Trường Thịnh Telecom kính gửi đến quý khách hàng bảng báo giá Camera IP H.265 chính hãng DAHUA 2025:
BẢNG BÁO GIÁ CAMERA IP H.265 CHÍNH HÃNG DAHUA 2019
Mã sản phẩm | Tính năng kỹ thuật | Giá bán lẻ | Giá bán sỉ | |
DÒNG ALPS H.265( Không hỗ trợ DSS DDNS) | ||||
2.0mp IP Lite Series |
IPC-HDW1230SP | Camera dòng 2.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, Max 25/30fps@1080P – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR) – Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4 – Chuẩn chống nước IP67 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W |
1,900,000 | 950,000 |
IPC-HDW1230SP-L | Camera dòng 2.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, Max 20/30fps@1080P – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR) – Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W |
1,800,000 | 900,000 | |
IPC-HFW1230SP-S3 | Camera dòng 2.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, Max 25/30fps@1080P – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR) – Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W |
1,900,000 | 950,00 | |
IPC-HDW1230SP-S3 | ||||
IPC-HDBW1230EP-S3 | Camera dòng 2.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, Max 25/30fps@1080P – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR) – Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, IK10 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W |
2,100,000 | 1,050,000 | |
4.0mp IP Lite Series |
IPC-HFW1430SP | Camera dòng 4.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 4 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 20fps@4M(2688×1520) &25/30fps@3M(2304×1296) – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3DNR) – Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W |
2,900,000 | 1,450,000 |
IPC-HDW1430SP | ||||
DÒNG ALPS H.265( Hỗ trợ DSS DDNS) | ||||
2.0mp IP Lite Series |
IPC-HDBW1230EP-S | Camera dòng 2.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.9”, Max 25/30fps@1080P – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR) – Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, IK10 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb |
2,600,000 | 1,300,000 |
IPC-HFW1230SP-S2 | Camera dòng 2.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, Max 25/30fps@1080P – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR) – Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W |
2,200,000 | 1,100,000 | |
IPC-HDW1230SP-S2 | ||||
IPC-HFW1230MP-S-I2
(Camera đường phố) |
Camera dòng 2.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, Max 25/30fps@1080P – Hỗ trợ định dạng H.265 – Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR) – Tầm xa hồng ngoại 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Ống kính cố định 3.6mm, 6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb – Camera chuyên dụng đường phố |
3,000,000 | 1,500,000 | |
IPC-HFW1230MP-AS-I2
(Camera đường phố) |
Camera dòng 2.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, Max 25/30fps@1080P – Hỗ trợ định dạng H.265 – Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR) – Tầm xa hồng ngoại 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Ống kính cố định 3.6mm, 6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W – 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb – Camera chuyên dụng đường phố |
3,30,000 | 1,650,000 | |
DÒNG LITE CÔNG NGHỆ STARLIGHT CHỐNG NGƯỢC SÁNG THỰC 120dB | ||||
2.0mp IP Lite Series |
IPC-HFW2231TP-VFS | Camera dòng 2.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P(1920×1080) – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – Hỗ trợ các tính năng thông minh: Tripwire, Intrusion – Chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng thực WDR (120dB) – Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.006Lux/F1.4 (ảnh màu), và 0Lux/F1.4 (ảnh hồng ngoại) – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự điều chỉnh 2.7 – 13.5mm – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 60m – IP67, PoE+ |
Liên hệ | Liên hệ |
IPC-HFW2231RP-ZS-IRE6 | Camera dòng 2.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P(1920×1080) – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – Hỗ trợ các tính năng thông minh: Tripwire, Intrusion – Chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng thực WDR (120dB) – Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.006Lux/F1.4 (ảnh màu), và 0Lux/F1.4 (ảnh hồng ngoại) – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự điều chỉnh 2.7 – 13.5mm – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 60m – IP67, PoE+ |
Liên hệ | Liên hệ | |
IPC-HFW1231SP | Camera dòng 2.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, Max 25/30fps@1080P – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại) – Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR) – Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Hỗ trợ các tính năng thông minh: Tripwire, Intrusion – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W |
3,300,000 | 1,650,000 | |
IPC-HDW1231SP | ||||
