Jack – ổ cắm CAT.6 F-type EZI-Keystone Jack, Vertical, mặt nhấn cáp đứng | 89,000 ₫ |
| 36 | 1305-04048 | Modular Jack – ổ cắm CAT.6 F-type chống nhiễu Fully shielded Keystone Jack, Krone type | 179,000 ₫ |
| 37 | 1305-05001 | Modular Jack – ổ cắm CAT.6A for 10Gb application, keystone jack, T568A/B | 139,000 ₫ |
| 38 | 1305-05008 | Modular Jack – ổ cắm CAT.6A for 10Gb, EZI-Jack, Horizontal, mặt nhấn cáp ngang | 169,000 ₫ |
| 39 | 1305-05009 | Modular Jack – ổ cắm CAT.6A for 10Gb EZI-Jack, Vertical, có chắn bụi, mặt nhấn cáp đứng | 179,000 ₫ |
| 1305-05020 | Cat.6A vertical type Keystone F-Jack with shutter, white | 169,000 ₫ | |
| 1305-05010 | Cat.6A vertical type fully shielded keystone F-Jack | 198,000 ₫ | |
| 40 | 1701-01036 | Block-to-Block Coupler Cat.6 – Bộ nối cáp, dùng để nối hai sợi cáp mạng trong trường hợp cần nối dài cáp hoặc sợi cáp cũ bị hư hỏng mà không cần chạy lại sợi cáp | 145,000 ₫ |
| 3. Outlet – Mặt nạ mạng, đế nổi | |||
| 40 | 1303-11030 | Face plates – Mặt nạ 01 port, US type, 120 x 70 x 6.2mm | 39,000 ₫ |
| 41 | 1303-11031 | Face plates – Mặt nạ 02 port, US type, 120 x 70 x 6.2mm | 39,000 ₫ |
| 42 | 1303-11039 | Face plates – Mặt nạ 03 port, US type, 120 x 70 x 6.2mm | 39,000 ₫ |
| 43 | 1303-11022 | Face plates – Mặt nạ 04 port, US type, 70 x 114mm – Mặt phẳng | 39,000 ₫ |
| 44 | 1303-11026 | Face plates – Mặt nạ 04 port, US type, 70 x 114mm – Mặt gốc 45 độ | 39,000 ₫ |
| 45 | VN | Wall Box – Hộp đế nổi cho mặt nạ 1,2, 3 port, US type, 120 x 70 x 33mm | 12,000 ₫ |
| 46 | 1304-11004 | Wall Box – Hộp âm DinTek cho mặt nạ 4 port, U.S type, 114 x 69.8 x 36.8mm (sử dụng chung mặt 4 port phẳng và mặt 45 độ). |
78,000 ₫ |
| 4. Patch Panel – Thanh phối cáp gắn tủ Rack | |||
| 49 | 1402-03019 | Patch panel Cat.5e 24 port, 19″ rackmount | 985,000 ₫ |
| 50 | 1402-03012 | Patch panel CAT.5e 24 port Pro Fully shielded, 19″ rackmount, Krone type | 1,980,000 ₫ |
| 51 | 1402-03020 | Patch panel CAT.5e 48 Port, 2U, 19″ rackmount, Krone type | 1,880,000 ₫ |
| 52 | 1402-04011 | Patch panel CAT.6 24 Port, 19″ rackmount, Krone type | 1,880,000 ₫ |
| 53 | 1402-04012 | Patch panel CAT.6 48 Port, 19″ rackmount, Krone type | 3,880,000 ₫ |
| 54 | 1402-04033 | Patch panel CAT.6 24 Port Fully Shielded 19″ rackmount, Krone type | 2,850,000 ₫ |
| 55 | 1406-00041 | Patch panel 24 Port rổng, 19″ rack mount, dạng tháo lắp cho từng port, BAO GỒM KÊ CỐ ĐỊNH CÁP và CHƯA GỒM ổ cắm. | 590,000 ₫ |
| 56 | 1406-00011 | Patch panel 24 Port rổng dùng cho CAT.6A, 19″ rack mount, dạng tháo lắp cho từng port, BAO GỒM KỆ CỐ ĐỊNH và CHƯA GỒM ổ cắm CAT.6A | 950,000 ₫ |
| 57 | 1406-00012 | Patch panel 24 Port rổng dùng cho CAT.6A Shielded, 19″ rack mount, dạng tháo lắp cho từng port, BAO GỒM KỆ CỐ ĐỊNH và CHƯA GỒM ổ cắm CAT.6A Fully Shielded | 990,000 ₫ |
| 58 | 1402-01004 | Patch panel RJ11 for Telephone 25 Port, 19″ rackmount, cho cáp thọai | 1,350,000 ₫ |
| 59 | 1402-01003 | Patch panel RJ11 for Telephone 50 Port, 19″ rackmount, cho cáp thọai | 1,750,000 ₫ |
| 60 | 1499-00005 | Patch panel Wire manager – kệ cố định cáp cho patch panel 24 port | 245,000 ₫ |
| 61 | 2304-01003 | Cable wire management – Thanh quản lý cáp 1U | 395,000 ₫ |
| 62 | 2304-01004 | Cable wire management – Thanh quản lý cáp 2U | 880,000 ₫ |
| 5. Tool Series – Dụng cụ thi công mạng | |||
| 63 | 6101-05004 | UTP/STP Cable Stripper – Dụng cụ tuốt vỏ cáp, điều chỉnh được độ sâu dao cắt | 225,000 ₫ |
| 64 | 6102-01002CH | Crimping tool – kèm bấm mạng, for 6/8P modular used RJ45 & RJ11 | 825,000 ₫ |
