Bảng giá cáp mạng Dintek mới cập nhập chi tiết nhất năm 2026

Cáp mạng Dintek, phụ kiện dintek là sản phẩm chất lượng được sử dụng cho nhiều công trình xây dựng, dự án lớn cho các công ty, khu công nghiệp, hệ thống mạng cho bệnh viện, văn phòng, trường học…..Trường Thịnh Telecom là công ty chuyên phân phối cáp mạng Dintek, phân phối phụ kiện dintek chất lượng cao giá tốt nhất giành cho đại lý, công ty thi công mạng. Chúng tôi thường bán nhiều nhất sản phẩm Dintek là cáp mạng cat5E Utp, Cat 5FTP, Cat5 SFTP, Cat 6 UTP, Cat 6 FTP, Cat 6 SFTP và các dây nhảy gọi là dây Patch Cord.

Cáp mạng Dintek CAT.6A

Bảng giá cáp mạng dintek và bảng giá phụ kiện dintek giá tốt.

STT Part number Mô tả chi tiết Dealer
1. Cable – Cáp mạng các loại
1 1101-03040 CAT.5e UTP, 4 pair, 24AWG, 100m/box, Longest working distance: 100m, made in China   1,190,000 ₫
2 1101-03029 CAT.5e UTP, 4 pair, 24AWG, 305m/box, Longest working distance: 150m, made in China   2,650,000 ₫
3 1103-03011 CAT.5e FTP, 4 pair, 24AWG, Bọc nhôm chống nhiễu, 305m/box, made in China   3,550,000 ₫
4 1105-03001 CAT.5e S-FTP, 4 pair, 24AWG, Bọc nhôm chống nhiễu 4 đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài, cuộn 305m trên rulo   Call
5 1101-03037 CAT.5e Cáp mạng treo ngoài trời, 305m, thép gia cường dùng treo móc.   4,950,000 ₫
6 1101-03039 CAT.5e Cáp mạng ngoài trời có gel chống ẩm, 305m, vỏ PE chịu nhiệt, cáp thả cống   4,650,000 ₫
7 1101-04063 CAT.6 UTP, 4 pair, 23AWG, 100m/box, Longest working distance: 100m, made in China   1,590,000 ₫
8 1101-04311 CAT.6 UTP, 4 pair, 24AWG, 305m/box, Longest working distance: 150m, made in China   3,750,000 ₫
9 1101-04032 CAT.6 UTP, 4 pair, 23AWG, 305m/box, Longest working distance: 150m, made in China   3,850,000 ₫
10 1107-04011 CAT.6 FTP, 4 pair, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi cáp, 305m/cuộn   7,490,000 ₫
11 1107-04009 CAT.6 S-FTP, 4 pair, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài, cuộn 305m trên rulo nhựa   8,950,000 ₫
12 1101-04057 CAT.6 Cáp mạng treo ngoài trời, 305m, thép gia cường dùng treo móc.   6,595,000 ₫
14 1101-06009 CAT.6A UTP, 4 pair for 10GB application, 23 AWG, 305m trên rulo nhựa, màu xám.   6,150,000 ₫
15 1105-06023 CAT.6A U/FTP, 4 pair for 10GB application, 23 AWG, 305m trên rulo nhưa, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi – màu xám.   7,590,000 ₫
16 1105-06027 CAT.6A S-FTP, 4 pair for 10GB application, 23 AWG, 305m trên rulo nhưa, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài – màu xám.   9,150,000 ₫
17 1105-05007 CAT.7 S-FTP LSZH DCA, 4 pair for 10GB 600Mhz application, 23 AWG, 305m trên rulo nhưa, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài – màu xám.   9,950,000 ₫
2. Modular Plug – Đầu mạng RJ45 cho các loại cáp
18 1501-88052 Modular plug đầu RJ45 CAT.5e, 3 prongs contact, 50u” Gold plated, 100pcs/bag           415,000 ₫
19 1501-88027 Modular plug đầu RJ45 CAT.6, 3 prongs contact, 50u” Gold plated, 100pcs/bag           695,000 ₫
20 1501-88028 Modular plug đầu RJ45 CAT.6, 3 prongs contact, 50u” Gold plated, 100pcs/bag, gồm 2 mảnh           880,000 ₫
21 1501-88054 Modular plug đầu RJ45 CAT.5e FTP shielded bọc kim loại chống nhiễu, 100pcs/bag        1,350,000 ₫