IPC-HDBW1231EP | Camera dòng 2.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.9”, Max 25/30fps@1080P – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại) – Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR) – Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Hỗ trợ các tính năng thông minh: Tripwire, Intrusion – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, IK10 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W |
4,060,000 | 2,030,000 | |
IPC-HDBW1231EP-S | Camera dòng 2.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, Max 25/30fps@1080P – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại) – Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR) – Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Hỗ trợ các tính năng thông minh: Tripwire, Intrusion – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, IK10 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb |
3,700,000 | 1,850,000 | |
2MP Starlight | IPC-HFW4231TP-S-S4 | Camera dòng 2.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P(1920×1080) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Tripwire, Intrusion – Chống ngược sáng WDR (120dB), chế độ ngày đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC – Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.007Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại) – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 80m – IP67, IK10 |
Liên hệ | Liên hệ |
IPC-HFW4231EP-S-S4 | Camera dòng 2.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P(1920×1080) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Tripwire, Intrusion – Chống ngược sáng WDR (120dB), chế độ ngày đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC – Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.007Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại) – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 40m, IP67 |
Liên hệ | Liên hệ | |
IPC-HDBW4231EP-S-S4 | Camera dòng 2.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P(1920×1080) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Tripwire, Intrusion – Chống ngược sáng WDR (120dB), chế độ ngày đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC – Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.007Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại) – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m, IP67, IK10 |
Liên hệ | Liên hệ | |
IPC-HDBW4231EP-AS-S4 | Camera dòng 2.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P(1920×1080) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Tripwire, Intrusion – Chống ngược sáng WDR (120dB), chế độ ngày đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC – Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.007Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại) – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) – 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m, IP67, IK10 |
Liên hệ | Liên hệ | |
DÒNG LITE CHỐNG NGƯỢC SÁNG THỰC 120dB | ||||
4.0mp IP Lite Series |
IPC-HFW1431SP | Camera dòng 4.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 4 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 20fps@4M(2688×1520) &25/30fps@3M(2304×1296) – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng thực WDR (120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3DNR) – Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W |
3,400,000 | 1,700,000 |
IPC-HDW1431SP | ||||
IPC-HDBW1431EP | Camera dòng 4.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 4 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 20fps@4M(2688×1520) &25/30fps@3M(2304×1296) – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng thực WDR (120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR) – Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, IK10 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W |
3,560,000 | 1,780,000 | |
5.0mp IP Lite Series |
IPC-HFW1531SP | Camera dòng 5.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 5 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 15fps@5M(2592×1944) &25/30fps@3M(2304×1296) – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng thực WDR (120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3DNR) – Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W |
3,800,000 | 1,900,000 |
IPC-HDW1531SP | ||||
8.0mp IP Lite Series |
IPC-HFW1831EP | Camera dòng 8.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 8 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/1.8”, 25/30fps@8MP(3840×2160) – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3DNR) – Tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 7.8W |
5,800,000 | 2,900,000 |
IPC-HDBW1831RP | Camera dòng 8.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 8 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/1.8”, 25/30fps@8MP(3840×2160) – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng thực WDR (120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3DNR) – Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, IK10 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 7.8W |
5,800,000 | 2,900,000 | |