| 65 | 6102-01021 | Crimping tool Pass Through ezi-PLUG – kèm bấm mạng cho đầu RJ45 xuyên thấu | 1,450,000 ₫ |
| 66 | 6102-01019 | Ezi-Crimping tool – kèm bấm mạng 3 in 1, for 6/8P modular used | 990,000 ₫ |
| 67 | 6103-01001 | Punch down tool – dụng cụ nhấn cáp vào patch panel & Keystone Jack | 890,000 ₫ |
| 68 | 6103-01005 | E Tool – dụng cụ nhấn cáp 1 lúc 4 đối vào ổ cắm mạng Keystone Jack | 990,000 ₫ |
| 69 | 6103-01006 | F Tool – dụng cụ nhấn 4 đôi cáp vào ổ cắm dạng ngang Keystone Jack | 990,000 ₫ |
| 70 | 6101-06001 | Kèm tuốt chuyên dụng chuốt vỏ màu sợi quang trước khi hàn nối cáp quang | 420,000 ₫ |
| 71 | 6106-01003 | Bộ dụng cụ thi công cáp mạng – LAN Maintenance Tool Kit, content: 8P/6P Crimping tool, Cable cutter, Cable stripper, Punch down tool, UTP cable Twin tester, RJ45 x 30pcs, RJ11 x 30pcs, Boot x 20pcs | 2,450,000 ₫ |
| 6. ODF & phụ kiện | |||
| 72 | VN | ODF 4 port, plastic mini type, wallmount (bao gồm: Pigtail SM, adapter, ống co nhiệt) | 145,000 ₫ |
| 73 | 2202-12024 | ODF 12 port Fiber optic enclosure, wallmount, ST/SC/FC panel, black metal box, with splice tray (casket) & holders | 1,750,000 ₫ |
| 74 | 2201-24060 | ODF 24 port Fiber optic enclosure, 19″ rackmount, SC dual type panel, black metal with splice tray & holder (fixed type, loại cố định) | 1,750,000 ₫ |
| 75 | 2201-24059 | ODF 24 port Fiber optic enclosure, 19″ rackmount, SC dual type panel, black metal with splice tray & holder (sliding type, khay trượt di động) | 2,195,000 ₫ |
| 76 | VN | SC to SC adaptor (couplink), simplex , for ODF used | 15,000 ₫ |
| 77 | VN | SC to SC adaptor (couplink), duplex , for ODF used | 40,000 ₫ |
| 78 | VN | LC to LC adaptor (couplink), duplex , for ODF used | 40,000 ₫ |
| 79 | VN | ST to ST adaptor (couplink), simlex, for ODF used | 15,000 ₫ |
| 80 | VN | FC to FC adaptor (couplink), simplex, for ODF used | 15,000 ₫ |
| 7. Patch Cord mạng UTP, FTP, S-FTP | |||
| 81 | 1201-03xxx | Patch Cord UTP Cat.5e, 0,5m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow, Blue, Gray- DINTEK | 56,000 ₫ |
| 82 | 1201-03xxx | Patch Cord UTP Cat.5e, 1.0m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow, Blue, Gray- DINTEK | 59,000 ₫ |
| 83 | 1201-03xxx | Patch Cord UTP Cat.5e, 1.5m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow, Blue, Gray – DINTEK | 68,000 ₫ |
| 84 | 1201-03xxx | Patch Cord UTP Cat.5e, 2.0m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow, Blue, Gray – DINTEK | 74,000 ₫ |
| 85 | 1201-03xxx | Patch Cord UTP Cat.5e, 3.0m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow, Blue, Gray – DINTEK | 89,000 ₫ |
| 86 | 1201-03xxx | Patch Cord UTP Cat.5e, 5.0m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow, Blue, Gray- DINTEK | 118,000 ₫ |
| 87 | 1201-04xxx | Patch Cord UTP Cat.6, 0.5m, 2 đầu đúc RJ45,Yellow, Blue, Gray – DINTEK | 65,000 ₫ |
| 88 | 1201-04xxx | Patch Cord UTP Cat.6, 1.0m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow, Blue, Gray – DINTEK | 69,000 ₫ |
| 89 | 1201-04xxx | Patch Cord UTP Cat.6, 2.0m, 2 đầu đúc RJ45,Yellow, Blue, Gray – DINTEK | 105,000 ₫ |
| 90 | 1201-04xxx | Patch Cord UTP Cat.6, 3.0m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow, Blue, Gray – DINTEK | 135,000 ₫ |
| 91 | 1201-04xxx | Patch Cord UTP Cat.6, 5.0m, 2 đầu đúc RJ45,Yellow, Blue, Gray – DINTEK | 185,000 ₫ |
| 92 | 1201-06090 | Patch Cord F/UTP Cat.6A 10Gb LSZH, 0.5m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK | 215,000 ₫ |
| 94 | 1201-06061 | Patch Cord F/UTP Cat.6A 10Gb LSZH, 1.0m, 2 đầu đúc RJ45, Blue – DINTEK | 395,000 ₫ |