22 1501-88060 Modular plug đầu RJ45 Cat.5e/Cat.6 dạng xuyên thấu PowerMAX Pass Through           775,000 ₫
23 1601-00008 Nắp chụp và chốt gài chống thoát cho đầu RJ45
PowerMAX Cat.6 ezi-LOCK locking & boot
          645,000 ₫
24 1501-88032 Modular plug RJ45 CAT.6  S-FTP – shielded bọc kim loại chống nhiễu, đầu RJ45 gồm 2 thành phần ghép lại, sử dụng cho cáp CAT.6 S-FTP, 100 pcs/bag        1,950,000 ₫
25 1501-88046 Modular plug RJ45 CAT.6A, Cat.7 S-FTP – shielded bọc kim loại chống nhiễu, đầu RJ45 gồm 2 thành phần ghép lại, sử dụng cho cáp CAT 6A/7 S-FTP, 100 pcs/bag        2,150,000 ₫
26 1505-05001 DuraMAX Cat.6 RJ45 Industrial CAT.6A STP – đầu RJ45 CAT.6A STP chuẩn công nghiệp, nguyên khối kim loại, lắp đặt nhanh chóng, không cần Tool           395,000 ₫
27 1505-05005 DuraMAX360 4 Way Industrial Cat.6A RJ-45 Plug, 4 way angle Fully Shielded – đầu RJ45 Cat.6A chuẩn công nghiệp, chống nhiễu, lắp đặt nhanh chóng, không cần tool, xoay tự do 4 hướng, giúp việc đấu nối thiết bị dễ dàng           475,000 ₫
28 1601-XXXX Modular boot – Bọc nhựa cho RJ45, 100pcs/bag, color:  Gray, Red, Orange, Yellow, Green, Blue           375,000 ₫
29 1305-01007 Modular Jack – ổ cắm thoại RJ11 Keystone Jack, Cat.3 unshielded            55,000 ₫
30 1305-03030 Modular Jack – ổ cắm CAT.5e E-type EZI-Keystone Jack, Horizontal, mặt nhấn cáp ngang            65,000 ₫
31 1305-03048 Modular Jack – ổ cắm CAT.5e F-type EZI-Keystone Jack, Vertical, mặt nhấn cáp đứng            65,000 ₫
32 1305-03023 Modular Jack – ổ cắm CAT.5e chống nhiễu Fully shielded, Horizontal, mặt nhấn cáp ngang           115,000 ₫
33 1305-03024 Modular Jack – ổ cắm CAT.5e chống nhiễu Fully shielded, Vertical, mặt nhấn cáp đứng           115,000 ₫
34 1305-04017  Modular Jack – ổ cắm CAT.6 E-type   EZI-Keystone Jack, Horizontal, mặt nhấn cáp ngang            79,000 ₫
35 1305-04043 Modular Jack – ổ cắm CAT.6 F-type  EZI-Keystone Jack, Vertical, mặt nhấn cáp đứng            89,000 ₫
36 1305-04048 Modular Jack – ổ cắm CAT.6 F-type chống nhiễu Fully shielded Keystone Jack, Krone type           179,000 ₫
37 1305-05001 Modular Jack – ổ cắm CAT.6A for 10Gb application, keystone jack, T568A/B           139,000 ₫
38 1305-05008 Modular Jack – ổ cắm CAT.6A for 10Gb, EZI-Jack, Horizontal, mặt nhấn cáp ngang           169,000 ₫
39 1305-05009 Modular Jack – ổ cắm CAT.6A for 10Gb  EZI-Jack, Vertical,  có chắn bụi, mặt nhấn cáp đứng           179,000 ₫
1305-05020 Cat.6A vertical type Keystone F-Jack with shutter, white           169,000 ₫
1305-05010 Cat.6A vertical type fully shielded keystone F-Jack           198,000 ₫
40 1701-01036 Block-to-Block Coupler Cat.6 – Bộ nối cáp, dùng để nối hai sợi cáp mạng trong trường hợp cần nối dài cáp hoặc sợi cáp cũ bị hư hỏng mà không cần chạy lại sợi cáp           145,000 ₫
3. Outlet – Mặt nạ mạng, đế nổi
40 1303-11030 Face plates – Mặt nạ 01 port, US type, 120 x 70 x 6.2mm            39,000 ₫
41 1303-11031 Face plates – Mặt nạ 02 port, US type, 120 x 70 x 6.2mm            39,000 ₫
42 1303-11039 Face plates – Mặt nạ 03 port, US type, 120 x 70 x 6.2mm            39,000 ₫
43 1303-11022 Face plates – Mặt nạ 04 port, US type, 70 x 114mm – Mặt phẳng            39,000 ₫
44 1303-11026 Face plates – Mặt nạ 04 port, US type, 70 x 114mm – Mặt gốc 45 độ            39,000 ₫
