Hỗ trợ 4 chế độ: CVI/TVI/AHD/Analog.
– Độ phân giải: 2.0MP CMOS 25/30fps@(1920×1080).
– Ống kính cố định: 3.6mm (83°).
– Tầm xa đèn led: 20m.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
– Chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu 3DNR, AGC, AWB…
– Hỗ trợ chức năng Super Adapt, giúp camera tự động cân chỉnh hình ảnh phù hợp với nhiều môi trường ánh sáng.
– Tích hợp mic.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Chất liệu: Vỏ nhựa.
– Nguồn điện: 12VDC ± 30%.
*) Sử dụng với các đầu ghi hỗ trợ chức năng SMD để đạt hiệu quả sử dụng ánh sáng kép tối ưu.
Đặc tính kỹ thuật
| Camera | |
| Image Sensor | 2 MP CMOS |
| Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
| Scanning System | Progressive |
| Electronic Shutter Speed | PAL: 1/25 s–1/100000 s NTSC: 1/30 s–1/100000 s |
| Min. Illumination | 0.01 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.001 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
| S/N Ratio | >65 dB |
| Illumination Distance | IR: 20m Warm light: 20m |
| Illuminator On/Off Control | Auto |
| Illuminator Number | 2 (Warm light);2 (IR light) |
| Angle Adjustment | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
| Lens | |
| Lens Type | Fixed-focal |
| Auto Focus | No |
| Lens Mount | M12 |
| Focal Length | 2.8 mm;3.6 mm |
| Max. Aperture | F2.0 |
| Field of View | 2.8 mm: H: 102°; V: 60°; D: 129° 3.6 mm: H: 83°; V: 48°; D: 105° |
| Iris Control | Fixed |
| Video | |
| Video Frame Rate | CVI PAL: 1080p@25 fps NTSC: 1080p@30 fps AHD PAL: 1080p@25 fps NTSC: 1080p@30 fps TVI PAL: 1080p@25 fps NTSC: 1080p@30 fps CVBS PAL: 960H NTSC: 960H |
| Resolution | 1080p (1920 × 1080); 960H (960 × 576/960 × 480) |
| Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
| BLC | BLC; HLC; DWDR |
| WDR | DWDR |
| White Balance | Auto; Area white balance |
| Gain Control | Auto |
| Noise Reduction | 3D NR |
| Illumination Mode | Smart IR&WL; WL Mode; IR Mode |
| Mirror | Yes |
| Privacy Masking | Off/On (8 areas, rectangle) |
| Port | |
| Video Output | Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
| Audio Input | 1 channel |
| Power | |
| Power Supply | 12 VDC ± 30% |
| Power Consumption | Max 2.6W (12 VDC, IR on) |
| Environment | |
| Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
| Operating Humidity | <95% (RH), non-condensing |
| Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
| Storage Humidity | <95% (RH), non-condensing |
| Protection | IP67 |
| Structure | |
| Casing Material | Plastic |
| Product Dimensions | 163.4 × 69.7 × 70 mm |
| Net Weight | 0.18kg |
| Installation | Wall mount; ceiling mount; vertical p |










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.