IPC-HDBW1831RP-S | Camera dòng 8.0mp IP Lite Series – Độ phân giải 8 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/1.8”, 25/30fps@8MP(3840×2160) – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng thực WDR(120dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3DNR) – Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, IK10 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 7.8W – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb |
Liên hệ | Liên hệ | |
DÒNG ECO-SAVVY 3.0 CÔNG NGHỆ 4G | ||||
IPC-HFW4230MP-4G-AS-I2
(ứng dụng những nơi không kéo được internet)
|
Camera dòng Eco – Savvy 3.0 – Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.9”, 25/30fps@1080P(1920×1080) – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Hỗ trợ khe cắm sim kết nối 4G – Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) – 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 80m |
7,400,000 | 3,700,000 | |
DÒNG ECO-SAVVY 3.0 CÔNG NGHỆ EPOE | ||||
2.0mp IP Eco-Savvy 3.0 ePoE Series |
IPC-HFW4231EP-SE | Camera dòng 2.0mp IP Eco-Savvy 3.0 ePoE Series – Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080) – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng WDR (120dB), chế độ ngày đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC – Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.007Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại) – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 40m – IP67, Công nghệ ePoE |
Liên hệ | Liên hệ |
IPC-HFW4231TP-ASE | Camera dòng 2.0mp IP Eco-Savvy 3.0 ePoE Series – Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng WDR(120dB), chế độ ngày đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC – Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.007Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại) – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) – 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 80m – IP67, IK10, Công nghệ ePoE |
Liên hệ | Liên hệ | |
IPC-HDBW4231EP-ASE | Camera dòng 2.0mp IP Eco-Savvy 3.0 ePoE Series – Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080) – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng WDR(120dB), chế độ ngày đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC – Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.007Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại) – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8, 6mm) – 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m – IP67, IK10, công nghệ ePoE |
Liên hệ | Liên hệ | |
IPC-HDW4231EMP-ASE | Camera dòng 2.0mp IP Eco-Savvy 3.0 ePoE Series – Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080) – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng WDR (120dB), chế độ ngày đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC – Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.007Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại) – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8, 6mm) – Audio: built-in Mic – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m – IP67, IK10, công nghệ ePoE |
Liên hệ | Liên hệ | |
IPC-HFW5231EP-ZE | Camera dòng 2.0mp IP Eco-Savvy 3.0 ePoE Series – Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080) – Hỗ trợ mã hóa 2 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng WDR (120dB), chế độ ngày đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC – Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.007Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại) – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự điều chỉnh 2.7 – 13.5mm – 2/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m – IP67, IK10, công nghệ ePoE |
Liên hệ | Liên hệ | |
IPC-HDBW5231EP-ZE | Liên hệ | Liên hệ | ||
4.0mp IP Eco-Savvy 3.0 ePoE Series |
IPC-HFW4431EP-SE | Camera dòng 4.0mp IP Eco-Savvy 3.0 ePoE Series – Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@4M(2688×1520) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng WDR(120dB), chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 40m – IP67, Công nghệ ePoE |
Liên hệ | Liên hệ |
IPC-HFW4431TP-ASE | Camera dòng 4.0mp IP Eco-Savvy 3.0 ePoE Series – Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@4M(2688×1520) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) – 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 80m – IP67, IK10, công nghệ ePoE |
Liên hệ | Liên hệ | |
IPC-HDBW4431EP-ASE | Camera dòng 4.0mp IP Eco-Savvy 3.0 ePoE Series – Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@4M(2688×1520) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8, 6mm) – 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m – IP67, IK10, công nghệ ePoE |
Liên hệ | Liên hệ | |
IPC-HDW4431EMP-ASE | Camera dòng 4.0mp IP Eco-Savvy 3.0 ePoE Series – Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@4M(2688×1520) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8, 6mm) – Audio: built-in Mic – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m – IP67, công nghệ ePoE |
Liên hệ | Liên hệ | |
IPC-HFW5431EP-ZE | Camera dòng 4.0mp IP Eco-Savvy 3.0 ePoE Series – Độ phân giải 4 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@4M(2688×1520) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự điều chỉnh 2.7 – 13.5mm – 2/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m – IP67, IK10, công nghệ ePoE |