45 VN Wall Box – Hộp đế nổi cho mặt nạ 1,2, 3 port, US type, 120 x 70 x 33mm            12,000 ₫
46 1304-11004 Wall Box – Hộp âm DinTek cho mặt nạ 4 port, U.S type, 114 x 69.8 x 36.8mm
(sử dụng chung mặt 4 port phẳng và mặt 45 độ).
           78,000 ₫
4. Patch Panel – Thanh phối cáp gắn tủ Rack
49 1402-03019 Patch panel Cat.5e 24 port, 19″ rackmount           985,000 ₫
50 1402-03012 Patch panel CAT.5e 24 port Pro Fully shielded, 19″ rackmount, Krone type        1,980,000 ₫
51 1402-03020 Patch panel CAT.5e 48 Port, 2U, 19″ rackmount, Krone type        1,880,000 ₫
52 1402-04011 Patch panel CAT.6 24 Port, 19″ rackmount, Krone type        1,880,000 ₫
53 1402-04012 Patch panel CAT.6 48 Port, 19″ rackmount, Krone type        3,880,000 ₫
54 1402-04033 Patch panel CAT.6 24 Port Fully Shielded 19″ rackmount, Krone type        2,850,000 ₫
55 1406-00041 Patch panel 24 Port rổng, 19″ rack mount, dạng tháo lắp cho từng port, BAO GỒM KÊ CỐ ĐỊNH CÁP và CHƯA GỒM ổ cắm.           590,000 ₫
56 1406-00011 Patch panel 24 Port rổng dùng cho CAT.6A, 19″ rack mount, dạng tháo lắp cho từng port, BAO GỒM KỆ CỐ ĐỊNH và CHƯA GỒM ổ cắm CAT.6A           950,000 ₫
57 1406-00012 Patch panel 24 Port rổng dùng cho CAT.6A Shielded, 19″ rack mount, dạng tháo lắp cho từng port, BAO GỒM KỆ CỐ ĐỊNH và CHƯA GỒM ổ cắm CAT.6A Fully Shielded           990,000 ₫
58 1402-01004 Patch panel RJ11 for Telephone 25 Port, 19″ rackmount, cho cáp thọai        1,350,000 ₫
59 1402-01003 Patch panel RJ11 for Telephone 50 Port, 19″ rackmount, cho cáp thọai        1,750,000 ₫
60 1499-00005 Patch panel Wire manager – kệ cố định cáp cho patch panel 24 port           245,000 ₫
61 2304-01003 Cable wire management – Thanh quản lý cáp 1U           395,000 ₫
62 2304-01004 Cable wire management – Thanh quản lý cáp 2U           880,000 ₫
5. Tool Series – Dụng cụ thi công mạng
63 6101-05004 UTP/STP Cable Stripper – Dụng cụ tuốt vỏ cáp, điều chỉnh được độ sâu dao cắt           225,000 ₫
64 6102-01002CH Crimping tool – kèm bấm mạng, for 6/8P modular used RJ45 & RJ11           825,000 ₫
65 6102-01021 Crimping tool Pass Through ezi-PLUG  – kèm bấm mạng cho đầu RJ45 xuyên thấu        1,450,000 ₫
66 6102-01019 Ezi-Crimping tool – kèm bấm mạng 3 in 1, for 6/8P modular used           990,000 ₫
67 6103-01001 Punch down tool – dụng cụ nhấn cáp vào patch panel & Keystone Jack           890,000 ₫
68 6103-01005 E Tool – dụng cụ nhấn cáp 1 lúc 4 đối vào ổ cắm mạng Keystone Jack           990,000 ₫
69 6103-01006 F Tool –  dụng cụ nhấn 4 đôi cáp vào ổ cắm dạng ngang Keystone Jack           990,000 ₫
70 6101-06001 Kèm tuốt chuyên dụng chuốt vỏ màu sợi quang trước khi hàn nối cáp quang           420,000 ₫
71 6106-01003 Bộ dụng cụ thi công cáp mạng – LAN Maintenance Tool Kit, content: 8P/6P Crimping tool, Cable cutter, Cable stripper, Punch down tool, UTP cable Twin tester,  RJ45 x 30pcs, RJ11 x 30pcs, Boot x 20pcs        2,450,000 ₫
6. ODF & phụ kiện
72 VN ODF 4 port, plastic mini type, wallmount (bao gồm: Pigtail SM, adapter, ống co nhiệt)           145,000 ₫
73 2202-12024 ODF 12 port Fiber optic enclosure, wallmount, ST/SC/FC panel, black metal box, with splice tray (casket) & holders        1,750,000 ₫