| 95 | 1201-06091 | Patch Cord F/UTP Cat.6A 10Gb LSZH, 1.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK | 395,000 ₫ |
| 96 | 1201-06092 | Patch Cord F/UTP Cat.6A 10Gb LSZH, 2.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK | 445,000 ₫ |
| 97 | 1201-06093 | Patch Cord F/UTP Cat.6A 10Gb LSZH, 3.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK | 495,000 ₫ |
| 98 | 1201-06095 | Patch Cord F/UTP Cat.6A 10Gb LSZH, 5.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK | 545,000 ₫ |
| 93 | 1201-06032 | Patch Cord S/FTP Cat.6A 10Gb LSZH, 0.5m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK | 395,000 ₫ |
| 99 | 1201-06096 | Patch Cord S/FTP Cat.6A 10Gb LSZH, 1.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK | 445,000 ₫ |
| 100 | 1201-06097 | Patch Cord S/FTP Cat.6A 10Gb LSZH, 2.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK | 495,000 ₫ |
| 101 | 1201-06098 | Patch Cord S/FTP Cat.6A 10Gb LSZH, 3.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK | 490,000 ₫ |
| 102 | Patch Cord S/FTP Cat.6A 10Gb LSZH, 5.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK | 545,000 ₫ | |
| 8. Fiber cáp quang & Patch Cord Fiber | |||
| 102 | VN | Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Simplex, SC/SC, 3M | 65,000 ₫ |
| 103 | VN | Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Duplex, SC/SC, 3M | 98,000 ₫ |
| 104 | VN | Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Simplex, LC/LC, 3M | 65,000 ₫ |
| 105 | VN | Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Duplex, LC/LC, 3M | 98,000 ₫ |
| 106 | VN | Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Simplex, SC/LC, 3M | 65,000 ₫ |
| 107 | VN | Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Duplex, SC/LC, 3M | 98,000 ₫ |
| 108 | VN | Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode, Duplex, OM3, SC/SC, 3M | 129,000 ₫ |
| 109 | VN | Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode, Duplex, OM3, SC/LC, 3M | 129,000 ₫ |
| 110 | VN | Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode, Duplex, OM3, LC/LC, 3M | 129,000 ₫ |
| 111 | 2105-02005 | Fiber pigtail 50/125um, Multi-mode OM2, simplex, SC, 1M, DINTEK | 65,000 ₫ |
| 112 | 2104-03021 | Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode OM2, duplex, SC/SC, 3M, DINTEK | 235,000 ₫ |
| 113 | 2104-15001 | Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode OM2, duplex, LC/SC, 3M, DINTEK | 235,000 ₫ |
| 114 | 2104-07019 | Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode OM2, duplex, LC/LC, 3M, DINTEK | 235,000 ₫ |
| 115 | 2104-03052 | Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode, Duplex, OM3, SC/SC, 3M, DINTEK | 255,000 ₫ |
| 116 | 2104-03069 | Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Simplex, SC/SC, 3M, DINTEK | 155,000 ₫ |
| 117 | 2104-03002 | Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Duplex, SC/SC, 3M, DINTEK | 215,000 ₫ |
| 118 | 2104-07XXX | Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Simplex, LC/LC, 3M, DINTEK | 155,000 ₫ |
| 119 | 2104-07003 | Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Duplex, LC/LC, 3M, DINTEK | 215,000 ₫ |
| 120 | 2104-15060 | Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Simplex, SC/LC, 3M, DINTEK | 155,000 ₫ |
| 121 | 2104-15009 | Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Duplex, SC/LC, 3M, DINTEK | 215,000 ₫ |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp đến số hotline của Trường Thịnh Telecom để được tư vấn chi tiết nhất về bảng giá cáp mạng và các phụ kiện đi kèm của Dintek.

Camera HD-TVI 5MP HIKVISION DS-2CE5AH0T-VPIT3ZF