Liên hệ | Liên hệ | |
IPC-HDBW5431EP-ZE | ||||
6.0mp IP Eco-Savvy 3.0 ePoE Series |
IPC-HFW4631EP-SE | Camera dòng 6.0mp IP Eco-Savvy 3.0 ePoE Series – Độ phân giải 6 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.9”, 20fps@6MP(3072×2048), 25/30fps@4MP(2688×1520) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 40m – IP67, Công nghệ ePoE |
Liên hệ | Liên hệ |
IPC-HDBW4631EP-ASE | Camera dòng 6.0mp IP Eco-Savvy 3.0 ePoE Series – Độ phân giải 6 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.9”, 20fps@6MP(3072×2048), 25/30fps@4MP(2688×1520) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8mm) – 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m – IP67, IK10, Công nghệ ePoE |
Liên hệ | Liên hệ | |
IPC-HFW5631EP-ZE | Camera dòng 6.0mp IP Eco-Savvy 3.0 ePoE Series – Độ phân giải 6 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.9”, 20fps@6MP(3072×2048), 25/30fps@4MP(2688×1520) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự điều chỉnh 2.7 – 13.5mm – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m – IP67, IK10, Công nghệ ePoE |
Liên hệ | Liên hệ | |
DÒNG ECO-SAVVY 3.0 FULL-COLOR STARLIGHT HỖ TRỢ ePoE | ||||
2.0mp IP Eco-Savvy 3.0 Full-color Startlight |
IPC-HFW4239TP-ASE | Camera dòng 2.0mp IP Eco-Savvy 3.0 Full-color Startlight – Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng WDR(120dB), chế độ ngày đêm Color(default)/Auto(Electronic), chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC – Công nghệ Full-color Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.001Lux/F1.0 (ảnh màu) – Cho hình ảnh có màu trong môi trường ánh sáng cực thấp. – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out – IP67, IK10, Công nghệ ePoE |
Liên hệ | Liên hệ |
IPC-HDBW4239RP-ASE | Camera dòng 2.0mp IP Eco-Savvy 3.0 Full-color Startlight – Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng WDR(120dB), chế độ ngày đêm Color(default)/Auto(Electronic), chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC – Công nghệ Full-color Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.001Lux/F1.0 (ảnh màu) – Cho hình ảnh có màu trong môi trường ánh sáng cực thấp. – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out – IP67, IK10, Công nghệ ePoE |
Liên hệ | Liên hệ | |
DÒNG ECO-SAVVY 3.0 STARLIGHT | ||||
2.0mp IP Eco-Savvy 3.0 Start Light |
IPC-HFW4231SP | Camera dòng 2.0mp IP Eco-Savvy 3.0 Start Light – Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS Exmor kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC – Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại) – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m |
4,520,000 | 2,260,000 |
IPC-HDW4231MP | ||||
IPC-HDBW4231FP-AS | Camera dòng 2.0mp IP Eco-Savvy 3.0 Start Light – Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS Exmor kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC – Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại) – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8 / 6mm) – Audio: built-in Mic – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 20m – IP67, IK10, PoE |
5,000,000 | 2,500,000 | |
IPC-HDBW4231EP-AS | Camera dòng 2.0mp IP Eco-Savvy 3.0 Start Light – Độ phân giải 2 MPixel cảm biến CMOS Exmor kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080P(1920×1080) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng WDR(120dB), Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC – Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux/F2.0 (ảnh màu), và 0Lux/F2.0 (ảnh hồng ngoại) – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 2.8 / 6mm) – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m – IP67, IK10, PoE |
4,800,000 | 2,400,000 | |
2.0mp IP Eco-Savvy 3.0 Series Motorized Lens |
IPC-HFW5231EP-Z | Camera dòng 2.0mp IP Eco-Savvy 3.0 Series Motorized Lens – Độ phân giải 2 MPixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 50/60fps@1080(1920×1080) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng thực WDR(120dB) – Công nghệ Start Light với độ nhạy sáng cực thấp 0.006Lux/F1.4 (ảnh màu), và 0Lux/F1.4 (ảnh hồng ngoại) – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự điều chỉnh 2.7 – 12mm – 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 50m – IP67, IK10, PoE |
4,060,000 | Liên hệ |
IPC-HDBW5231EP-Z | ||||
DÒNG ECO-SAVVY 3.0 | ||||
4.0mp IP Eco-Savvy 3.0 Series |
IPC-HFW4431SP | Camera dòng 4.0mp IP Eco-Savvy 3.0 Series – Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@4M(2688 x 1520) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Chống ngược sáng thực WDR(120dB), Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m |
2,380,000 | Liên hệ |
IPC-HDW4431MP | ||||
IPC-HDBW4431EP-AS | Camera dòng 4.0mp IP Eco-Savvy 3.0 Series – Độ phân giải 4 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@4M(2688×1520) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng thực WDR(120dB) – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 3.6mm (Có thể lựa chọn 6mm) – 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 30m |
5,140,000 | 2,570,000 | |