74 2201-24060 ODF 24 port Fiber optic enclosure, 19″ rackmount, SC dual type panel, black metal with splice tray & holder (fixed type, loại cố định)        1,750,000 ₫
75 2201-24059 ODF 24 port Fiber optic enclosure, 19″ rackmount, SC dual type panel, black metal with splice tray & holder (sliding type, khay trượt di động)        2,195,000 ₫
76 VN SC to SC adaptor (couplink), simplex , for ODF used            15,000 ₫
77 VN SC to SC adaptor (couplink), duplex , for ODF used            40,000 ₫
78 VN LC to LC adaptor (couplink), duplex , for ODF used            40,000 ₫
79 VN ST to ST adaptor (couplink), simlex, for ODF used            15,000 ₫
80 VN FC to FC adaptor (couplink), simplex, for ODF used            15,000 ₫
7. Patch Cord mạng UTP, FTP, S-FTP
81 1201-03xxx Patch Cord UTP Cat.5e, 0,5m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow, Blue, Gray-  DINTEK            56,000 ₫
82 1201-03xxx Patch Cord UTP Cat.5e, 1.0m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow, Blue, Gray-  DINTEK            59,000 ₫
83 1201-03xxx Patch Cord UTP Cat.5e, 1.5m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow, Blue, Gray –  DINTEK            68,000 ₫
84 1201-03xxx Patch Cord UTP Cat.5e, 2.0m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow, Blue, Gray –  DINTEK            74,000 ₫
85 1201-03xxx Patch Cord UTP Cat.5e, 3.0m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow, Blue, Gray –  DINTEK            89,000 ₫
86 1201-03xxx Patch Cord UTP Cat.5e, 5.0m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow, Blue, Gray-  DINTEK           118,000 ₫
87 1201-04xxx Patch Cord UTP Cat.6, 0.5m, 2 đầu đúc RJ45,Yellow, Blue, Gray – DINTEK            65,000 ₫
88 1201-04xxx Patch Cord UTP Cat.6, 1.0m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow, Blue, Gray – DINTEK            69,000 ₫
89 1201-04xxx Patch Cord UTP Cat.6, 2.0m, 2 đầu đúc RJ45,Yellow, Blue, Gray – DINTEK           105,000 ₫
90 1201-04xxx Patch Cord UTP Cat.6, 3.0m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow, Blue, Gray – DINTEK           135,000 ₫
91 1201-04xxx Patch Cord UTP Cat.6, 5.0m, 2 đầu đúc RJ45,Yellow, Blue, Gray – DINTEK           185,000 ₫
92 1201-06090 Patch Cord F/UTP Cat.6A 10Gb LSZH, 0.5m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK           215,000 ₫
94 1201-06061 Patch Cord F/UTP Cat.6A 10Gb LSZH, 1.0m, 2 đầu đúc RJ45, Blue – DINTEK           395,000 ₫
95 1201-06091 Patch Cord F/UTP Cat.6A 10Gb LSZH, 1.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK           395,000 ₫
96 1201-06092 Patch Cord F/UTP Cat.6A 10Gb LSZH, 2.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK           445,000 ₫
97 1201-06093 Patch Cord F/UTP Cat.6A 10Gb LSZH, 3.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK           495,000 ₫
98 1201-06095 Patch Cord F/UTP Cat.6A 10Gb LSZH, 5.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK           545,000 ₫
93 1201-06032 Patch Cord S/FTP Cat.6A 10Gb LSZH, 0.5m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK           395,000 ₫
99 1201-06096 Patch Cord S/FTP Cat.6A 10Gb LSZH, 1.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK           445,000 ₫