8.0mp IP Eco-Savvy 3.0 Series |
IPC-HFW4830EP-S | Camera dòng 8.0mp IP Eco-Savvy 3.0 Series – Độ phân giải 8 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.5”, 15fps@4K(3840×2160),25/30fps@3Mp(2304×1296) – Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264 – IVS: Face Detection, Tripwire, Intrusion, Object Abandoned / Missing – Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC – Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS – Tiêu cự 4mm – Hỗ trợ khe gắn thẻ nhớ tối đa 128Gb – Hỗ trợ hồng ngoại tối đa 40m |
6,900,000 | 3,450,000 |
IPC-HDW4830EMP-AS | ||||
DÒNG ULTRA-SMART | ||||
2.0mp IP Ultra-Smart Series | IPC-HFW8231EP-Z | Camera dòng 2.0mp IP Ultra-Smart Series – Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8” , 50/60fps@1080P(1920×1080) – Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4( Color), 0Lux/F1.4(IR on) – Chế độ ngày đêm Auto(ICR) / Color / B/W, Chống ngược sáng thực WDR 120dB, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) – Tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Ống kính điều chỉnh tiêu cự từ 2.7mm – 12mm(đối với dòng -Z); 7mm – 35mm(đối với dòng -Z5) – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB – Chức năng thông minh: Nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường, HEAT MAP, Missing Face Detection, People Counting. – Chuẩn chống nước IP67, IK10 – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3at) (Class 4), công suất 4,9W, |
Liên hệ | 15,050,000 |
IPC-HFW8231EP-Z5 | 15,730,000 | |||
IPC-HUM8231 (L1+E1) (Ultra smart) |
Camera dòng 2.0mp IP Ultra-Smart Series – Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8” , 50/60fps@1080P(1920×1080) – Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux@F2.4(0.01Lux/F2.4(B/W)) – Chống ngược sáng WDR, chế độ ngày đêm(Electronic), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) – Ống kính cố định 2.8mm, chuẩn tương tích Onvif 2.4, PSIA,CGI – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB – Kết nối đồng thời lên đến 20user, hỗ trợ báo động 2 cổng vào và 2 cổng ra – Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 6W – Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C kích thước 110.0mm×82.7mm×24.0mm, trọng lượng 0.46KG – Thết kế nhỏ gọn, phù hợp với mọi địa hình bí mật. Đặc biệt tích hợp các tính năng cảnh báo thông minh, dò tìm khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, cảnh báo xâm nhập, cảnh báo chuyển động, phát hiện âm thanh lạ, cảnh báo mất đồ vật hoặc bỏ quên. |
10,200,000 | 5,100,000 | |
3.0mp IP Ultra-Smart Series | IPC-HFW8331EP-Z | Camera dòng 3.0mp IP Ultra-Smart Series – Độ phân giải 3Megapixel cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8”, 50/60fps@3M(2048×1536) – Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux/F1.4 (Color,1/3s,30IRE);0.03Lux/F1.4 (Color,1/30s,30IRE); 0Lux/F1.4(IR on), chế độ ngày đêm Auto(ICR) / Color / B/W – Chống ngược sáng thực WDR(140dB), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) – Tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Ống kính điều chỉnh tiêu cự từ 2.7mm – 13.5mm(đối với dòng -Z); 7mm – 35mm(đối với dòng -Z5) – Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB – Chức năng thông minh: nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường , HEAT MAP, Missing Face Detection, People Counting. – Chuẩn chống nước IP67, IK10, điện áp DC12V , PoE+ (802.3at)(Class 4) |
Liên hệ | Liên hệ |
IPC-HFW8331EP-Z5 | ||||
8.0mp IP Ultra-Smart Series | IPC-PFW8800-A180 | Camera dòng 8.0mp IP Ultra-Smart Series – Độ phân giải 8MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.8” – Hỗ trợ mã hóa với định dạng H.265 và H.264, Max 25fps@4096×1800. – Hỗ trợ các tính năng thông minh : Hỗ trợ xem toàn cảnh 180˚, phát hiện xâm nhập, xác định đối tượng thêm vào hoặc mất tích, phát hiện khuôn mặt, heat map, E-PTZ – Chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) – Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh – Chuẩn chống nước IP67, IK10, điện áp DC12V |
Liên hệ | Liên hệ |
Trường Thịnh luôn lấy uy tín, chất lượng lên làm hàng đầu. Liên hệ Trường Thịnh Telecom để biết thêm thông tin chi tiết cũng như các sản phẩm thiết bị viễn thông chính hãng khác.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG THỊNH
Địa chỉ : 14 Trịnh Lỗi, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 38 101 698 – 0911 28 78 98
Kinh doanh: 0888 319 798 (Ms.Phượng) – 0923 388 979 (Ms.Lan) – 083 6868 800 (Ms.Hảo) – 0946 938228 (Ms Thoa)
Email : truongthinhtelecom@gmail.com
Website: https://truongthinhtelecom.com/ Facebook: https://www.facebook.com/truongthinhtelecom
Instagram: https://www.instagram.com/congnghetruongthinh/
Subscribe Kênh YouTube: https://www.youtube.com/channel/UCdIh2kum4E0MsvvRYbx8TtQ/
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Hướng dẫn cách add camera Imou vào đầu ghi Dahua mới nhất
Hướng dẫn cách add camera IP vào đầu ghi KBVISION chi tiết
Hướng dẫn cách lắp camera Yoosee lên tường chi tiết nhất
Chính sách mới về việc cấp mã QR code EZVIZ từ xa
Thuật ngữ chuyên ngành CCTV
Thông báo về việc tách dữ liệu tài khoản của hai nền tảng Hik-connect và Ezviz