100 1201-06097 Patch Cord S/FTP Cat.6A 10Gb LSZH, 2.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK           495,000 ₫
101 1201-06098 Patch Cord S/FTP Cat.6A 10Gb LSZH, 3.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK           490,000 ₫
102 Patch Cord S/FTP Cat.6A 10Gb LSZH, 5.0m, 2 đầu đúc RJ45, Gray – DINTEK           545,000 ₫
8. Fiber cáp quang & Patch Cord Fiber
102 VN Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Simplex, SC/SC, 3M            65,000 ₫
103 VN Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Duplex, SC/SC, 3M            98,000 ₫
104 VN Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Simplex, LC/LC, 3M            65,000 ₫
105 VN Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Duplex, LC/LC, 3M            98,000 ₫
106 VN Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Simplex, SC/LC, 3M            65,000 ₫
107 VN Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Duplex, SC/LC, 3M            98,000 ₫
108 VN Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode, Duplex, OM3, SC/SC, 3M           129,000 ₫
109 VN Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode, Duplex, OM3, SC/LC, 3M           129,000 ₫
110 VN Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode, Duplex, OM3, LC/LC, 3M           129,000 ₫
111 2105-02005 Fiber pigtail 50/125um, Multi-mode OM2, simplex, SC, 1M, DINTEK            65,000 ₫
112 2104-03021 Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode OM2, duplex, SC/SC, 3M, DINTEK           235,000 ₫
113 2104-15001 Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode OM2, duplex, LC/SC, 3M, DINTEK           235,000 ₫
114 2104-07019 Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode OM2, duplex, LC/LC, 3M, DINTEK           235,000 ₫
115 2104-03052 Fiber patch cord 50/125um, Multi-mode, Duplex, OM3, SC/SC, 3M, DINTEK           255,000 ₫
116 2104-03069 Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Simplex, SC/SC, 3M, DINTEK           155,000 ₫
117 2104-03002 Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Duplex, SC/SC, 3M, DINTEK           215,000 ₫
118 2104-07XXX Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Simplex, LC/LC, 3M, DINTEK           155,000 ₫
119 2104-07003 Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Duplex, LC/LC, 3M, DINTEK           215,000 ₫
120 2104-15060 Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Simplex, SC/LC, 3M, DINTEK           155,000 ₫
121 2104-15009 Fiber patch cord 9/125um, Single-mode, Duplex, SC/LC, 3M, DINTEK           215,000 ₫

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp đến số hotline của Trường Thịnh Telecom để được tư vấn chi tiết nhất về bảng giá cáp mạng và các phụ kiện đi kèm của Dintek.

Nguyễn Trường Thi

Nguyễn Trường Thi là Người sáng lập kiêm CEO với hơn 9 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực camera và viễn thông. Anh có nền tảng vững chắc về bán hàng, lắp đặt camera và các dịch vụ liên quan, được tích lũy qua việc thành lập và lãnh đạo Công ty Trường Thịnh Telecom chuyên cung cấp các giải pháp giám sát như camera WiFi, hệ thống quan sát IP có dây và thiết bị viễn thông. Anh sở hữu chuyên môn được rèn luyện qua các dự án kinh doanh thực tế và là một chuyên gia tận tụy trong lĩnh vực công nghệ an ninh.